CTCP Cấp nước Ninh Thuận (nnt)

54.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn249,500219,069213,636211,364181,775181,196141,134156,685152,414168,211169,040150,951142,321105,57969,05153,51739,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,09211,0486,2069,2496,25611,64618,16420,88314,1898,8248,3798,49713,02884,32155,9656,7997,212
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn197,525167,000164,000160,012140,000131,50091,00098,000105,000130,000134,288119,500107,9978,3554,00040,75025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn29,94631,99231,93429,58726,10424,18918,00520,01217,55818,09318,00218,82014,3199,2185,7103,1094,144
IV. Tổng hàng tồn kho5,6076,3428,6718,1587,17111,44712,34512,21212,79211,2718,0282,9925,4453,2012,8522,5342,514
V. Tài sản ngắn hạn khác5,3302,6872,8264,3572,2452,4141,6205,5782,876223431,1431,533485525325238
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn130,810147,279158,979181,005206,739199,862220,718219,351222,315224,004234,112197,928192,969211,875192,951161,44841,675
I. Các khoản phải thu dài hạn324379340435457
II. Tài sản cố định100,551121,053145,939172,750198,728190,817211,552209,394215,626213,557226,784189,913187,374205,167192,532160,05740,669
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,79021,9418,3952,2751,4582,3492,2113,61793,8933473,2892,6571,64479944488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001161
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4694,2854,6455,9806,5546,6966,9556,3406,6806,5535,4824,7262,6134,685
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852376,036374,730392,214403,152348,879335,290317,454262,002214,96480,782
A. Nợ phải trả114,623127,395160,219196,912215,019230,720230,965267,755256,492279,487294,332275,745281,066270,782226,205158,46424,523
I. Nợ ngắn hạn48,06545,00858,58780,13661,40261,95947,06176,27846,34850,79197,35678,12051,18235,05211,8397,7025,761
II. Nợ dài hạn66,55882,387101,632116,776153,616168,761183,905191,477210,143228,696196,976197,625229,884235,730214,366150,76318,763
B. Nguồn vốn chủ sở hữu265,687238,953212,396195,457173,496150,338130,886108,281118,238112,728108,82073,13454,22446,67235,79756,50056,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN380,310366,348372,615392,369388,515381,058361,852376,036374,730392,214403,152348,879335,290317,454262,002214,96480,782
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |