CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (nt2)

18.20
0.85
(4.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,791,8211,711,7602,186,073261,9071,200,535816,4262,182,7602,182,8781,924,8702,168,3332,687,9692,006,5191,634,5571,249,6461,615,6871,649,6941,330,7901,152,5791,875,4501,723,429
4. Giá vốn hàng bán1,718,9491,652,1812,056,559487,297973,690948,5592,020,5131,931,2351,859,9851,745,8062,278,9431,821,4321,484,733944,5931,542,7891,501,6631,046,7311,084,6811,577,2251,478,839
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)72,87259,579129,514-225,390226,845-132,133162,247251,64364,884422,528409,026185,088149,824305,05372,898148,031284,05967,898298,225244,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,63926,73619,20219,36832,08235,23217,47222,05518,7262,4541,5241,7024,0067,483-10,22916,4513,4032,94610,4604,682
7. Chi phí tài chính10,29711,7798,6927,89011,86710,5644,9177,10710,2055404,8932,1184,3756,67420,63020,30649,67148,52726,33539,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,15410,9928,6565,12811,51010,3084,9177,1077,9464104,8932,1184,3756,5205,4254,0266,6717,04911,78512,776
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,06425,21218,40914,731-9,57616,45917,70620,099-115,821209,07821,49316,68321,45118,09220,52022,85920,56627,69920,40516,347
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,15049,324121,616-228,643256,637-123,923157,096246,492189,226215,365384,164167,988128,004287,77021,519121,317217,225-5,382261,945193,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)76,39150,353122,185-158,159256,569-123,767157,252246,174175,196215,419384,232168,188129,670287,79926,804121,566217,464-5,309262,068189,053
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,01744,305122,185-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,01744,305122,185-158,159240,145-123,767144,245233,821159,850198,979365,004159,584121,102273,22024,551114,916203,158-5,940248,861179,165

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,912,0366,395,7815,595,2793,511,5224,790,9984,958,7166,667,4565,735,7474,556,8204,223,4084,475,4363,377,4002,581,0432,805,0162,909,1242,601,6131,885,7152,236,2362,730,2422,637,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,9583,06135,7116,9691,15365,344275,847989384,299400,090204,92056,48998816,5061,03261,57461,698220,038140,11559,071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,273,4912,576,4412,017,4411,204,3912,100,3911,430,491780,0001,030,000949,000404,000491491420,000420,491491491152,491491165,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,997,1853,264,0142,977,2371,745,5562,346,4153,083,3345,251,1924,383,7312,911,3813,110,3903,949,2262,967,8522,230,4441,767,7072,170,8312,214,4231,488,9291,537,5422,272,0982,105,912
IV. Tổng hàng tồn kho332,600333,487332,434334,516260,357340,715345,118310,205307,451304,632309,142310,405310,903310,007314,047313,927315,080320,963315,647304,910
V. Tài sản ngắn hạn khác251,802218,779232,456220,09182,68338,83315,29910,8224,6894,29712,14842,16538,218290,7962,72311,19819,5185,2021,8912,690
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,102,6994,003,7934,269,4564,698,8043,680,0452,878,0952,498,5852,692,0602,887,9623,116,5073,324,6333,673,5904,043,0213,894,9834,080,2484,285,1554,495,6064,598,7674,725,9134,937,743
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,441,6691,613,3161,782,8871,954,4682,125,2042,296,9792,466,1362,637,1972,809,0522,980,9403,152,8643,325,1953,496,4023,666,4733,839,1724,011,6134,184,3744,357,5864,530,5864,702,984
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,877210,9722,4071,08683,2271,4171,417
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,661,0312,390,4772,484,6912,744,3361,554,841370,14330,04154,86378,910135,567171,769348,395545,533228,510241,076273,542311,232157,954193,910233,341
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,014,73510,399,5749,864,7358,210,3268,471,0447,836,8119,166,0418,427,8077,444,7827,339,9157,800,0697,050,9906,624,0656,699,9996,989,3726,886,7686,381,3216,835,0037,456,1557,575,326
A. Nợ phải trả5,836,2016,285,0575,794,5234,234,1494,112,4843,718,3964,493,3883,868,0212,830,9402,885,9233,357,9372,679,8322,390,4912,587,5272,862,2442,762,1912,082,7852,740,6242,924,0233,269,222
I. Nợ ngắn hạn5,836,2016,285,0575,794,5234,234,1494,112,4843,718,3964,493,3883,868,0212,830,9402,885,9233,357,9372,679,8322,390,4912,587,5272,862,2442,761,6822,083,2432,739,9702,923,2562,773,471
II. Nợ dài hạn509542654767495,751
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,178,5344,114,5174,070,2123,976,1774,358,5604,118,4154,672,6534,559,7874,613,8424,453,9914,442,1324,371,1584,233,5744,112,4724,127,1284,124,5774,297,5374,094,3794,532,1324,306,103
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,014,73510,399,5749,864,7358,210,3268,471,0447,836,8119,166,0418,427,8077,444,7827,339,9157,800,0697,050,9906,624,0656,699,9996,989,3726,886,7686,380,3216,835,0037,456,1557,575,326
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |