CTCP Đá Núi Nhỏ (nnc)

21.15
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh66,71165,49351,90454,73645,48946,39629,32023,48619,57618,21319,30522,86917,14561,14557,88389,95092,372120,95998,259134,251
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)66,71165,49351,90454,73645,48946,39629,32023,48619,57618,21319,30522,86917,14561,14557,88389,95092,372120,95998,259134,251
4. Giá vốn hàng bán44,28836,71242,26437,39833,24334,33221,80416,42013,71613,63416,55521,38913,03738,60838,49045,13354,23770,59469,09491,756
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,42328,7819,63917,33812,24612,0657,5167,0655,8594,5792,7501,4804,10822,53619,39344,81738,13650,36529,16542,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,6151,3951,4411,6115,0952,0731,9051,3127856,6536355357396733489,0974564162429,015
7. Chi phí tài chính6153111228
-Trong đó: Chi phí lãi vay31
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,2771,5231,2531,1831,8861,0021,0931,6603844772212,1392784501,4822,9496796526191,436
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5322,8102,1173,6411,6282,1082,3452,2942,1992,8162,7531,4989411,4222,6916,1843,1542,7871,7085,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,22825,2297,70714,12413,82711,0285,9834,4234,0627,937411-1,6233,62821,33715,56844,78134,73147,34227,08144,337
12. Thu nhập khác94306486437,1631169,1003,601
13. Chi phí khác5435964483056,161533091,255131,3462103281415683
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5-43-502-41864-30586431,00264-3097,845-13-1,346-1-10-3-281-4152,918
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,22325,1867,20513,70613,89110,7236,84735,4254,1267,9371026,2223,61419,99215,56744,77134,72847,06126,66647,254
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,9434,5891,4323,0902,0332,3261,1758,04486432612-8277253,7723,0887,5316,9279,3535,4008,114
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại102451125-202127-182195-1,042-28879-2622626-3920517-75
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0465,0401,5572,8882,1602,1451,3697,00283641321-8537263,9983,1147,4926,9469,3585,4168,039
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,17720,1465,64810,81811,7318,5785,47828,4243,2907,524817,0752,88915,99312,45337,27927,78237,70321,25039,215
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,17720,1465,64810,81811,7318,5785,47828,4243,2907,524817,0752,88915,99312,45337,27927,78237,70321,25039,215

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn230,787226,801241,891229,386218,465214,727202,172211,230175,398188,984185,548190,990200,082205,555205,100207,081314,941272,459216,744207,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền56,78348,17839,29934,22235,51735,51111,37821,95934,63252,57856,15481,88484,50693,740114,82750,80589,26651,25947,88632,329
1. Tiền9,6435,7127,2394,6727,5173,5116,37810,9599,6327,5788,1549,3846,5064,7408,82724,30548,26615,25924,88623,329
2. Các khoản tương đương tiền47,14042,46632,06029,55028,00032,0005,00011,00025,00045,00048,00072,50078,00089,000106,00026,50041,00036,00023,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn99,59296,397107,710105,00587,87086,82092,05091,20034,00034,00023,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,59296,397107,710105,00587,87086,82092,05091,20034,00034,00023,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,21528,91733,35723,06224,83018,87615,2499,25115,53211,36111,89113,88816,97816,17114,47286,276148,500150,91995,368102,769
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng14,40219,08320,36613,61815,20311,2307,1672,20810,3116,4297,4418,7098,0267,5066,66180,744141,569143,49488,17096,490
2. Trả trước cho người bán175393,8873,9593,3711,8171,3221,535324153106745155152281,2721,2722,0782,0991,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn12
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,8003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác6,9976,2956,0915,4866,2565,8306,7595,5084,8974,7784,3435,1055,4575,1704,7601,2603,0002,3462,1001,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19-19-1762,659
IV. Tổng hàng tồn kho31,69834,51542,61947,92550,65354,80263,03267,82866,11264,09166,49171,42874,84865,40171,77369,52474,49166,26066,55469,941
1. Hàng tồn kho31,69834,51542,61947,92550,65354,80263,03267,82866,11264,09166,66271,59975,02065,57271,94469,52474,49166,26066,55469,941
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-171-171-171-171-171
V. Tài sản ngắn hạn khác18,49918,79518,90619,17119,59418,71820,46320,99225,12226,95428,01223,79123,75030,2424,0284752,6834,0226,9362,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7389889427241,1065251,6095661,1242,9543,6895045,71511,6344,0284752,1313,4705,6282,703
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ658716119618,0357
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,76117,80717,96418,44018,48818,19218,79619,71123,99823,99924,12723,28718,6025525521,308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn241,281231,705200,835202,099204,272204,477188,332185,125182,958162,661162,082163,676165,743167,481169,327175,508178,025177,714177,189174,441
I. Các khoản phải thu dài hạn3,9943,9943,9943,7283,7283,7283,7283,4733,4733,4733,4733,2253,2253,2253,2256,4156,4156,4156,4156,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,9943,9943,9943,7283,7283,7283,7283,4733,4733,4733,4733,2253,2253,2253,2256,4156,4156,4156,4156,180
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,47655,33149,46651,75149,28149,62335,23344,90544,56328,23427,05427,86128,20329,37030,54331,71632,27032,04032,25833,382
1. Tài sản cố định hữu hình49,91549,72343,88446,12643,61243,91029,43239,10438,71922,34521,12221,88522,18223,30524,43525,56426,07325,80025,97327,053
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,5615,6075,5825,6265,6695,7135,8015,8015,8455,8895,9335,9776,0216,0656,1096,1526,1966,2406,2846,328
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5451663,8223,03914,7451,682219402228
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5451663,8223,03914,7451,682219402228
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn120,857120,857103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000107,190107,190107,190107,190
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh103,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn121,452121,452103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,000103,0004,190103,000103,000103,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-595-595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,1904,1904,190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,95451,52342,83143,45344,44145,08631,62632,06431,70327,95428,55529,58931,31631,88532,55834,37631,74831,84131,32727,690
1. Chi phí trả trước dài hạn57,04747,61638,50439,08340,07040,71627,25526,50327,33223,58424,18425,21926,94527,51527,96928,83026,20226,29525,78023,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,9073,9074,3274,3704,3704,3704,3705,5614,3704,3704,3704,3704,3704,3704,5895,5465,5465,5465,5464,370
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN472,068458,506442,726431,484422,737419,205390,503396,355358,356351,645347,630354,666365,826373,035374,426382,589492,966450,173393,933382,183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả70,07560,46462,71357,73358,93855,23845,34658,39646,54742,86346,01553,32070,98980,79378,15585,572120,646103,42781,86089,632
I. Nợ ngắn hạn65,71556,27258,61953,83054,96151,38841,37854,81843,11839,40542,64450,08267,84677,65174,89979,153114,18796,98875,19183,450
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4291,0436,7177613,9303,3731,5192,9043,5811,5673,2683,7941,2655,2078,1487,7127,9299,08613,29014,358
4. Người mua trả tiền trước1,3421,2731,2731,3521,2511,2051,0978656871,4612,2252,5982,4512,4433,3144,6462,3832,6694,3253,406
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,35715,27312,37428,99033,82332,74923,07626,91323,98022,79522,73727,33347,38053,23740,13640,94552,42645,81932,05039,585
6. Phải trả người lao động1,0809979563,1458728217551,1583863593541,2892724682,1468,4735054975007,340
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4893,5483,5643,7732,9924,0533,1632,7592,2701,1511,7772,3593,6883,6757,9464,78537,07625,83012,465956
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn27
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,1959,6689,2058,3848,1686,1696,0096,8996,0326,0376,4196,0956,2136,2936,0327,2245,9125,9895,3515,572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,73519,73521,8352027657652,6628,6133,4323,4323,4323,4323,4323,4323,432
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0884,7352,6683,9613,1612,2533,0974,7072,7502,6042,4313,1843,1442,8963,7465,3677,9567,0987,21012,233
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,3604,1924,0943,9033,9773,8503,9683,5783,4293,4573,3703,2373,1423,1423,2556,4206,4596,4396,6696,182
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả43333029917537725043122980108211238383054424192
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,9283,8613,7953,7283,6013,6013,5373,3493,3493,3493,3493,2253,1043,1043,2256,4156,4156,4156,6506,180
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751363,799363,966345,158337,959311,809308,782301,615301,346294,837292,242296,271297,017372,320346,747312,073292,551
I. Vốn chủ sở hữu401,993398,043380,014373,751363,799363,966345,158337,959311,809308,782301,615301,346294,837292,242296,271297,017372,320346,747312,073292,551
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200219,200
2. Thặng dư vốn cổ phần486486486486486486486486486486486486486486486486486486486486
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển55,53852,37147,07946,94644,78242,43640,65239,05533,37032,71231,23731,17829,76329,02925,98726,14918,69313,17129,70825,464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối126,769125,986113,249107,12099,331101,84584,82079,21858,75356,38450,69350,48245,38843,52850,59951,182133,941113,89062,68047,402
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN472,068458,506442,726431,484422,737419,205390,503396,355358,356351,645347,630354,666365,826373,035374,426382,589492,966450,173393,933382,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |