TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 234,207 | 190,976 | 245,715 | 205,032 | 172,072 | 186,088 | 153,359 | 151,956 | 94,917 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 58,778 | 50,298 | 107,091 | 94,958 | 59,201 | 85,702 | 70,754 | 65,156 | 59,511 |
1. Tiền | 40,478 | 31,998 | 85,791 | 74,658 | 43,901 | 59,902 | 44,454 | 38,856 | 44,711 |
2. Các khoản tương đương tiền | 18,300 | 18,300 | 21,300 | 20,300 | 15,300 | 25,800 | 26,300 | 26,300 | 14,800 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 91,287 | 88,783 | 89,712 | 72,809 | 74,957 | 67,297 | 50,031 | 61,933 | 24,833 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 91,287 | 88,783 | 89,712 | 72,809 | 74,957 | 67,297 | 50,031 | 61,933 | 24,833 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,794 | 21,279 | 23,269 | 6,103 | 14,392 | 15,261 | 14,169 | 12,184 | 3,596 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,883 | 12,106 | 18,981 | 2,771 | 2,551 | 2,190 | 2,456 | 3,521 | 3,205 |
2. Trả trước cho người bán | 646 | 3,587 | 756 | 194 | 2,303 | 363 | 3,954 | 5,669 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | 1,016 | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 31,724 | 7,458 | 5,404 | 5,020 | 11,891 | 14,031 | 10,831 | 6,329 | 3,630 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,458 | -1,872 | -1,872 | -1,883 | -2,353 | -2,337 | -3,072 | -3,335 | -3,239 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 27,934 | 24,740 | 23,162 | 25,898 | 20,808 | 15,721 | 15,852 | 10,519 | 6,212 |
1. Hàng tồn kho | 27,934 | 24,740 | 23,162 | 25,898 | 20,808 | 15,721 | 15,852 | 10,519 | 6,212 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 13,414 | 5,877 | 2,481 | 5,265 | 2,714 | 2,107 | 2,553 | 2,164 | 765 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,300 | 713 | 1,445 | 384 | 499 | 572 | 431 | 565 | 532 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12,114 | 4,644 | 759 | 4,881 | 2,215 | 492 | 2,122 | 1,599 | 232 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 520 | 277 | | | 1,043 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,203,131 | 1,103,689 | 1,070,335 | 1,104,221 | 1,056,478 | 1,044,787 | 1,003,532 | 975,443 | 1,005,038 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | 36 | 36 | 36 | | 700 | | 328 | 419 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | 14 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | 700 | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 50 | 36 | 36 | 36 | | | | 328 | 405 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,068,713 | 993,161 | 993,578 | 1,045,592 | 1,003,339 | 1,002,686 | 956,270 | 949,659 | 992,499 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,065,919 | 991,642 | 991,832 | 1,043,540 | 1,002,394 | 1,001,638 | 955,054 | 948,361 | 991,034 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,144 | 764 | 980 | 1,196 | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 649 | 755 | 767 | 856 | 946 | 1,048 | 1,215 | 1,298 | 1,465 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 65,338 | 63,085 | 37,603 | 28,621 | 53,139 | 41,401 | 47,262 | 25,456 | 11,774 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 65,338 | 63,085 | 37,603 | 28,621 | 53,139 | 41,401 | 47,262 | 25,456 | 11,774 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 69,031 | 47,406 | 39,117 | 29,971 | | | | | 346 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 69,031 | 47,406 | 39,117 | 29,971 | | | | | 346 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,437,338 | 1,294,665 | 1,316,050 | 1,309,253 | 1,228,550 | 1,230,875 | 1,156,891 | 1,127,399 | 1,099,955 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 854,051 | 712,219 | 731,160 | 727,577 | 647,241 | 649,528 | 576,274 | 547,351 | 526,084 |
I. Nợ ngắn hạn | 204,539 | 166,134 | 186,838 | 191,133 | 140,873 | 168,314 | 95,778 | 94,587 | 62,775 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 49,038 | 32,777 | 29,156 | 25,838 | 21,120 | 27,506 | 22,242 | 17,802 | 13,887 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 36,533 | 34,089 | 52,915 | 72,304 | 34,533 | 19,358 | 16,894 | 21,464 | 9,389 |
4. Người mua trả tiền trước | 15,221 | 19,281 | 29,832 | 30,396 | 12,406 | 17,738 | 10,472 | 1,932 | 2,538 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,684 | 3,348 | 2,906 | 4,837 | 2,141 | 3,121 | 615 | 2,582 | 2,592 |
6. Phải trả người lao động | 22,514 | 23,784 | 26,324 | 15,050 | 21,791 | 25,898 | 22,231 | 20,534 | 11,529 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,893 | 6,685 | 15,477 | 5,023 | 8,774 | 8,653 | 2,413 | 11,751 | 1,266 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | 93 | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 61,943 | 38,999 | 24,570 | 31,005 | 33,353 | 62,234 | 18,344 | 17,135 | 19,483 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,712 | 7,171 | 5,658 | 6,681 | 6,755 | 3,713 | 2,568 | 1,387 | 2,092 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 649,512 | 546,084 | 544,322 | 536,444 | 506,369 | 481,214 | 480,496 | 452,764 | 463,309 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 280,729 | 296,521 | 344,520 | 355,727 | 363,788 | 374,071 | 390,258 | 394,920 | 399,539 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 368,783 | 249,563 | 199,802 | 180,717 | 142,581 | 107,143 | 90,238 | 57,844 | 63,769 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 583,288 | 582,447 | 584,891 | 581,676 | 581,308 | 581,347 | 580,617 | 580,049 | 573,872 |
I. Vốn chủ sở hữu | 583,013 | 582,161 | 584,593 | 581,368 | 580,988 | 581,016 | 580,617 | 580,049 | 573,872 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 | 568,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 15,013 | 14,161 | 16,593 | 13,368 | 12,988 | 13,016 | 12,617 | 12,049 | 5,872 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 274 | 286 | 297 | 309 | 320 | 332 | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 274 | 286 | 297 | 309 | 320 | 332 | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,437,338 | 1,294,665 | 1,316,050 | 1,309,253 | 1,228,550 | 1,230,875 | 1,156,891 | 1,127,399 | 1,099,955 |