CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

14
-0.10
(-0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh739,806552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
2. Các khoản giảm trừ doanh thu157
3. Doanh thu thuần (1)-(2)739,806552,277473,809464,070447,133420,012382,782368,869363,941318,405
4. Giá vốn hàng bán382,589311,812255,400242,157250,200234,903198,144186,978185,456167,296
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)357,217240,465218,409221,913196,932185,110184,638181,891178,484151,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7326,8096,0015,7015,4255,6265,7374,1433,0392,056
7. Chi phí tài chính27,77523,54117,64116,23414,41211,90910,2326,9536,7656,966
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,77523,54117,64116,23414,41211,90910,2326,9536,7656,966
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng280,353187,319172,242176,813139,772149,122134,550134,067126,319102,740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,25240,96840,00738,14131,42033,46539,12133,96739,51937,576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,569-4,553-5,479-3,57516,753-3,7596,47311,0478,9215,883
12. Thu nhập khác21,85123,35923,45324,31720,4749,5084,7246,1405,073
13. Chi phí khác8252181438442
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)21,76923,35423,23524,317-1420,0909,4664,7246,1405,073
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)24,33818,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,9533,7873,5954,1483,3713,3433,1963,1543,0122,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,9533,7873,5954,1483,3713,3433,1963,1543,0122,410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)19,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,38415,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,369234,207190,976245,715205,032172,072186,088153,359151,95694,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền94,64558,77850,298107,09194,95859,20185,70270,75465,15659,511
1. Tiền81,64540,47831,99885,79174,65843,90159,90244,45438,85644,711
2. Các khoản tương đương tiền13,00018,30018,30021,30020,30015,30025,80026,30026,30014,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn121,46591,28788,78389,71272,80974,95767,29750,03161,93324,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn121,46591,28788,78389,71272,80974,95767,29750,03161,93324,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,56742,79421,27923,2696,10314,39215,26114,16912,1843,596
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,72612,88312,10618,9812,7712,5512,1902,4563,5213,205
2. Trả trước cho người bán8,2376463,5877561942,3033633,9545,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,016
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,84031,7247,4585,4045,02011,89114,03110,8316,3293,630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,237-2,458-1,872-1,872-1,883-2,353-2,337-3,072-3,335-3,239
IV. Tổng hàng tồn kho27,70627,93424,74023,16225,89820,80815,72115,85210,5196,212
1. Hàng tồn kho27,70627,93424,74023,16225,89820,80815,72115,85210,5196,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,98513,4145,8772,4815,2652,7142,1072,5532,164765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8911,3007131,445384499572431565532
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17,96112,1144,6447594,8812,2154922,1221,599232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1345202771,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,272,0561,203,1311,103,6891,070,3351,104,2211,056,4781,044,7871,003,532975,4431,005,038
I. Các khoản phải thu dài hạn5050363636700328419
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ700
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5050363636328405
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,153,7901,068,713993,161993,5781,045,5921,003,3391,002,686956,270949,659992,499
1. Tài sản cố định hữu hình1,151,4271,065,919991,642991,8321,043,5401,002,3941,001,638955,054948,361991,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,8202,1447649801,196
3. Tài sản cố định vô hình5446497557678569461,0481,2151,2981,465
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn42,78265,33863,08537,60328,62153,13941,40147,26225,45611,774
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang42,78265,33863,08537,60328,62153,13941,40147,26225,45611,774
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác75,43469,03147,40639,11729,971346
1. Chi phí trả trước dài hạn75,43469,03147,40639,11729,971346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả968,781854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
I. Nợ ngắn hạn232,818204,539166,134186,838191,133140,873168,31495,77894,58762,775
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn47,82749,03832,77729,15625,83821,12027,50622,24217,80213,887
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,83036,53334,08952,91572,30434,53319,35816,89421,4649,389
4. Người mua trả tiền trước15,87215,22119,28129,83230,39612,40617,73810,4721,9322,538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9525,6843,3482,9064,8372,1413,1216152,5822,592
6. Phải trả người lao động33,10322,51423,78426,32415,05021,79125,89822,23120,53411,529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,0947,8936,68515,4775,0238,7748,6532,41311,7511,266
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn93
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác64,21161,94338,99924,57031,00533,35362,23418,34417,13519,483
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9305,7127,1715,6586,6816,7553,7132,5681,3872,092
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn735,963649,512546,084544,322536,444506,369481,214480,496452,764463,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác265,051280,729296,521344,520355,727363,788374,071390,258394,920399,539
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn470,912368,783249,563199,802180,717142,581107,14390,23857,84463,769
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu587,645583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872
I. Vốn chủ sở hữu587,384583,013582,161584,593581,368580,988581,016580,617580,049573,872
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000568,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,38415,01314,16116,59313,36812,98813,01612,61712,0495,872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác260274286297309320332
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định260274286297309320332
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,556,4251,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |