CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

17.80
0.80
(4.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh199,637185,252156,692164,406152,113129,918105,840126,886127,358117,424102,141117,839127,417114,701104,114117,766117,174105,813106,536108,094
4. Giá vốn hàng bán94,430102,35673,512104,86178,15774,78154,01468,63367,72867,11051,92840,82471,47272,30357,55869,22259,34858,63262,99763,798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,20782,89683,17959,54573,95755,13751,82558,25359,63050,31450,21277,01555,94542,39846,55648,38657,82647,18143,53944,296
6. Doanh thu hoạt động tài chính1522,0481993,3451803,1801053,200632,666723,047542,4821182,742302,627252,799
7. Chi phí tài chính7,0506,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,171
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0506,6396,9767,0165,3856,3434,7975,1333,9395,4673,1024,6053,5795,2332,8174,4653,4533,5582,9363,171
9. Chi phí bán hàng70,85172,41557,16351,90451,73743,57240,10640,89242,05451,93637,36054,58039,16250,97732,09436,13941,16533,09329,37549,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,13811,8669,70114,76310,7748,3767,05511,7967,98213,4256,85413,3127,3088,9528,5698,0316,9538,4887,94813,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,320-5,9759,539-10,7946,24126-273,6335,718-17,8482,9687,5645,950-20,2833,1942,4936,2854,6703,305-18,790
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,32315,8489,53912,4556,23650613,4235,7245,5912,9687,5645,9504,0343,1942,4796,2854,6703,3051,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,05412,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,336
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,05412,6727,6289,9594,96640482,6954,5794,4732,3746,0524,7603,2272,5551,9605,0283,7362,6441,336

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn290,039247,744200,172234,207234,898206,853184,537190,976213,946196,080206,290245,715248,442231,517213,891205,032191,017174,756177,509172,072
I. Tiền và các khoản tương đương tiền107,83799,06270,53058,77879,16565,65460,38750,29876,64868,03972,811107,091106,10099,75792,47394,95883,20465,12262,40959,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,41395,36675,43191,28777,88377,02770,80288,78391,42391,42389,71289,71295,17395,17372,80972,80971,38171,38164,95774,957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,35514,84118,54642,79444,13829,66019,62021,27918,64810,68413,56423,26915,07611,13618,4086,1037,89210,41317,58614,392
IV. Tổng hàng tồn kho35,39727,64726,16227,93428,68027,43925,84724,74025,51322,91926,91123,16229,16422,15226,64025,89825,00424,45824,96720,808
V. Tài sản ngắn hạn khác7,03610,8299,50313,4145,0327,0737,8815,8771,7143,0153,2922,4812,9293,3003,5615,2653,5373,3837,5912,714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,172,9741,190,1771,174,3651,203,1311,097,5301,092,3671,098,8041,103,6891,037,5201,055,5681,070,6371,070,3351,064,9371,083,7511,093,8501,104,2211,086,2711,068,7821,057,2831,056,478
I. Các khoản phải thu dài hạn505050508636236363636363636363636
II. Tài sản cố định1,092,2871,122,5631,101,0141,068,7131,028,4851,023,835997,494993,161985,288979,163995,708993,578994,8661,022,8501,030,9161,045,5921,042,2931,032,718991,5971,003,339
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,6719,7334,31465,33821,83720,12254,98763,08514,67136,38133,58337,60333,71623,57225,31228,62125,27223,64465,68653,139
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác59,96657,83268,98869,03147,12348,37546,08847,40637,52539,98841,31039,11736,31937,29337,58629,97118,70612,420
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,283,3411,294,6651,251,4661,251,6481,276,9271,316,0501,313,3791,315,2681,307,7411,309,2531,277,2881,243,5381,234,7921,228,550
A. Nợ phải trả865,393849,352783,624854,051759,097730,852700,848712,259671,751676,509689,665731,160734,537741,183723,513727,577697,569668,844650,842647,241
I. Nợ ngắn hạn195,630175,186139,974204,539176,145164,173130,735166,174156,977152,718139,152186,838185,228191,224177,700191,133171,391149,728145,596140,873
II. Nợ dài hạn669,763674,167643,650649,512582,952566,678570,114546,084514,774523,791550,513544,322549,309549,960545,813536,444526,178519,116505,246506,369
B. Nguồn vốn chủ sở hữu597,620588,569590,913583,288573,332568,368582,493582,407579,715575,139587,262584,891578,842574,085584,229581,676579,719574,695583,950581,308
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,463,0121,437,9221,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,283,3411,294,6651,251,4661,251,6481,276,9271,316,0501,313,3791,315,2681,307,7411,309,2531,277,2881,243,5381,234,7921,228,550
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |