CTCP Bất động sản Netland (nrc)

5.60
0.10
(1.82%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,1494,629194,245444,037207,445532,656176,74590,1162,379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,1494,629194,245444,037207,249532,656176,74590,1162,379
4. Giá vốn hàng bán61516340,08234,72240,891340,69337,52034,980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,5344,466154,163409,315166,358191,963139,22555,1362,379
6. Doanh thu hoạt động tài chính125,607204654,81962132
7. Chi phí tài chính53,34555,21564,12310,3584,9035,9193,645-128
-Trong đó: Chi phí lãi vay53,29551,83760,29910,1634,9035,2373,15773
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5721,377998
9. Chi phí bán hàng15,09073,36357,62944,04319,0517,327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,226-9,916161,14184,40657,44142,62635,7029,92615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-106,463-39,455-59,587241,20746,850104,19480,89038,1432,364
12. Thu nhập khác69,00083,3164,37732,64228,10411,205401
13. Chi phí khác22,0024,13912,71614,5934,7561,5749972832
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)46,99879,177-8,33918,04923,3479,632-997118-2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-59,46539,722-67,926259,25670,197113,82679,89238,2612,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,68018,8172,47664,46410,39624,28619,4187,447473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại69,0062,400-775-11,643-2,400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,68627,8234,87664,46410,39623,5117,7755,047473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-63,15111,900-72,802194,79259,80190,31572,11733,2141,889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-59-30-289-2,818743,7161,783885
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-63,09211,929-72,513197,61059,72686,59970,33532,3291,889

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn368,279718,596988,6711,341,669536,781740,416299,713130,3426,961
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4708981,3285,74213,45842,52424,9426,604608
1. Tiền4708981,3285,74213,45842,52424,9426,604608
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn96,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn96,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn353,297704,500914,8331,282,710499,400494,637205,786112,8256,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5,3932,3575,271375,97741,80689,74026,01210,9112,352
2. Trả trước cho người bán3438751,641494,361186,801155,57231,4521,045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn52,89452,89496,205
6. Phải thu ngắn hạn khác357,391675,309854,608414,816271,598252,803151,404100,8694,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-62,416-26,447-92,891-2,443-805-3,478-3,082
IV. Tổng hàng tồn kho12,97611,57261,13451,1228,18294,55768,0689,194
1. Hàng tồn kho12,97611,57261,13451,1228,18294,55768,0689,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5351,62711,3762,09515,73912,6989181,7191
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18599,3342,0953,0743,6849181,649
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5171,5682,0422,3871,087691
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,2787,927
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,638,0311,364,6091,288,138681,188231,859115,426202,899129,71825,507
I. Các khoản phải thu dài hạn1,294,6691,020,323934,500429,50041,02329,83279,832121,00025,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,294,6691,020,323934,500429,50041,02329,83279,832121,00025,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định66,90668,09269,32377,90377,94065,88867,3373,059
1. Tài sản cố định hữu hình8,2709,24710,26918,63920,1538,1029,5503,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,63658,84559,05559,26457,78657,78657,786
III. Bất động sản đầu tư65,93866,15066,15066,150
- Nguyên giá66,15066,15066,150
- Giá trị hao mòn lũy kế-21266,150
IV. Tài sản dở dang dài hạn107,732107,732107,73290,63995,5193497541,399
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn107,732107,732107,73293,045
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang90,6392,4753497541,399
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn102,747102,175100,79836,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh102,747102,175100,798
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn36,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác401389,63615,92816,12017,91217,3432,4397
1. Chi phí trả trước dài hạn401386361,1091,3023,0933,300397
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9,00014,81814,81814,81814,0432,400
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,0681,2571,4451,6341,822
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả776,191789,301994,805867,139291,150435,100297,736102,948471
I. Nợ ngắn hạn556,509567,278748,492425,604118,182247,26282,545101,770471
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn307,799351,022514,034106,52446,09998,85326,646428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,0756,70611,1428,4553,8165,5127,850724
4. Người mua trả tiền trước2,0142,44249,15344,1049,15560,89636,360
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước98,010109,12993,981108,35021,24624,91134,92415,539471
6. Phải trả người lao động5,66810,75711,02933,9452,65211,782504166
7. Chi phí phải trả ngắn hạn73,62027,86713,91818,9037,6487,3267,4346,694
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác57,50052,06948,00996,69622,81334,7185,18741,859
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,8237,2877,2268,6274,7523,263
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn219,681222,023246,313441,535172,968187,838215,1911,178
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác162,879162,803164,37450,000100,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,05048,47368,050374,17830,80430,35334,6241,178
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả126
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,74110,74113,88917,35742,163157,485180,567
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997
I. Vốn chủ sở hữu1,230,1191,293,9041,282,0051,155,718477,489420,742204,876157,11231,997
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu925,978925,978881,887841,887301,798240,000120,000120,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần29,46129,46129,46129,66129,86129,861
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,52711,21111,21111,2113,3282,110
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối115,242179,284211,446270,285136,410142,75380,66134,3261,997
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát147,911147,970148,0002,6746,0926,0174,2152,786
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,006,3102,083,2052,276,8092,022,856768,639855,842502,612260,06032,468
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |