CTCP Cấp nước Quảng Bình (nqb)

8
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,85835,65829,64832,69435,85633,87026,65828,17434,30529,84225,52126,28131,03227,91921,64122,52228,35323,40719,99821,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,85835,65829,64832,69435,85633,87026,65828,17434,30529,84225,52126,28131,03227,91921,64122,52228,35323,40719,99821,099
4. Giá vốn hàng bán27,05125,48322,15126,34825,71924,35921,09422,79124,90921,63518,91122,36422,42121,98918,00318,66321,37818,40516,52318,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,80710,1757,4966,34610,1379,5115,5645,3839,3968,2076,6103,9178,6115,9293,6383,8596,9745,0023,4752,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính887976585434332355437
7. Chi phí tài chính4373146243517195027714658975168685071,1329185419321,04664449891
-Trong đó: Chi phí lãi vay4373146243517195027714658975168685071,1329185419321,04664449891
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9598416238056947806296038321,0785377265768813574529786674151,113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5152,3912,2442,3532,3692,1642,1632,3362,1612,0972,0051,9042,4451,6761,4391,6621,1351,3881,1631,596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,9046,6374,0122,8466,3636,0712,0061,9875,5104,5203,2037834,4612,4571,3038153,8212,3091,403-372
12. Thu nhập khác7634183412214343411343497640578
13. Chi phí khác32133151706010930
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4433-163410712-3634-493434976-10940548
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,9476,6713,9962,8806,3636,1782,0181,9515,5444,5203,1548174,4952,4571,3128913,7122,3481,403176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1961,3678085841,2731,2364044121,10991663117289949126212153924528135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1961,3678085841,2731,2364044121,10991663117289949126212153924528135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7525,3043,1882,2965,0904,9431,6141,5394,4353,6042,5236463,5961,9661,0507713,1732,1041,123141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7525,3043,1882,2965,0904,9431,6141,5394,4353,6042,5236463,5961,9661,0507713,1732,1041,123141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,97246,83236,49339,47047,73645,75431,92535,10238,67439,52227,60025,60840,75032,13826,46024,39227,47034,21433,96739,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,95720,31315,81220,69119,11417,95410,54215,38116,89813,2108,8018,38911,0799,5967,4008,6907,92813,11110,99717,572
1. Tiền20,95720,31315,81220,69119,11417,95410,54215,38116,89813,2108,8018,38911,0799,5967,4008,6907,92813,11110,99717,572
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,64011,9669,2858,55712,01411,4727,8737,05711,12612,7107,7227,00516,23510,0327,2245,8979,39410,45710,12411,145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,02711,5158,9048,40810,2037,5656,93310,45211,5007,3726,51114,5159,1977,1065,7239,24010,0246,6175,352
2. Trả trước cho người bán1,57633928021310,2728703061026501,1192624051,28267686161782273,3695,689
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,352
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2423173061647047813083841521491494982199374136266199165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-205-205-205-79-79-79-127-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60-60
IV. Tổng hàng tồn kho20,15414,33011,1009,95516,48216,10413,18312,22410,49513,35510,9559,97513,36412,33511,2708,9909,0898,94211,8019,826
1. Hàng tồn kho21,43715,74212,58810,88317,46217,08414,18112,34010,61113,47111,09610,11613,50512,47611,4119,1319,2339,08611,9449,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,283-1,412-1,489-929-980-980-999-116-116-116-141-141-141-141-141-141-144-144-144-144
V. Tài sản ngắn hạn khác221223297267126224328440154247121239721765668151,0581,7041,045485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18622325121812622427228515421198146469311014840548312
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36112922545809351,488870473
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4649564336232683202878416292
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn203,320203,840206,660209,502204,759206,578210,494215,737216,728216,929220,303223,763222,553226,276231,060234,818237,048217,659205,481201,981
I. Các khoản phải thu dài hạn3737373737373737333333333333333333333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3737373737373737333333333333333333333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định183,158186,200187,625192,696196,978201,609206,455211,628212,888209,356214,075211,362214,607220,393226,011209,804213,444173,011176,358180,027
1. Tài sản cố định hữu hình182,968185,992187,401192,455196,720201,334206,163211,319212,630209,085213,791211,065214,323220,093225,695209,541213,324172,883176,224179,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình190207224241258275292309258271284297284300316263120127134142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,31514,69815,90413,3365,2102,3281,0606801,5644,9613,9329,8376,2174,1293,27023,27922,85944,11028,96421,728
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,31514,69815,90413,3365,2102,3281,0606801,5644,9613,9329,8376,2174,1293,27023,27922,85944,11028,96421,728
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,8102,9053,0943,4332,5332,6042,9423,3932,2432,5792,2632,5321,6961,7201,7451,703712506126192
1. Chi phí trả trước dài hạn2,8102,9053,0943,4332,5332,6042,9423,3932,2432,5792,2632,5321,6961,7201,7451,703712506126192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN256,292250,672243,153248,972252,495252,332242,419250,839255,401256,451247,903249,371263,303258,414257,520259,211264,517251,872239,448241,009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả63,49762,62949,26457,57963,39868,32553,94263,18869,28974,77463,16867,16481,74180,44874,88377,69081,26971,79758,13660,799
I. Nợ ngắn hạn47,93745,06631,10036,15741,37643,04428,06234,04839,54941,77629,56930,30744,28539,73328,50927,65831,23741,21524,89524,899
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,17511,91011,91011,58311,58310,86010,86010,83713,39013,46013,8177,71711,97613,64214,47011,1045,38013,78211,1238,401
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,2529,5356,2157,36010,66810,0897,0857,6155,0279,1146,2207,57411,5659,0457,1693,80110,19713,2106,8212,571
4. Người mua trả tiền trước6545928097891,3799271,2235751,0471,6257775894042221003265411113
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8333,7082,5612,9233,9323,3031,7912,4123,5182,9461,8251,7832,8802,4581,4991,5952,7422,3451,6632,897
6. Phải trả người lao động9,9056,9084,7309,8418,6336,3093,9209,1108,8765,6723,9198,8688,7646,1003,1657,3047,3744,8923,0237,450
7. Chi phí phải trả ngắn hạn150292273324318377313480480506406540439385-55661859957257783
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,1698,0433,6362,1703,6228,0292,2522,1276,3525,6781,8662,2135,4564,6981,3582,2362,1351,8201,5072,259
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7994,0779641,1691,2393,1506188938592,7757391,0232,8003,1838039542,2843,798387538
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn15,56017,56418,16421,42222,02225,28125,88129,13929,73932,99833,59836,85737,45740,71546,37450,03350,03330,58333,24135,900
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn15,56017,56418,16421,42222,02225,28125,88129,13929,73932,99833,59836,85737,45740,71546,37450,03350,03330,58333,24135,900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu192,794188,042193,890191,393189,097184,007188,477187,651186,112181,677184,736182,207181,562177,965182,637181,520183,248180,075181,312180,210
I. Vốn chủ sở hữu192,794188,042193,890191,393189,097184,007188,477187,651186,112181,677184,736182,207181,562177,965182,637181,520183,248180,075181,312180,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302172,302
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,2487,2485,1485,1485,1485,1483,2483,2483,2483,2482,6482,6482,6482,6482,0482,0482,0482,0481,5481,548
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,2448,49216,43913,94311,6476,55712,92712,10110,5626,1279,7867,2576,6113,0158,2877,1708,8985,7257,4626,360
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN256,292250,672243,153248,972252,495252,332242,419250,839255,401256,451247,903249,371263,303258,414257,520259,211264,517251,872239,448241,009
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |