CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,591129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,12150,564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5530
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,591129,078117,842106,87394,27889,87079,91374,42762,93947,31859,06650,534
4. Giá vốn hàng bán100,89598,10488,87284,80575,28771,91162,77560,56052,75740,24751,44345,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,69730,97428,97022,06718,99217,95917,13813,86710,1827,0717,6234,835
6. Doanh thu hoạt động tài chính3327191217568531,6621,7539861,4531,891
7. Chi phí tài chính1,7672,3442,7463,0982,7191,8932,0152,2882,4501,9012,5371,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7672,3442,7463,0982,7191,8932,0152,2882,4501,9012,5371,324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5802,9083,2772,5412,5123,5142,3972,7341,8031,1142,1372,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1909,1748,6677,4305,2765,2375,5204,6504,0642,7563,5982,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,19216,57514,2999,0118,5027,3718,0595,8573,6192,286804277
12. Thu nhập khác2921708077405837157145228150
13. Chi phí khác51137195109309563625
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24134-11577-69553-88521143223150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,43316,60914,1839,0888,4327,9247,1755,8783,7622,308807426
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,7453,3582,8711,8261,1951,5851,4731,200752508178107
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,7453,3582,8711,8261,1951,5851,4731,200752508178107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,68813,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629320
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,68813,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,800629320

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,26238,77634,16025,89824,37338,96039,84953,44963,98958,52561,35254,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,27720,69115,3818,3828,67317,57210,59831,84443,84640,77218,09840,253
1. Tiền22,27720,69115,3818,3828,67317,5725,5986,84414,84611,77218,09815,253
2. Các khoản tương đương tiền5,00025,00029,00029,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,0005,0005,00025,000
1. Chứng khoán kinh doanh25,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,4398,4377,0017,0115,89511,06613,2197,1615,9634,4184,6493,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,0608,4146,9336,5115,7205,3526,2415,3194,7384,3934,0543,024
2. Trả trước cho người bán5132131024051615,6107,0031,8361,2719258340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác301593155741655931664312133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-163-205-127-60-60-60-83-25-111-111
IV. Tổng hàng tồn kho12,1999,38011,34010,2048,9909,83710,1698,2579,1468,32113,51010,456
1. Hàng tồn kho13,42610,89312,34310,3489,1399,98110,3128,7149,1468,32113,51010,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,227-1,513-1,002-144-149-144-144-457
V. Tài sản ngắn hạn khác3472674383018154848641,187331494237
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2232182851461481117222711168
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7411011558047369263323183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước504943408732714
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1169
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,476209,502215,697223,662234,818202,167195,438189,028175,732181,851146,190149,663
I. Các khoản phải thu dài hạn373737333333336336303
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác373737333333336336303
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định193,403192,696211,570211,362209,804180,112168,083176,950167,913171,629143,902148,903
1. Tài sản cố định hữu hình193,230192,455211,261211,065209,541179,971167,968176,791167,704171,481143,719148,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình173241309297263142115159208149183146
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,45913,3366809,81723,27921,84826,3189,8346,90210,1281,817641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,45913,3366809,81723,27921,84826,3189,8346,90210,128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,5773,4333,4112,4501,7031747011,90761494471120
1. Chi phí trả trước dài hạn4,5773,4333,4112,4501,7031747011,90761494471120
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,738248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542203,805
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả60,50057,57762,99467,34877,60560,93756,23564,68363,972104,93071,94068,392
I. Nợ ngắn hạn42,66336,15533,85530,49130,63027,69619,17622,30714,45748,97513,0056,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,43511,58310,8377,71713,76311,0605,3175,3173,495
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,2867,3607,6797,7454,1862,7841,7013,6957946181,102512
4. Người mua trả tiền trước547787575589313511
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7582,9042,2151,7851,6052,8921,5771,1659848776241,057
6. Phải trả người lao động10,7169,8419,1318,8687,2157,3816,7826,4115,8395,1663,1412,079
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2163244805406617839349931,0151,0731,1961,376
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,2612,1872,0442,2242,2452,2592,4912,5662,03440,7896,4971,102
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,800
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4441,1698931,023954538374224294452445342
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,83621,42229,13936,85746,97433,24137,05942,37649,51555,95458,93561,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,83621,42229,13936,85746,97433,24137,05942,37649,51555,95458,93561,922
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu194,238190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602135,413
I. Vốn chủ sở hữu194,238190,701186,863182,213181,587180,189179,052177,793175,749135,447135,602135,413
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302133,684128,973128,973
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,1576,157
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2485,1483,2482,6482,0481,5481,048813437472283
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,68813,25111,3137,2627,2376,3395,7024,6783,0101,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,738248,278249,857249,560259,192241,126235,287242,476239,721240,376207,542203,805
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |