TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,765 | 53,092 | 50,295 | 49,048 | 47,061 | 69,905 | 32,813 | 26,695 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,560 | 10,481 | 14,239 | 27,832 | 8,499 | 18,952 | 8,369 | 1,540 |
1. Tiền | 3,560 | 4,481 | 6,239 | 4,332 | 3,499 | 18,952 | 8,369 | 1,540 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 23,500 | 5,000 | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,000 | 12,000 | 10,611 | | 4,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,000 | 12,000 | 10,611 | | 4,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,310 | 16,132 | 14,509 | 10,722 | 21,776 | 38,720 | 11,458 | 10,247 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,907 | 10,725 | 10,856 | 10,034 | 9,756 | 9,632 | 9,061 | 7,578 |
2. Trả trước cho người bán | 6,047 | 2,156 | 1,019 | 526 | 1,951 | 1,218 | 1,448 | 604 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | 72 | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | 8,500 | 27,500 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,356 | 3,251 | 2,563 | 162 | 1,569 | 370 | 1,095 | 2,210 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | -146 | -146 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,184 | 13,737 | 8,759 | 10,495 | 12,755 | 12,007 | 12,317 | 13,377 |
1. Hàng tồn kho | 16,507 | 14,060 | 9,082 | 10,817 | 13,078 | 12,329 | 12,639 | 13,699 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 711 | 741 | 2,177 | | 31 | 226 | 669 | 1,531 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 263 | 278 | 2,082 | | | 226 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 449 | 463 | 95 | | 31 | | 669 | 1,513 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 18 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,188 | 93,783 | 91,628 | 94,798 | 100,340 | 102,639 | 112,093 | 113,203 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | 1,350 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | 1,350 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 73,234 | 62,537 | 77,653 | 82,066 | 83,980 | 89,254 | 101,787 | 93,997 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 73,234 | 62,537 | 77,653 | 82,066 | 83,980 | 89,254 | 101,787 | 93,997 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,079 | 17,545 | 3,579 | 2,800 | 7,564 | 4,443 | 1,677 | 9,147 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,079 | 17,545 | 3,579 | 2,800 | 7,564 | 4,443 | 1,677 | 9,147 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,000 | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,875 | 3,701 | 2,395 | 1,932 | 796 | 942 | 628 | 708 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,875 | 3,701 | 2,395 | 1,932 | 796 | 942 | 628 | 708 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 155,952 | 146,875 | 141,923 | 143,845 | 147,401 | 172,544 | 144,905 | 139,898 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 38,958 | 32,066 | 32,295 | 34,497 | 46,465 | 80,711 | 64,011 | 61,559 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,942 | 14,523 | 22,120 | 16,177 | 19,988 | 62,739 | 40,467 | 16,291 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,019 | 252 | 6,075 | 6,071 | 6,077 | 32,144 | 11,156 | 6,325 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,865 | 1,097 | 598 | 837 | 273 | 818 | 1,504 | 4,364 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 64 | 149 | 170 | | 150 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,568 | 1,363 | 1,161 | 848 | 1,025 | 1,246 | 580 | 403 |
6. Phải trả người lao động | 10,338 | 5,746 | 8,609 | 3,696 | 3,038 | 3,010 | 3,638 | 3,721 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | | | 536 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,096 | 4,134 | 3,747 | 3,030 | 8,199 | 24,189 | 22,715 | 775 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,058 | 1,930 | 1,930 | 1,630 | 1,227 | 627 | 873 | 552 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 18,016 | 17,543 | 10,175 | 18,320 | 26,477 | 17,973 | 23,544 | 45,269 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 6,028 | 8,101 | 10,175 | 12,248 | 14,322 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,988 | 9,442 | | 6,071 | 12,155 | 17,973 | 23,544 | 45,269 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 116,994 | 114,809 | 109,629 | 109,349 | 100,936 | 91,833 | 80,895 | 78,338 |
I. Vốn chủ sở hữu | 116,994 | 114,809 | 109,629 | 109,349 | 100,936 | 91,833 | 80,895 | 78,338 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 62,096 | 62,096 | 62,096 | 60,596 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | 27,658 | 17,158 | 11,158 | 4,358 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,832 | 14,646 | 9,466 | 9,186 | 11,017 | 12,414 | 7,476 | 13,220 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 155,952 | 146,875 | 141,923 | 143,845 | 147,401 | 172,544 | 144,905 | 139,898 |