TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 38,776 | 34,160 | 25,898 | 24,373 | 38,960 | 39,849 | 53,449 | 63,989 | 58,525 | 61,352 | 54,142 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,691 | 15,381 | 8,382 | 8,673 | 17,572 | 10,598 | 31,844 | 43,846 | 40,772 | 18,098 | 40,253 |
1. Tiền | 20,691 | 15,381 | 8,382 | 8,673 | 17,572 | 5,598 | 6,844 | 14,846 | 11,772 | 18,098 | 15,253 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | 5,000 | 25,000 | 29,000 | 29,000 | | 25,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 25,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 25,000 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,437 | 7,001 | 7,011 | 5,895 | 11,066 | 13,219 | 7,161 | 5,963 | 4,418 | 4,649 | 3,196 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,414 | 6,933 | 6,511 | 5,720 | 5,352 | 6,241 | 5,319 | 4,738 | 4,393 | 4,054 | 3,024 |
2. Trả trước cho người bán | 213 | 102 | 405 | 161 | 5,610 | 7,003 | 1,836 | 1,271 | 92 | 583 | 40 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15 | 93 | 155 | 74 | 165 | 59 | 31 | 66 | 43 | 12 | 133 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -205 | -127 | -60 | -60 | -60 | -83 | -25 | -111 | -111 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,380 | 11,340 | 10,204 | 8,990 | 9,837 | 10,169 | 8,257 | 9,146 | 8,321 | 13,510 | 10,456 |
1. Hàng tồn kho | 10,893 | 12,343 | 10,348 | 9,139 | 9,981 | 10,312 | 8,714 | 9,146 | 8,321 | 13,510 | 10,456 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,513 | -1,002 | -144 | -149 | -144 | -144 | -457 | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 267 | 438 | 301 | 815 | 484 | 864 | 1,187 | 33 | 14 | 94 | 237 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 218 | 285 | 146 | 148 | 11 | 172 | 227 | 11 | | | 168 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 110 | 115 | 580 | 473 | 692 | 633 | 23 | 1 | 83 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 49 | 43 | 40 | 87 | | | 327 | | 14 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 11 | 69 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 209,502 | 215,697 | 223,662 | 234,818 | 202,167 | 195,438 | 189,028 | 175,732 | 181,851 | 146,190 | 149,663 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37 | 37 | 33 | 33 | 33 | 336 | 336 | 303 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 37 | 37 | 33 | 33 | 33 | 336 | 336 | 303 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 192,696 | 211,570 | 211,362 | 209,804 | 180,112 | 168,083 | 176,950 | 167,913 | 171,629 | 143,902 | 148,903 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 192,455 | 211,261 | 211,065 | 209,541 | 179,971 | 167,968 | 176,791 | 167,704 | 171,481 | 143,719 | 148,757 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 241 | 309 | 297 | 263 | 142 | 115 | 159 | 208 | 149 | 183 | 146 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 13,336 | 680 | 9,817 | 23,279 | 21,848 | 26,318 | 9,834 | 6,902 | 10,128 | 1,817 | 641 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,336 | 680 | 9,817 | 23,279 | 21,848 | 26,318 | 9,834 | 6,902 | 10,128 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,433 | 3,411 | 2,450 | 1,703 | 174 | 701 | 1,907 | 614 | 94 | 471 | 120 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,433 | 3,411 | 2,450 | 1,703 | 174 | 701 | 1,907 | 614 | 94 | 471 | 120 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 248,278 | 249,857 | 249,560 | 259,192 | 241,126 | 235,287 | 242,476 | 239,721 | 240,376 | 207,542 | 203,805 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 57,577 | 62,994 | 67,348 | 77,605 | 60,937 | 56,235 | 64,683 | 63,972 | 104,930 | 71,940 | 68,392 |
I. Nợ ngắn hạn | 36,155 | 33,855 | 30,491 | 30,630 | 27,696 | 19,176 | 22,307 | 14,457 | 48,975 | 13,005 | 6,470 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,583 | 10,837 | 7,717 | 13,763 | 11,060 | 5,317 | 5,317 | 3,495 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,360 | 7,679 | 7,745 | 4,186 | 2,784 | 1,701 | 3,695 | 794 | 618 | 1,102 | 512 |
4. Người mua trả tiền trước | 787 | 575 | 589 | 3 | | | 135 | | | 1 | 1 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,904 | 2,215 | 1,785 | 1,605 | 2,892 | 1,577 | 1,165 | 984 | 877 | 624 | 1,057 |
6. Phải trả người lao động | 9,841 | 9,131 | 8,868 | 7,215 | 7,381 | 6,782 | 6,411 | 5,839 | 5,166 | 3,141 | 2,079 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 324 | 480 | 540 | 661 | 783 | 934 | 993 | 1,015 | 1,073 | 1,196 | 1,376 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,187 | 2,044 | 2,224 | 2,245 | 2,259 | 2,491 | 2,566 | 2,034 | 40,789 | 6,497 | 1,102 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | 1,800 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,169 | 893 | 1,023 | 954 | 538 | 374 | 224 | 294 | 452 | 445 | 342 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 21,422 | 29,139 | 36,857 | 46,974 | 33,241 | 37,059 | 42,376 | 49,515 | 55,954 | 58,935 | 61,922 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 21,422 | 29,139 | 36,857 | 46,974 | 33,241 | 37,059 | 42,376 | 49,515 | 55,954 | 58,935 | 61,922 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 190,701 | 186,863 | 182,213 | 181,587 | 180,189 | 179,052 | 177,793 | 175,749 | 135,447 | 135,602 | 135,413 |
I. Vốn chủ sở hữu | 190,701 | 186,863 | 182,213 | 181,587 | 180,189 | 179,052 | 177,793 | 175,749 | 135,447 | 135,602 | 135,413 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 133,684 | 128,973 | 128,973 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | 6,157 | 6,157 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,148 | 3,248 | 2,648 | 2,048 | 1,548 | 1,048 | 813 | 437 | | 472 | 283 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,251 | 11,313 | 7,262 | 7,237 | 6,339 | 5,702 | 4,678 | 3,010 | 1,763 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 248,278 | 249,857 | 249,560 | 259,192 | 241,126 | 235,287 | 242,476 | 239,721 | 240,376 | 207,542 | 203,805 |