CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

54.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh200,538193,704183,497183,752166,928
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)200,538193,704183,497183,752166,928
4. Giá vốn hàng bán118,910116,125111,628110,729100,009
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,62977,58071,86873,02366,919
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,7088,3138,52310,0489,333
7. Chi phí tài chính4,3365,2576,1787,1208,021
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3365,2576,1787,1208,021
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,7275,2695,7496,4926,866
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,87912,85513,56611,90011,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)80,39562,51254,89957,55949,555
12. Thu nhập khác9148,4825,4145025,264
13. Chi phí khác2132,7862,403319643
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7015,6963,0111834,621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)81,09568,20857,91057,74254,176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,0648,7797,5405,0377,152
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,0648,7797,5405,0377,152
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72,03259,42950,36952,70547,024
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,03259,42950,36952,70547,024

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,500219,069213,636211,364181,775181,196141,134152,414168,211169,040150,951142,735105,57969,05153,51739,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16414,1898,8248,3798,49713,02884,32155,9656,7997,212
1. Tiền11,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16414,1898,8248,3798,4977,0284,1062,2026,7993,212
2. Các khoản tương đương tiền6,00080,21553,7634,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,000105,000130,000134,288119,500107,9978,3554,00040,75025,000
1. Chứng khoán kinh doanh134,288119,500107,9978,3554,00040,75025,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,000105,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,94631,99231,93429,58726,10424,18918,00517,55818,09318,00218,82014,3199,2185,7103,1094,144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,44522,45924,60917,25010,4625,8752,2231,8261,8521,3601,1481,1186314124201,302
2. Trả trước cho người bán242531252516316010012425868026612153154
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,65717,06416,82917,47318,25618,73716,13716,08916,57117,00617,93213,3248,5035,2872,5352,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,181-7,555-9,534-5,161-2,639-587-515-457-453-390-346-204-182
IV. Tổng hàng tồn kho5,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,79211,2718,0282,9925,4453,2012,8522,5342,514
1. Hàng tồn kho5,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,79211,2718,0282,9925,4453,2012,8522,5342,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,3302,6872,8264,3572,2452,4141,6202,876223431,1431,946485525325238
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3563213928643857198952,5405815
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3661,860
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,9742,4333,4941,69472533622789661,788338338238167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2651191431471878772
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,810147,279158,979181,005206,739199,862220,718222,315224,004234,112197,928189,714211,875192,951161,44841,675
I. Các khoản phải thu dài hạn324379340435457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng404379340435457
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-79
II. Tài sản cố định100,551121,053145,939172,750198,728190,817211,552215,626213,557226,784189,913184,119205,167192,532160,05740,669
1. Tài sản cố định hữu hình100,551121,038145,740172,356198,137190,088210,170214,715213,324226,427189,819183,995205,089192,446159,96340,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình151983945917291,38291223435795124778695102
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,79021,9418,3952,2751,4582,3492,21193,8933473,2892,6571,64479944488
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,458
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,79021,9418,3952,2752,3492,21193,893
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001161
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,5001161
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4694,2854,6455,9806,5546,6966,9556,6806,5535,4824,7262,6134,685
1. Chi phí trả trước dài hạn4,4694,2854,6455,9806,5546,6966,9556,6806,5535,4824,7262,6134,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152348,879332,448317,454262,002214,96480,782
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965256,492279,487294,332275,745270,833270,782226,205158,46424,523
I. Nợ ngắn hạn48,06545,00858,58780,13661,40261,95947,06146,34850,79197,35678,12051,12935,05211,8397,7025,761
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,29015,14415,14415,14415,14415,14415,14415,14415,14415,14415,14415,1441,708819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,8496,8353,8293,8428,1397,3394,7423,8163,5291,8173322,4876694291,007475
4. Người mua trả tiền trước2591,3468526122031615586148767,4555868200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước50768478286633741,6862,7831,652166896122104138
6. Phải trả người lao động2,8884,3353,7965,3515,1564,1494051,8704,5513,3759,2191,3672,7883,338925
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6016965,8968,6178,6614,3674,3534,7035,0894,8961,2421,3201,2801,006253
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2
11. Phải trả ngắn hạn khác19,85013,58025,82444,78123,12027,86921,04920,24519,79968,01743,11530,56130,4056,4043,1843,905
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,3282,5653,2451,7199332,1036501118431,248-402626726866
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn66,55882,387101,632116,776153,616168,761183,905210,143228,696196,976197,625219,704235,730214,366150,76318,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,53121,07025,17025,17046,86746,86746,86757,96161,36914,5026,94515151515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,02661,31676,46191,605106,749121,893137,038152,182167,326182,470197,615212,759225,412214,268150,72418,748
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1228323
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11111111131010,181
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,82073,13461,61546,67235,79756,50056,259
I. Vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886118,238112,728108,82073,13461,61546,67235,79756,50056,259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu94,90894,90894,90894,90894,90894,90894,90886,91486,91486,91459,24859,24859,24859,24856,09156,091
2. Thặng dư vốn cổ phần1,9651,9651,9651,9651,9651,9651,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển76,43858,64046,04732,87118,76416,94312,7638,3004,0291,38840
9. Quỹ dự phòng tài chính20
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối92,37683,44069,47665,71257,85936,52121,25023,02421,78620,51913,8862,367-12,576-23,511409168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852374,730392,214403,152348,879332,448317,454262,002214,96480,782
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |