TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 160,929 | 157,703 | 192,176 | 217,828 | 137,491 | 143,478 | 211,217 | 419,510 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 625 | 5,560 | 9,967 | 21,595 | 30,998 | 30,512 | 16,733 | 25,871 |
1. Tiền | 625 | 3,560 | 967 | 2,595 | 1,498 | 2,012 | 2,233 | 3,871 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 2,000 | 9,000 | 19,000 | 29,500 | 28,500 | 14,500 | 22,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 114,500 | 82,500 | 114,000 | 143,000 | 60,000 | 65,800 | 145,000 | 346,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 114,500 | 82,500 | 114,000 | 143,000 | 60,000 | 65,800 | 145,000 | 346,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,644 | 1,802 | 3,620 | 4,318 | 3,579 | 3,964 | 4,976 | 5,201 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 180 | 180 | 180 | 188 | 217 | 243 | 674 | 163 |
2. Trả trước cho người bán | 23 | 151 | 85 | 30 | 63 | 2,959 | 3,020 | 1,244 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,620 | 1,597 | 3,445 | 4,099 | 3,299 | 761 | 1,282 | 3,794 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -180 | -126 | -90 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 43,455 | 67,842 | 64,589 | 48,915 | 42,914 | 43,203 | 44,509 | 42,043 |
1. Hàng tồn kho | 43,455 | 67,842 | 64,589 | 48,915 | 42,914 | 43,203 | 50,158 | 42,043 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | -5,650 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 706 | | | | | | | 395 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | 395 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 706 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 40,439 | 56,434 | 65,398 | 73,123 | 77,541 | 82,232 | 94,457 | 93,335 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 29,443 | 35,563 | 43,845 | 52,869 | 61,386 | 65,250 | 61,797 | 58,217 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,718 | 25,208 | 32,845 | 41,189 | 49,005 | 52,167 | 56,994 | 53,275 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 9,725 | 10,356 | 10,999 | 11,680 | 12,381 | 13,083 | 4,804 | 4,943 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 316 | 316 | 316 | 441 | 9,392 | 9,368 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 316 | 316 | 316 | 441 | 9,392 | 9,368 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 787 | 1,030 | 1,030 | 880 | 880 | 1,030 | 7,830 | 7,830 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 1,030 | 7,830 | 7,830 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -243 | | | -150 | -150 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,209 | 19,841 | 20,208 | 19,059 | 14,959 | 15,510 | 15,437 | 17,920 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,209 | 19,841 | 20,208 | 19,059 | 14,959 | 15,510 | 15,437 | 17,920 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 201,368 | 214,137 | 257,574 | 290,951 | 215,032 | 225,710 | 305,674 | 512,845 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 30,448 | 39,348 | 32,555 | 30,133 | 25,960 | 18,146 | 21,983 | 111,779 |
I. Nợ ngắn hạn | 30,448 | 39,348 | 32,555 | 30,133 | 25,744 | 17,890 | 21,727 | 111,523 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,165 | 4,777 | 2,454 | 928 | 3,187 | 2,759 | 8,221 | 4,552 |
4. Người mua trả tiền trước | 108 | 520 | 359 | | 16 | 230 | 44 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 143 | 438 | 2,131 | 4,638 | 4,397 | 4,663 | 27 | 6,062 |
6. Phải trả người lao động | 8,934 | 9,956 | 10,341 | 10,861 | 6,756 | 4,887 | 3,135 | 2,230 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 180 | 279 | | | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,171 | 10,356 | 6,010 | 6,725 | 5,445 | 264 | 690 | 84,267 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,746 | 13,022 | 11,260 | 6,982 | 5,944 | 5,088 | 9,610 | 14,412 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 216 | 256 | 256 | 256 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | 216 | 256 | 256 | 256 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 170,919 | 174,789 | 225,020 | 260,817 | 189,072 | 207,564 | 283,691 | 401,066 |
I. Vốn chủ sở hữu | 170,709 | 174,369 | 224,390 | 259,977 | 188,022 | 206,304 | 282,221 | 399,386 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 102,639 | 102,639 | 102,639 | 102,639 | 102,639 | 102,639 | 102,639 | 102,639 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 61,772 | 61,769 | 61,734 | 61,726 | 61,700 | 61,657 | 204,371 | 296,746 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,298 | 9,960 | 60,017 | 95,611 | 23,682 | 42,007 | -24,789 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 210 | 420 | 630 | 840 | 1,050 | 1,260 | 1,470 | 1,680 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 210 | 420 | 630 | 840 | 1,050 | 1,260 | 1,470 | 1,680 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 201,368 | 214,137 | 257,574 | 290,951 | 215,032 | 225,710 | 305,674 | 512,845 |