CTCP Nước sạch Quảng Trị (nqt)

8.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh138,828124,496124,391118,153121,721108,309103,767116,08494,66183,81271,10871,74359,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1111,240612
3. Doanh thu thuần (1)-(2)138,828124,384123,150117,541121,721108,309103,767116,08494,66183,81271,10871,74359,066
4. Giá vốn hàng bán90,57277,88179,80175,15683,05372,34971,23883,80772,88362,85952,38854,06947,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,25546,50343,34942,38538,66835,96032,52932,27721,77920,95318,72017,67311,543
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,9082,3862,7223,1122,8922,8662,4111,8721,2441,1727409021,814
7. Chi phí tài chính3,1521,8432,1062,3922,6682,9494,4933,5175,4533,9234,0794,1503,256
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1521,8432,1062,3922,6682,9493,2313,5175,4533,9234,0794,150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,45814,66613,12313,78813,21113,08810,5549,7476,4436,1015,6924,9522,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,32511,57210,32910,8079,1569,3519,58310,92010,65410,0348,3108,5536,409
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,22820,80920,51418,51016,52413,43710,3109,9644712,0681,379920726
12. Thu nhập khác5,9631,8642,5172,9361,1621,0532151,5182,08787182859177
13. Chi phí khác2,9533,4924,7156,9024,9543,8911,5581,714507717381,1207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,010-1,628-2,198-3,965-3,792-2,839-1,344-1961,58015444-262170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,23819,18118,31614,54412,73210,5988,9679,7682,0522,2221,422658895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5324,2464,2602,1823,6642,2111,7931,992530512356165224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5324,2464,2602,1823,6642,2111,7931,992530512356165224
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,7101,067494672
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,70614,93414,05612,3639,0688,3877,1737,7771,5211,7101,067494672

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,768102,424111,928107,971116,593107,805111,24793,19175,15359,46449,41944,27048,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,94214,49832,34134,17347,27840,82751,49654,24435,31321,46927,08514,29012,566
1. Tiền8,94214,49813,02913,03519,09612,28320,31412,2276,3945,1335,67314,29012,566
2. Các khoản tương đương tiền19,31221,13828,18228,54431,18142,01728,91916,33621,412
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,86761,42349,37941,06929,77930,40626,4736,360
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn46,86761,42349,37941,06929,77930,40626,4736,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,2726,95612,81412,85915,25616,39416,40616,22619,46511,7099,76517,27613,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,1985,31510,0019,3219,25912,36011,43412,36711,0899,3656,89216,0068,889
2. Trả trước cho người bán4,5348031,3181,5584,3902,4042,1152161,4187543752381,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7531,3011,5682,0541,6881,7422,8573,6426,9591,5912,4981,0322,377
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-213-464-74-74-81-113
IV. Tổng hàng tồn kho15,62915,05515,97018,98224,28020,17816,86616,36120,11325,18412,01312,16921,313
1. Hàng tồn kho15,62915,05515,97018,98224,28020,17816,86616,36120,11325,18412,01312,16921,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0574,4921,42588872621,102555535968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5865451,290810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4563,88257389299
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15651357872052247
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác690508535669
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,323195,210150,933159,719159,686170,072180,623187,558191,642165,447173,353180,043165,505
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định198,321140,288148,282151,782154,513167,104176,918185,103190,464164,900172,147178,838162,795
1. Tài sản cố định hữu hình197,429139,902147,800151,552154,105166,814176,918185,103190,464164,900172,147178,838162,795
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình892386482231408290
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn34953,3221,5766,0051,4515613,2221,590703786491,0492,617
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34953,3221,5766,0051,4515613,2221,590703786491,0492,617
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,6531,6011,0751,9323,7222,4074838641,10816955715693
1. Chi phí trả trước dài hạn5,6531,6011,0751,9323,7222,4074838641,10816955715693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911222,771224,313213,520
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả83,78789,60959,81467,56981,12285,090101,37491,86687,61682,06080,19182,05286,612
I. Nợ ngắn hạn48,99145,57037,46340,67449,88448,06758,05143,28233,14124,72919,92615,51216,364
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,6375,5465,5465,5465,5465,5465,5465,5463,0813,0813,081
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,4349,9252,1845,4006,3335,4865,1565,3025504,8054541,3432,938
4. Người mua trả tiền trước4,3633,8243,1105,7377,0349,5587,0444,0187,9132,3324,0354,0456,373
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6412,0932,6929513,1032,8752,1191,789471212810885202
6. Phải trả người lao động12,70411,08611,60612,17216,67313,56713,23215,96811,7366,6894,4754,3671,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7211,6071,1121,0651,1951,3251,4551,5851,6876095
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9758,1518,4558,0147,9748,08722,2917,8665,5745,3496,2754,5134,823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5153,3382,7581,7892,0261,6211,2071,2072,1282,261737360342
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,79744,03922,35126,89531,23837,02343,32448,58454,47657,33160,26566,54070,248
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn32,31941,70519,41124,95730,50336,04941,59547,14053,91957,00060,08166,51469,595
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm495
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,4772,3342,9401,9387359741,7291,44455733118426159
B. Nguồn vốn chủ sở hữu214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851142,580142,260126,908
I. Vốn chủ sở hữu214,303208,025203,047200,121195,157192,787190,496188,882179,178142,851142,580142,260126,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu182,333182,333182,333182,333182,333182,333182,333182,333179,592141,36050,000141,360126,220
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu91,360
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,22810,7486,5314,6773,3172,0589826836833131
9. Quỹ dự phòng tài chính332222
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,74214,94414,18313,1129,5088,3967,1816,550-414
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản808538538435
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN298,090297,634262,861267,690276,279277,876291,870280,749266,795224,911222,771224,313213,520
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |