TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 718,596 | 988,671 | 1,341,669 | 536,781 | 740,416 | 299,713 | 130,342 | 6,961 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 898 | 1,328 | 5,742 | 13,458 | 42,524 | 24,942 | 6,604 | 608 |
1. Tiền | 898 | 1,328 | 5,742 | 13,458 | 42,524 | 24,942 | 6,604 | 608 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | 96,000 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 96,000 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 704,500 | 914,833 | 1,282,710 | 499,400 | 494,637 | 205,786 | 112,825 | 6,352 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,357 | 5,271 | 375,977 | 41,806 | 89,740 | 26,012 | 10,911 | 2,352 |
2. Trả trước cho người bán | 387 | 51,641 | 494,361 | 186,801 | 155,572 | 31,452 | 1,045 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 52,894 | 96,205 | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 675,309 | 854,608 | 414,816 | 271,598 | 252,803 | 151,404 | 100,869 | 4,000 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -26,447 | -92,891 | -2,443 | -805 | -3,478 | -3,082 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 11,572 | 61,134 | 51,122 | 8,182 | 94,557 | 68,068 | 9,194 | |
1. Hàng tồn kho | 11,572 | 61,134 | 51,122 | 8,182 | 94,557 | 68,068 | 9,194 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,627 | 11,376 | 2,095 | 15,739 | 12,698 | 918 | 1,719 | 1 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 59 | 9,334 | 2,095 | 3,074 | 3,684 | 918 | 1,649 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,568 | 2,042 | | 2,387 | 1,087 | | 69 | 1 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 10,278 | 7,927 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,364,609 | 1,288,138 | 681,188 | 231,859 | 115,426 | 202,899 | 129,718 | 25,507 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,020,323 | 934,500 | 429,500 | 41,023 | 29,832 | 79,832 | 121,000 | 25,500 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,020,323 | 934,500 | 429,500 | 41,023 | 29,832 | 79,832 | 121,000 | 25,500 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 68,092 | 69,323 | 77,903 | 77,940 | 65,888 | 67,337 | 3,059 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,247 | 10,269 | 18,639 | 20,153 | 8,102 | 9,550 | 3,059 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 58,845 | 59,055 | 59,264 | 57,786 | 57,786 | 57,786 | | |
III. Bất động sản đầu tư | 66,150 | 66,150 | 66,150 | | | | | |
- Nguyên giá | 66,150 | 66,150 | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | 66,150 | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 107,732 | 107,732 | 90,639 | 95,519 | 349 | 754 | 1,399 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 107,732 | 107,732 | | 93,045 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 90,639 | 2,475 | 349 | 754 | 1,399 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 102,175 | 100,798 | | | | 36,000 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 102,175 | 100,798 | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 36,000 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 138 | 9,636 | 15,928 | 16,120 | 17,912 | 17,343 | 2,439 | 7 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 138 | 636 | 1,109 | 1,302 | 3,093 | 3,300 | 39 | 7 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | 9,000 | 14,818 | 14,818 | 14,818 | 14,043 | 2,400 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | 1,068 | 1,257 | 1,445 | 1,634 | 1,822 | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,083,205 | 2,276,809 | 2,022,856 | 768,639 | 855,842 | 502,612 | 260,060 | 32,468 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 789,301 | 994,805 | 867,139 | 291,150 | 435,100 | 297,736 | 102,948 | 471 |
I. Nợ ngắn hạn | 567,278 | 748,492 | 425,604 | 118,182 | 247,262 | 82,545 | 101,770 | 471 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 351,022 | 514,034 | 106,524 | 46,099 | 98,853 | 26,646 | 428 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,706 | 11,142 | 8,455 | 3,816 | 5,512 | 7,850 | 724 | |
4. Người mua trả tiền trước | 2,442 | 49,153 | 44,104 | 9,155 | 60,896 | | 36,360 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 109,129 | 93,981 | 108,350 | 21,246 | 24,911 | 34,924 | 15,539 | 471 |
6. Phải trả người lao động | 10,757 | 11,029 | 33,945 | 2,652 | 11,782 | 504 | 166 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,867 | 13,918 | 18,903 | 7,648 | 7,326 | 7,434 | 6,694 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 52,069 | 48,009 | 96,696 | 22,813 | 34,718 | 5,187 | 41,859 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7,287 | 7,226 | 8,627 | 4,752 | 3,263 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 222,023 | 246,313 | 441,535 | 172,968 | 187,838 | 215,191 | 1,178 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 162,803 | 164,374 | 50,000 | 100,000 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 48,473 | 68,050 | 374,178 | 30,804 | 30,353 | 34,624 | 1,178 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 6 | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 10,741 | 13,889 | 17,357 | 42,163 | 157,485 | 180,567 | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,293,904 | 1,282,005 | 1,155,718 | 477,489 | 420,742 | 204,876 | 157,112 | 31,997 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,293,904 | 1,282,005 | 1,155,718 | 477,489 | 420,742 | 204,876 | 157,112 | 31,997 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 925,978 | 881,887 | 841,887 | 301,798 | 240,000 | 120,000 | 120,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 29,461 | 29,461 | 29,661 | 29,861 | 29,861 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,211 | 11,211 | 11,211 | 3,328 | 2,110 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 179,284 | 211,446 | 270,285 | 136,410 | 142,753 | 80,661 | 34,326 | 1,997 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 147,970 | 148,000 | 2,674 | 6,092 | 6,017 | 4,215 | 2,786 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,083,205 | 2,276,809 | 2,022,856 | 768,639 | 855,842 | 502,612 | 260,060 | 32,468 |