CTCP Cấp nước Sơn La (nsl)

22.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,924134,514125,847125,310121,953123,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,924134,514125,847125,310121,953123,503
4. Giá vốn hàng bán97,41592,90086,56591,28986,59392,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,50841,61339,28334,02135,36031,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính3728381,7412,4282,4524,114
7. Chi phí tài chính1,0995161602593502,184
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0995161602163501,847
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,66323,05019,37017,31317,22315,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,11818,88521,49318,87720,23918,000
12. Thu nhập khác445556446639657867
13. Chi phí khác1062046281,418973
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33935244612-761-106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,45719,23721,94018,88919,47817,894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1632,2522,2602,0091,4242,019
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1632,2522,2602,0091,4242,019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,29416,98519,68016,88018,05415,875
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,29416,98519,68016,88018,05415,875

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,44852,76553,09250,29549,04847,06169,90532,81326,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,7407,56010,48114,23927,8328,49918,9528,3691,540
1. Tiền5,8403,5604,4816,2394,3323,49918,9528,3691,540
2. Các khoản tương đương tiền13,9004,0006,0008,00023,5005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00011,00012,00010,6114,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00011,00012,00010,6114,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,32717,31016,13214,50910,72221,77638,72011,45810,247
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,4009,90710,72510,85610,0349,7569,6329,0617,578
2. Trả trước cho người bán4,9916,0472,1561,0195261,9511,2181,448604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn72
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,50027,500
6. Phải thu ngắn hạn khác9361,3563,2512,5631621,5693701,0952,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-146-146
IV. Tổng hàng tồn kho14,99016,18413,7378,75910,49512,75512,00712,31713,377
1. Hàng tồn kho15,31316,50714,0609,08210,81713,07812,32912,63913,699
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-323-323-323-323-323-323-323-323-323
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3917117412,177312266691,531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0602632782,082226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33144946395316691,513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn119,298103,18893,78391,62894,798100,340102,639112,093113,203
I. Các khoản phải thu dài hạn1,350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,350
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định87,06073,23462,53777,65382,06683,98089,254101,78793,997
1. Tài sản cố định hữu hình87,06073,23462,53777,65382,06683,98089,254101,78793,997
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,97712,07917,5453,5792,8007,5644,4431,6779,147
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,97712,07917,5453,5792,8007,5644,4431,6779,147
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,2617,8753,7012,3951,932796942628708
1. Chi phí trả trước dài hạn10,2617,8753,7012,3951,932796942628708
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN177,746155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả47,95838,95832,06632,29534,49746,46580,71164,01161,559
I. Nợ ngắn hạn21,07320,94214,52322,12016,17719,98862,73940,46716,291
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,8641,0192526,0756,0716,07732,14411,1566,325
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,5892,8651,0975988372738181,5044,364
4. Người mua trả tiền trước64149170150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1681,5681,3631,1618481,0251,246580403
6. Phải trả người lao động10,46610,3385,7468,6093,6963,0383,0103,6383,721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn536
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9273,0964,1343,7473,0308,19924,18922,715775
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0582,0581,9301,9301,6301,227627873552
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,88518,01617,54310,17518,32026,47717,97323,54445,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2206,0288,10110,17512,24814,322
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn22,66511,9889,4426,07112,15517,97323,54445,269
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu129,788116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338
I. Vốn chủ sở hữu129,788116,994114,809109,629109,349100,93691,83380,89578,338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,00062,09662,09662,09660,596
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,33227,65817,15811,1584,358
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,29416,83214,6469,4669,18611,01712,4147,47613,220
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản164164164164164164164164164
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN177,746155,952146,875141,923143,845147,401172,544144,905139,898
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |