Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 48,481 | 47,266 | 43,608 | 47,634 | 48,012 | 29,231 | 43,344 | 95,310 | 75,437 | 105,427 | 95,107 | 72,244 | 68,208 | 63,602 | 44,868 | 59,498 | 47,955 | 61,688 | 68,334 | 64,588 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 48,481 | 47,266 | 43,608 | 47,634 | 48,012 | 29,231 | 43,344 | 95,310 | 75,437 | 105,427 | 95,107 | 72,244 | 68,208 | 63,602 | 44,868 | 59,498 | 47,955 | 61,688 | 68,334 | 64,588 |
4. Giá vốn hàng bán | 86,751 | 71,109 | 74,029 | 80,573 | 67,793 | 66,946 | 85,906 | 119,323 | 91,670 | 121,260 | 105,222 | 74,197 | 80,760 | 84,038 | 70,428 | 88,471 | 80,166 | 86,305 | 95,873 | 88,471 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -38,270 | -23,843 | -30,420 | -32,940 | -19,782 | -37,715 | -42,562 | -24,013 | -16,234 | -15,833 | -10,115 | -1,953 | -12,552 | -20,436 | -25,560 | -28,972 | -32,211 | -24,616 | -27,539 | -23,884 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 229 | 290 | 247 | 71 | 88 | 409 | 175 | 587 | 319 | 451 | 147 | 31,481 | 11 | 8,709 | 10 | 3 | 424 | 3 | 13,561 | 2 |
7. Chi phí tài chính | 16,720 | 130,507 | 17,727 | 85,527 | 17,102 | 28,610 | 16,255 | 51,094 | 17,051 | 69,136 | 16,416 | 16,449 | 16,383 | 19,446 | 16,230 | 16,624 | 23,756 | 16,954 | 109,034 | 16,834 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 16,640 | 20,678 | 17,128 | 17,449 | 17,041 | 26,089 | 16,213 | 17,598 | 16,799 | 19,387 | 16,000 | 16,337 | 16,347 | 19,442 | 16,205 | 16,605 | 16,681 | 16,901 | 19,855 | 16,834 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,814 | 1,815 | 3,038 | 4,250 | 3,155 | 2,865 | 3,599 | 4,634 | 4,575 | 13,156 | 3,826 | 5,294 | 2,958 | 3,138 | 3,137 | 2,794 | 2,152 | 2,407 | 2,494 | -7,760 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -58,576 | -155,875 | -50,939 | -122,645 | -39,951 | -68,781 | -62,242 | -79,154 | -37,542 | -97,674 | -30,210 | 7,786 | -31,882 | -34,310 | -44,916 | -48,388 | -57,695 | -43,974 | -125,505 | -32,957 |
12. Thu nhập khác | 51,477 | 4,078 | 1,377 | 1,183 | 278 | 972 | 19 | 254 | 2,486 | 1,188 | 940 | 495 | 429 | 19 | 49 | 24 | 73 | 362 | 467 | 1,024 |
13. Chi phí khác | 29,202 | 2,521 | 1,032 | 100 | 157 | 169 | 153 | 2,650 | 155 | 298 | 156 | 774 | 176 | 197 | 158 | 582 | 22,923 | 39 | 1,904 | 3,013 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 22,275 | 1,558 | 345 | 1,083 | 122 | 802 | -133 | -2,396 | 2,331 | 890 | 784 | -278 | 253 | -177 | -109 | -558 | -22,850 | 323 | -1,436 | -1,988 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -36,301 | -154,317 | -50,594 | -121,562 | -39,829 | -67,979 | -62,375 | -81,550 | -35,211 | -96,783 | -29,426 | 7,507 | -31,630 | -34,487 | -45,026 | -48,946 | -80,545 | -43,651 | -126,941 | -34,945 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -36,301 | -154,317 | -50,594 | -121,562 | -39,829 | -67,979 | -62,375 | -81,550 | -35,211 | -96,783 | -29,426 | 7,507 | -31,630 | -34,487 | -45,026 | -48,946 | -80,545 | -43,651 | -126,941 | -34,945 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -36,301 | -154,317 | -50,594 | -121,562 | -39,829 | -67,979 | -62,375 | -81,550 | -35,211 | -96,783 | -29,426 | 7,507 | -31,630 | -34,487 | -45,026 | -48,946 | -80,545 | -43,651 | -126,941 | -34,945 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 121,249 | 130,905 | 129,507 | 124,899 | 122,473 | 122,056 | 104,386 | 121,963 | 116,553 | 110,127 | 115,044 | 106,101 | 105,516 | 98,182 | 89,860 | 99,835 | 113,183 | 103,211 | 119,819 | 125,269 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,753 | 6,679 | 4,495 | 4,941 | 10,809 | 6,935 | 16,405 | 12,682 | 8,496 | 6,828 | 13,968 | 6,531 | 5,009 | 1,977 | 1,375 | 1,584 | 7,062 | 1,560 | 1,994 | 3,107 |
1. Tiền | 4,753 | 6,679 | 4,495 | 4,941 | 10,809 | 6,935 | 16,405 | 12,682 | 8,496 | 6,828 | 13,968 | 6,531 | 5,009 | 1,977 | 1,375 | 1,584 | 7,062 | 1,560 | 1,994 | 3,107 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 106,912 | 102,954 | 105,197 | 105,155 | 104,722 | 103,508 | 77,335 | 84,739 | 95,807 | 88,423 | 85,540 | 92,265 | 91,298 | 89,425 | 83,766 | 95,777 | 100,264 | 96,070 | 111,401 | 114,289 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 60,272 | 54,003 | 56,852 | 61,929 | 54,399 | 51,642 | 52,701 | 61,238 | 53,083 | 55,599 | 53,250 | 51,061 | 54,867 | 60,832 | 54,864 | 51,624 | 62,200 | 58,527 | 55,788 | 60,354 |
2. Trả trước cho người bán | 55,528 | 60,089 | 60,077 | 57,383 | 59,619 | 62,217 | 37,221 | 35,766 | 54,135 | 45,011 | 37,681 | 42,926 | 35,702 | 26,627 | 26,652 | 34,401 | 27,837 | 26,929 | 34,811 | 33,003 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 3,214 | 4,016 | 4,016 | 4,016 | 4,016 | 4,016 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 91,968 | 89,717 | 89,806 | 87,017 | 91,878 | 90,823 | 88,587 | 89,730 | 82,935 | 82,159 | 80,412 | 81,141 | 83,593 | 84,829 | 85,113 | 83,586 | 84,060 | 84,448 | 77,514 | 77,643 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -104,068 | -104,068 | -104,753 | -104,387 | -104,387 | -104,387 | -104,387 | -105,209 | -97,559 | -97,559 | -89,017 | -86,077 | -86,077 | -86,077 | -86,077 | -77,849 | -77,849 | -77,849 | -60,727 | -60,727 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,171 | 11,234 | 9,808 | 9,742 | 2,848 | 3,447 | 2,729 | 17,970 | 7,891 | 10,457 | 12,012 | 6,391 | 6,814 | 2,345 | 1,872 | 1,682 | 1,733 | 1,914 | 2,974 | 1,947 |
1. Hàng tồn kho | 2,171 | 11,234 | 9,808 | 9,742 | 2,848 | 3,447 | 2,729 | 17,970 | 7,891 | 10,457 | 12,012 | 6,391 | 6,814 | 2,345 | 1,872 | 1,682 | 1,733 | 1,914 | 2,974 | 1,947 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,412 | 10,038 | 10,007 | 5,061 | 4,095 | 8,167 | 7,917 | 6,573 | 4,359 | 4,418 | 3,523 | 914 | 2,394 | 4,435 | 2,847 | 792 | 4,125 | 3,667 | 3,450 | 5,926 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,684 | 2,171 | 3,015 | 56 | 526 | 166 | 809 | 209 | 453 | 1,170 | 807 | 21 | 1,440 | 1,082 | 111 | 71 | 1,484 | 1,182 | 499 | 1,346 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,728 | 7,867 | 6,992 | 5,004 | 3,569 | 8,000 | 7,107 | 6,365 | 3,906 | 3,248 | 2,716 | 893 | 954 | 3,352 | 2,736 | 720 | 2,641 | 2,484 | 2,949 | 4,578 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 261,657 | 308,218 | 345,397 | 387,318 | 423,082 | 462,529 | 487,513 | 526,927 | 556,219 | 596,452 | 636,467 | 664,341 | 696,075 | 734,452 | 769,552 | 785,560 | 811,689 | 845,571 | 987,023 | 1,112,553 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 234,274 | 285,506 | 317,348 | 352,514 | 387,725 | 422,936 | 458,161 | 493,400 | 526,396 | 561,286 | 595,865 | 629,315 | 664,113 | 698,912 | 733,710 | 768,513 | 803,317 | 838,077 | 979,104 | 1,013,885 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 233,764 | 284,992 | 316,831 | 351,993 | 387,200 | 422,408 | 457,630 | 492,865 | 525,857 | 560,744 | 595,319 | 628,765 | 663,560 | 698,355 | 733,150 | 767,949 | 802,749 | 837,506 | 978,526 | 1,013,302 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 510 | 513 | 517 | 521 | 524 | 528 | 532 | 535 | 539 | 542 | 546 | 550 | 553 | 557 | 560 | 564 | 568 | 571 | 579 | 582 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 | 4,433 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 89,418 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | 7,650 | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 7,650 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 118,275 | 89,418 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 118,275 | |||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -118,275 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | -125,925 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 22,951 | 18,280 | 23,616 | 30,371 | 30,924 | 35,160 | 24,919 | 29,094 | 25,390 | 30,733 | 36,169 | 30,594 | 27,529 | 31,108 | 31,409 | 12,614 | 3,939 | 3,061 | 3,486 | 4,818 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 22,951 | 18,280 | 23,616 | 30,371 | 30,924 | 35,160 | 24,919 | 29,094 | 25,390 | 30,733 | 36,169 | 30,594 | 27,529 | 31,108 | 31,409 | 12,614 | 3,939 | 3,061 | 3,486 | 4,818 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 382,906 | 439,123 | 474,903 | 512,216 | 545,555 | 584,585 | 591,899 | 648,890 | 672,771 | 706,578 | 751,510 | 770,443 | 801,591 | 832,634 | 859,412 | 885,395 | 924,872 | 948,782 | 1,106,842 | 1,237,821 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,434,480 | 5,454,395 | 5,335,859 | 5,315,172 | 5,226,949 | 5,226,150 | 5,165,485 | 5,155,835 | 5,098,166 | 5,096,762 | 5,044,911 | 5,024,937 | 5,063,593 | 5,063,006 | 5,055,297 | 5,025,013 | 5,020,473 | 4,995,437 | 5,014,748 | 5,018,547 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,433,019 | 3,121,303 | 3,091,545 | 3,070,858 | 3,037,443 | 3,036,230 | 2,977,408 | 2,967,758 | 2,933,656 | 2,927,094 | 2,912,109 | 2,889,082 | 2,907,037 | 2,906,069 | 2,891,396 | 2,861,113 | 2,848,690 | 2,823,654 | 2,822,551 | 2,813,593 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,085,028 | 803,241 | 784,989 | 781,073 | 769,225 | 769,225 | 768,789 | 768,839 | 763,537 | 763,687 | 755,944 | 756,350 | 767,998 | 770,167 | 771,780 | 772,792 | 774,802 | 775,393 | 803,172 | 805,313 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 167,601 | 170,772 | 182,995 | 180,273 | 175,290 | 175,750 | 178,713 | 187,399 | 171,888 | 174,755 | 181,411 | 172,959 | 186,329 | 193,747 | 202,039 | 192,560 | 200,357 | 201,953 | 201,564 | 208,101 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,503 | 19,453 | 13,591 | 15,568 | 13,121 | 51,604 | 18,131 | 16,780 | 15,386 | 15,646 | 18,573 | 17,455 | 14,901 | 42,409 | 38,550 | 35,920 | 30,029 | 18,397 | 18,955 | 20,279 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 818 | 818 | 818 | 846 | 768 | 817 | 817 | 905 | 774 | 774 | 892 | 892 | 1,049 | 862 | 862 | 1,227 | 854 | 854 | 2,506 | 3,087 |
6. Phải trả người lao động | 28,486 | 27,829 | 27,959 | 28,165 | 27,832 | 28,241 | 27,692 | 27,992 | 27,895 | 28,653 | 28,090 | 28,185 | 28,075 | 28,154 | 27,941 | 27,841 | 27,999 | 28,509 | 28,866 | 29,544 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,101,620 | 2,060,758 | 2,040,002 | 2,019,803 | 2,003,578 | 1,988,062 | 1,961,393 | 1,941,979 | 1,926,292 | 1,909,501 | 1,890,086 | 1,871,619 | 1,862,236 | 1,846,779 | 1,826,895 | 1,806,957 | 1,790,402 | 1,773,089 | 1,739,301 | 1,718,559 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 13,792 | 16,849 | 19,906 | 23,727 | 26,020 | 1,650 | 5,951 | 10,414 | 14,877 | 19,340 | 23,803 | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,830 | 18,968 | 18,505 | 18,465 | 18,638 | 19,466 | 18,293 | 18,491 | 18,183 | 19,923 | 18,458 | 18,416 | 18,775 | 19,780 | 19,155 | 19,556 | 19,845 | 21,035 | 23,739 | 24,227 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,342 | 2,616 | 2,780 | 2,937 | 2,971 | 3,064 | 3,580 | 3,723 | 3,748 | 3,740 | 3,777 | 3,865 | 3,870 | 4,172 | 4,173 | 4,260 | 4,403 | 4,424 | 4,447 | 4,482 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,461 | 2,333,092 | 2,244,314 | 2,244,314 | 2,189,506 | 2,189,920 | 2,188,076 | 2,188,076 | 2,164,511 | 2,169,669 | 2,132,802 | 2,135,855 | 2,156,556 | 2,156,937 | 2,163,900 | 2,163,900 | 2,171,783 | 2,171,783 | 2,192,197 | 2,204,954 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 427 | 427 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 389 | 394 | 399 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,035 | 2,332,665 | 2,243,925 | 2,243,925 | 2,189,117 | 2,189,531 | 2,187,687 | 2,187,687 | 2,164,121 | 2,169,669 | 2,132,413 | 2,135,466 | 2,156,167 | 2,156,548 | 2,163,511 | 2,163,511 | 2,171,394 | 2,171,394 | 2,191,803 | 2,204,555 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -5,051,574 | -5,015,273 | -4,860,956 | -4,802,956 | -4,681,394 | -4,641,565 | -4,573,586 | -4,506,945 | -4,425,395 | -4,390,184 | -4,293,401 | -4,254,495 | -4,262,002 | -4,230,372 | -4,195,885 | -4,139,618 | -4,095,601 | -4,046,655 | -3,907,906 | -3,780,725 |
I. Vốn chủ sở hữu | -5,051,574 | -5,015,273 | -4,860,956 | -4,802,956 | -4,681,394 | -4,641,565 | -4,573,586 | -4,506,945 | -4,425,395 | -4,390,184 | -4,293,401 | -4,254,495 | -4,262,002 | -4,230,372 | -4,195,885 | -4,139,618 | -4,095,601 | -4,046,655 | -3,907,906 | -3,780,725 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 | 200,560 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 | 13,843 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 | -5,301 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 | 49,901 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -5,310,577 | -5,274,276 | -5,119,959 | -5,061,959 | -4,940,397 | -4,900,568 | -4,832,589 | -4,765,948 | -4,684,398 | -4,649,187 | -4,552,404 | -4,513,498 | -4,521,005 | -4,489,375 | -4,454,888 | -4,398,621 | -4,354,604 | -4,305,658 | -4,166,909 | -4,039,729 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 382,906 | 439,123 | 474,903 | 512,216 | 545,555 | 584,585 | 591,899 | 648,890 | 672,771 | 706,578 | 751,510 | 770,443 | 801,591 | 832,634 | 859,412 | 885,395 | 924,872 | 948,782 | 1,106,842 | 1,237,821 |