CTCP Nông Súc Sản Đồng Nai (nss)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,798279,991304,919312,810347,267194,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)101,798279,991304,919312,810347,267194,549
4. Giá vốn hàng bán102,980265,929272,832236,954186,917166,903
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,18214,06232,08775,856160,34927,646
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2876,4855,2296,7548,3295,139
7. Chi phí tài chính-243243-149150
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng63840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7148,4849,53111,4477,0305,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63411,82027,77971,275161,60827,345
12. Thu nhập khác56220
13. Chi phí khác1007259
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)562-100-705-9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,19611,72027,07371,275161,59927,345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2312,0684,40511,03124,7724,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2312,0684,40511,03124,7724,343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9659,65222,66860,245136,82723,002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9659,65222,66860,245136,82723,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn155,069160,929157,703192,176217,828137,491143,478211,217419,510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,0346255,5609,96721,59530,99830,51216,73325,871
1. Tiền2,0346253,5609672,5951,4982,0122,2333,871
2. Các khoản tương đương tiền2,0009,00019,00029,50028,50014,50022,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn144,000114,50082,500114,000143,00060,00065,800145,000346,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn144,000114,50082,500114,000143,00060,00065,800145,000346,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6471,6441,8023,6204,3183,5793,9644,9765,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng180180180180188217243674163
2. Trả trước cho người bán234231518530632,9593,0201,244
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4131,6201,5973,4454,0993,2997611,2823,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-180-180-126-90
IV. Tổng hàng tồn kho6,88743,45567,84264,58948,91542,91443,20344,50942,043
1. Hàng tồn kho6,88743,45567,84264,58948,91542,91443,20350,15842,043
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,650
V. Tài sản ngắn hạn khác500706395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn395
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước500706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,65840,43956,43465,39873,12377,54182,23294,45793,335
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,37829,44335,56343,84552,86961,38665,25061,79758,217
1. Tài sản cố định hữu hình14,28519,71825,20832,84541,18949,00552,16756,99453,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9,0939,72510,35610,99911,68012,38113,0834,8044,943
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3163163164419,3929,368
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3163163164419,3929,368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0307871,0301,0308808801,0307,8307,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0301,0301,0301,0301,0301,0301,0307,8307,830
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-243-150-150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,25110,20919,84120,20819,05914,95915,51015,43717,920
1. Chi phí trả trước dài hạn4,25110,20919,84120,20819,05914,95915,51015,43717,920
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN183,727201,368214,137257,574290,951215,032225,710305,674512,845
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,56030,44839,34832,55530,13325,96018,14621,983111,779
I. Nợ ngắn hạn18,56030,44839,34832,55530,13325,74417,89021,727111,523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5373,1654,7772,4549283,1872,7598,2214,552
4. Người mua trả tiền trước1085203591623044
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1001434382,1314,6384,3974,663276,062
6. Phải trả người lao động2,4178,9349,95610,34110,8616,7564,8873,1352,230
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34180279
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1113,17110,3566,0106,7255,44526469084,267
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,36114,74613,02211,2606,9825,9445,0889,61014,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn216256256256
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác216256256256
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu165,167170,919174,789225,020260,817189,072207,564283,691401,066
I. Vốn chủ sở hữu165,167170,709174,369224,390259,977188,022206,304282,221399,386
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu102,639102,639102,639102,639102,639102,639102,639102,639102,639
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển61,78261,77261,76961,73461,72661,70061,657204,371296,746
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7466,2989,96060,01795,61123,68242,007-24,789
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2104206308401,0501,2601,4701,680
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2104206308401,0501,2601,4701,680
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN183,727201,368214,137257,574290,951215,032225,710305,674512,845
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |