CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

19.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,4387,064,9175,880,9985,450,715951,974
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,385,8858,787,6916,149,5846,082,2487,653,6927,669,7296,761,1307,983,2986,729,4387,064,9175,880,9985,450,715951,974
4. Giá vốn hàng bán5,875,5927,706,1665,473,7785,187,4766,679,2936,654,4525,368,4426,631,8365,087,6655,413,2645,074,1764,820,085853,174
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)510,2921,081,526675,806894,772974,3991,015,2771,392,6881,351,4621,641,7731,651,653806,822630,62998,800
6. Doanh thu hoạt động tài chính106,84124,40617,71617,59447,77873,33762,996103,16265,035450,49252,97095,425180,02283,015178,59882,837
7. Chi phí tài chính34,45517,75651,989160,234168,157192,479489,571249,014359,438437,193786,579658,370214,060
-Trong đó: Chi phí lãi vay33,84315,36720,34638,28287,817104,765120,328155,984183,333219,383266,407353,64070,93982,837
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10222130624123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,003131,43382,92285,01786,800101,407113,92856,842146,22574,70465,81753,94841,38540,82413,67111,835
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)513,676956,743558,610667,115767,220794,729852,1851,148,7691,201,0431,590,0287,08913,49623,35442,191164,92871,002
12. Thu nhập khác2,3691,1518,27470239,34030,9041,4547601,3032,4071,33628,340469
13. Chi phí khác2,44314,8581,0454,5429,1721,8042011,3485371,47220634,1545,2971
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-74-13,7077,229-3,84030,16829,1001,254-5877669351,130-5,814-5,2517
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)513,602943,036565,839663,276797,388823,829853,4391,148,1811,201,8101,590,9638,2197,68218,10342,198164,92871,002
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,52545,02642,74837,98947,15540,50642,99662,93561,1132,68610,55629,11816,666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,592-10,69843-3,9371,16429-262-931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)40,52559,61832,05038,03243,21841,67143,02662,67360,1822,68610,55629,11816,666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,9638,2197,68215,41731,642135,81054,336
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)473,077883,417533,789625,244754,171782,158810,4131,085,5081,141,6281,590,9638,2197,68215,41731,642135,81054,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,770,2314,556,8202,581,0431,885,7152,416,0972,847,1853,101,0365,316,2232,980,6783,261,4701,983,3072,079,3951,915,7531,761,5063,378,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,153384,29998861,698450,96565,114145,9691,398,4681,108,501186,12757,24751,71928,71115,0701,218,595
1. Tiền1,1532,2689881,6986511475,969133,468108,501186,12757,24751,71928,71115,0705,173
2. Các khoản tương đương tiền382,03160,000450,90065,00070,0001,265,0001,000,0001,213,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,100,391949,000491491200,491491900,000540,000246,461494,830437,8021,232,789985,115
1. Chứng khoán kinh doanh540,000246,461494,830437,8021,232,789985,115
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,100,391949,000491491200,491491900,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,325,6482,911,3812,230,4441,488,9291,458,7992,520,2831,795,3293,609,5091,576,1242,259,8351,449,7231,336,9301,229,506436,6281,154,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,253,5772,890,7722,186,8301,395,6861,358,8242,418,1351,682,1843,447,4461,421,4903636136,1801,110,957
2. Trả trước cho người bán2,6682,70249,46655,77059,65567,873117,367147,020164,90614,98610,92729,300345,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác93,71959,12443,61343,77744,20642,49345,27244,69642,9522,128,6971,458,6421,335,7861,064,02691,05943,556
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,316-41,216-35,338-33,804-23,941-9,783
IV. Tổng hàng tồn kho260,357307,451310,903315,080302,121260,944259,378239,011287,993275,347221,314184,895181,210
1. Hàng tồn kho260,357307,451310,903315,080302,121260,944259,378239,011287,993275,347221,314184,895181,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác82,6834,68938,21819,5183,72135236069,2358,0601618,56211,02238,52577,01919,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6964,6894,73819,5183,72135236014,5058,0508,39292
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ77,98732,02354,73010101110,85538,27273,13819,788
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4573,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15015916724425010
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,680,9232,887,9624,043,0214,495,6065,148,0156,005,0626,863,0737,663,6918,663,9949,222,07910,202,87211,406,65412,557,0419,741,2551,854,985
I. Các khoản phải thu dài hạn37,65337,653202,139367,75638,78338,78338,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng164,487328,973
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác37,65337,65337,65338,78338,78338,78338,783
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,125,2042,809,0523,496,4024,184,3744,876,2715,562,1946,246,9436,934,5217,617,9428,305,9329,135,69610,071,35310,980,4706,7665,038
1. Tài sản cố định hữu hình2,103,6012,787,4493,474,6594,162,4414,852,8085,537,5966,220,9396,906,9037,588,7068,275,7899,114,09310,071,35310,980,4706,7665,038
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình21,60321,60321,74321,93323,46324,59826,00427,61829,23630,14321,603
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0861,4172,8233,6611,4045,6953051,73248,03685,9578,804,0211,838,793
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0861,4172,8233,6611,4045,695
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,14011,14011,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,14011,14011,14011,14011,14011,14011,14011,14011,14011,14011,140
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,140-11,140-11,140-11,140-11,140-11,140-11,140-11,140
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,555,71978,910545,533311,232270,327402,392574,817525,626672,601877,0601,026,6611,248,4821,479,474919,32814
1. Chi phí trả trước dài hạn1,555,71978,910530,940307,338266,390402,392573,653524,433671,670877,0601,026,6611,248,4821,479,474919,32814
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,5923,8943,9371,1641,193931
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,67212,483,54912,186,17913,486,04914,472,79411,502,7615,233,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,115,3052,830,9402,390,4912,083,7853,437,1735,168,7714,978,8888,071,4806,876,2148,236,8659,398,50310,703,59911,695,5598,726,6462,362,432
I. Nợ ngắn hạn4,115,3052,830,9402,390,4912,083,2432,943,8473,572,2452,283,9944,309,6022,023,0852,376,6122,082,5372,530,3312,412,7501,668,9572,362,432
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,200,000630,507210,000774,8611,349,7781,390,7671,066,1521,044,9611,053,6651,051,9031,137,9951,167,6411,162,3731,067,3642,237,110
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả27,037
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,679,947769,5021,033,854396,510195,0661,568,544921,7252,651,557610,60533,893355,272485,661589,01878,721
4. Người mua trả tiền trước100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50,315159,017188,754153,407174,983176,769109,837294,942141,52815,51413,1801,7212,54115129,793
6. Phải trả người lao động31,83618,98621,6178,46316,28824,30022,83316,73630,07822,36714,58612,6758,5032,3781,249
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,087,8301,194,169877,652690,015863,83797,970103,65692,724118,285891,374717,131950,243743,6206,58515,304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác49,85648,73147,80948,787334,399305,24544,580185,71848,265358,841169,14639,8366,276552155
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,52010,02910,80611,1999,4958,65015,21122,96420,6582,7203,4612,9423,7732,910
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn542493,3271,596,5252,694,8933,761,8784,853,1295,860,2537,315,9668,173,2679,282,8097,057,689
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn492,3341,558,0842,631,6203,697,2974,811,7325,855,7067,311,3198,168,6219,278,1627,053,042
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn23,28123,866
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ54299238,44139,99240,71441,3974,5474,6474,6474,6474,647
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,4584,246,6842,787,6762,782,4502,777,2352,776,1152,870,574
I. Vốn chủ sở hữu4,335,8494,613,8424,233,5744,297,5374,126,9393,683,4764,985,2224,908,4344,768,4584,246,6842,787,6762,782,4502,777,2352,776,1152,870,574
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,878,7602,878,7602,878,7602,878,7602,878,7602,878,7602,878,7602,848,7602,739,1982,560,0002,560,0002,560,0002,560,0002,560,0002,560,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-457-457-457-457-457-457-457-210-113
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu169,237169,237163,456163,456163,456
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,542123,935
8. Quỹ đầu tư phát triển226,066181,895159,595137,295137,295137,295137,295137,29579,80120,85120,44020,05619,51317,93011,140
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,231,4811,553,6441,195,6761,281,9391,111,341667,8781,969,6241,922,5891,949,5721,496,59637,99838,93934,26728,187175,499
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,451,1547,444,7826,624,0656,381,3217,564,1128,852,2479,964,11012,979,91411,644,67212,483,54912,186,17913,486,04914,472,79411,502,7615,233,006
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |