CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

40.70
-0.65
(-1.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,368,541370,575252,291204,6431,635,961356,980953,347235,1331,629,030881,7151,240,688587,4084,418,041150,941400,774235,764918,450683,434241,938416,201
2. Các khoản giảm trừ doanh thu43,304
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,368,541370,575252,291204,6431,635,961356,980953,347235,1331,629,030881,7151,240,688587,4084,418,041150,941400,774235,764918,450640,130241,938416,201
4. Giá vốn hàng bán3,644,053242,285123,724118,105944,163207,211392,56175,450814,629523,623679,332337,2992,872,58874,550284,505195,648668,022515,126103,503259,299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,724,488128,290128,56786,538691,798149,769560,786159,683814,401358,092561,355250,1091,545,45376,391116,26840,116250,428125,004138,435156,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính39,61121,433249,96125,667127,71732,04040,53845,771306,97629,05826,14523,48056,452371,6119,0077,791648,75616,35246,13515,467
7. Chi phí tài chính153,13660,00867,60150,55087,11166,35174,52176,53469,49247,98642,41038,69251,54118,62821,02721,16681,43811,6346,2163,235
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,27460,00869,76248,38944,92666,20074,52176,53427,81938,70920,36133,93642,98418,79120,08620,60443,2292,4846,0723,090
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh15,65216,44143,46124,163213,25589,44737,19378,31022,0192,5206-3,704262,78131,98297,8321,1275,82636,864
9. Chi phí bán hàng639,09927,99942,43332,914186,97872,375128,02637,067186,285107,226158,19659,207380,3618,97916,29810,42942,3309,9498,4286,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp258,749136,167141,176111,630167,291124,984122,217141,347199,154160,134149,823134,510222,480127,681103,385127,257128,69579,28690,10068,733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,728,767-58,010170,779-58,726591,3907,547313,75328,817688,46571,804239,59141,188943,818292,71647,346-78,964744,55441,61485,652130,314
12. Thu nhập khác37,53522,32712,44612,41720,5557,51412,9895,86226,2357,4233,2805,5399,7561,301525429,14214,7643,50769211,407
13. Chi phí khác19,1923,4225,9092571,37311,9156,78427210,0491979432,5053,80576181,8338,9901,1725,8981,603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,34318,9056,53712,16019,182-4,4016,2065,59016,1867,2262,3373,0345,9511,225506427,3095,7732,334-5,2069,804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,747,110-39,105177,316-46,566610,5723,146319,95934,406704,65279,030241,92944,222949,769293,94147,852348,346750,32743,94880,446140,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành325,22822,56430,56622,420152,92612,98991,53814,816130,50136,82265,86921,651188,4396,6307,2153,74382,92812,4077,4487,622
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại94,649-21,282-13,106-3,980-24,191-80,780-3,0523,358-15,582-8,674-16,220-10,080-7,251-7,621-7,503-21,70434,351-7785,00615,527
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)419,8771,28217,46018,440128,735-67,79088,48718,174114,91828,14849,64911,571181,188-991-287-17,961117,28011,63012,45423,149
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,327,233-40,387159,857-65,006481,83670,937231,47216,233589,73350,882192,28032,651768,581294,93248,139366,307633,04732,31967,993116,968
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát830,51011,98715,15611,841192,0284,627110,6639,423152,6567,90781,62132,020407,202-2,2121,1361,0066,2323,057-3736,547
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)496,724-52,374144,701-76,847289,80866,310120,8096,810437,07842,975110,659630361,379297,14447,004365,300626,81629,26268,366110,422

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn27,549,22126,846,65626,712,60225,392,09625,308,68024,432,47623,705,46023,804,13023,489,10923,401,67622,928,54221,490,66221,615,99822,149,19317,114,22217,102,0339,299,7988,280,3408,255,5207,781,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,443,2941,530,4892,073,3962,473,2992,540,1512,677,4702,320,2753,425,9393,773,2593,902,4253,715,4592,884,3143,111,622895,8711,141,7801,346,8871,096,219981,2311,387,7661,424,093
1. Tiền1,384,367482,456573,607732,617659,340928,723482,723362,622536,088858,229809,070921,2481,265,162542,849740,479794,222592,889568,670556,192602,317
2. Các khoản tương đương tiền4,058,9271,048,0331,499,7891,740,6821,880,8101,748,7481,837,5523,063,3173,237,1703,044,1962,906,3891,963,0661,846,460353,022401,301552,665503,331412,562831,574821,776
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn791,730935,491966,308701,5191,049,998829,5871,172,434855,228987,366276,484224,516157,161743,6691,358,323126,39289,35746,35036,37229,88655,143
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn791,730935,491966,308701,5191,049,998829,5871,172,434855,228987,366276,484224,516157,161743,6691,358,323126,39289,35746,35036,37229,88655,143
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,628,6923,254,7163,708,1293,353,3633,634,0903,426,7573,376,7943,276,5863,569,6722,555,7522,479,9212,094,0132,019,1421,921,0401,864,8151,918,1611,968,5811,734,1431,791,8671,822,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,466,5661,357,2851,894,9081,379,7171,526,4081,343,4601,282,8761,367,8801,309,887838,452895,212744,898720,041524,671603,690590,732579,523589,751518,190511,806
2. Trả trước cho người bán492,362883,486911,432984,044963,204918,717836,083907,5551,232,261930,649635,706562,785524,157604,522541,065532,338434,789771,052827,046812,632
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn94,581106,28944,500106,289106,289106,289106,289101,789106,289115,552159,13389,093161,568138,251131,938137,887103,78937,629115,789165,000
6. Phải thu ngắn hạn khác655,711929,514882,523905,1691,060,0461,076,7941,170,049917,792939,738682,131798,341705,708614,774654,993591,470658,601853,827339,540334,189334,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-80,527-21,858-25,234-21,858-21,858-18,502-18,502-18,431-18,502-11,032-8,471-8,471-1,397-1,397-3,348-1,397-3,348-3,828-3,348-1,415
IV. Tổng hàng tồn kho17,993,41720,303,55419,160,61518,050,85217,348,23816,800,01516,152,06015,611,78814,828,49216,104,51816,026,71115,876,66315,489,86917,654,99113,746,99913,521,5656,027,7225,398,3294,913,6754,362,478
1. Hàng tồn kho18,060,59420,370,80219,227,86318,118,40517,416,09216,867,86916,220,24615,681,33514,898,32616,174,80316,097,30015,947,84815,561,05417,654,99113,746,99913,521,5656,027,7225,398,3294,913,6754,362,478
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,178-67,248-67,248-67,552-67,854-67,854-68,186-69,547-69,835-70,285-70,589-71,185-71,185
V. Tài sản ngắn hạn khác692,089822,406804,154813,062736,203698,646683,897634,589330,321562,497481,934478,510251,696318,969234,236226,062160,924130,264132,325116,868
1. Chi phí trả trước ngắn hạn329,833393,844390,093415,038347,643268,529288,352280,72223,771261,907225,896227,9509,3399,3486,8445,2832,8214,4142,9723,138
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ358,796426,727413,175396,785387,158429,009394,630352,698305,520281,110254,218248,957222,003286,256225,677217,074156,021104,159129,170111,426
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,4591,8358851,2391,4011,1099151,1681,02919,4791,8191,60320,35423,3641,7153,7061,42021,6911832,304
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác663
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,758,7692,982,5743,013,8393,429,4583,292,9233,260,8843,143,2933,459,9123,599,3862,123,9361,913,0371,941,4562,101,0391,966,7682,852,8422,660,4124,160,0563,522,4173,567,2093,149,209
I. Các khoản phải thu dài hạn10,05812,88273,54313,67813,30117,28517,19313,7018,57220,62810,90183,7038,7466,84448,30729,433256,015241,6556,369449,669
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn61,78972,7897,50078,78973,789
5. Phải thu dài hạn khác10,05812,88211,75413,67813,30117,28517,19313,7018,57210,62810,90110,9138,7466,84448,30729,433248,515162,9386,369375,951
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-72-72
II. Tài sản cố định142,915129,763135,771133,126146,197144,378150,273152,088153,70870,52571,19974,69777,96279,90776,79975,37877,31879,34281,51179,366
1. Tài sản cố định hữu hình72,11656,12557,86756,23363,83863,88865,73166,84566,64555,27555,32956,68458,95662,50458,43856,18457,67358,91063,24760,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình70,79973,63877,90476,89382,35980,49184,54285,24387,06315,25015,87018,01319,00717,40418,36119,19319,64520,43218,26418,584
III. Bất động sản đầu tư315,909289,635297,854301,371299,200300,631331,156334,105236,148352,806353,543356,860359,233381,256380,882258,871197,909196,722178,983184,969
- Nguyên giá388,138358,593363,191363,191344,535342,437372,007372,007270,560406,332403,149403,149404,932422,853420,371293,933229,670225,957197,758209,762
- Giá trị hao mòn lũy kế-72,229-68,958-65,337-61,820-45,335-41,806-40,850-37,901-34,412-53,526-49,606-46,289-45,699-41,597-39,489-35,063-31,762-29,235-18,774-24,793
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,44940,12940,46244,51444,39424,21222,52727,663128,48080,71171,69355,53220,10920,14219,74838,14746,7934,136197,933299,885
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,7083,071299,885
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,44940,12940,46244,51444,39424,21222,52727,663126,77280,71171,69355,53220,10920,14219,74838,14743,7224,136197,933
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,794,3871,780,5351,844,8942,295,6922,219,8132,008,3581,929,4572,205,1482,135,839866,041870,041868,521872,514864,2301,925,4901,877,9273,262,2932,665,3772,798,9921,845,661
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,791,9781,778,1261,842,4852,293,2832,217,4042,005,9491,927,0482,103,7392,034,430764,632768,632800,112804,105861,8211,923,0811,875,5183,259,8841,715,5211,849,0781,843,252
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,409949,857949,9142,409
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,00099,00099,00099,00066,00066,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác490,050729,570620,471639,068566,845761,682687,185720,542928,809734,051525,382490,762749,988608,408397,055375,715314,407329,483297,338283,198
1. Chi phí trả trước dài hạn98,924218,062145,676184,971123,687318,541334,302369,222586,314407,550227,924258,967446,628325,218131,923125,03091,15371,34147,50332,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại391,126511,508474,795454,097443,157443,141352,883351,101340,434326,501297,458231,795303,360283,191265,132250,685223,254258,142249,835251,013
3. Tài sản dài hạn khác2192,061
VII. Lợi thế thương mại608442,0093,1734,3375,5016,6657,8299,17510,27811,38212,4865,9804,5614,9415,3215,7016,0816,462
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,307,99029,829,23029,726,44128,821,55428,601,60327,693,35926,848,75227,264,04227,088,49525,525,61224,841,57923,432,11823,717,03724,115,96119,967,06419,762,44513,459,85411,802,75711,822,72910,930,686
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả15,741,77716,584,76516,420,60415,440,20615,073,59714,559,71813,697,59314,208,87013,773,36512,604,14912,070,04310,492,12910,121,58311,107,25410,304,4099,961,8776,739,5175,578,8785,628,3534,624,080
I. Nợ ngắn hạn10,147,77411,459,25511,990,58010,156,3389,886,5019,726,7278,524,8988,837,9038,850,9148,196,4107,772,1656,685,9676,261,9096,755,3066,993,9916,554,7134,385,8133,382,6343,683,9142,955,401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,887,1402,935,4453,567,1632,402,7722,402,0782,325,4101,411,6771,817,4791,804,0711,652,1411,625,880878,2151,292,7331,316,0301,361,5831,119,411931,942361,571442,10680,202
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,027,3341,281,3181,229,7491,048,9881,175,3871,021,979941,979638,059981,345571,628635,357710,543584,977361,3201,764,700268,147333,028162,483192,394142,961
4. Người mua trả tiền trước3,023,6804,637,7034,519,5284,203,6983,814,5983,322,7803,351,3573,616,6053,271,1093,837,7163,554,7932,972,0382,423,3523,820,6962,729,6382,410,2312,068,0201,731,4881,715,4671,457,885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước399,258113,925103,973115,800248,691189,822166,369142,154326,798315,858245,331234,170363,577129,49695,739150,528118,15993,251107,009121,312
6. Phải trả người lao động39,96415,95414,35010,12047,94815,49712,1389,27537,8222,67015,14412,66780,90742,07128,8014,77661,68118,1047,2264,445
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,247,1731,081,8991,062,0151,008,516945,641875,313970,0681,008,430921,674789,231826,872783,952766,836659,699624,594810,841492,267546,597467,403457,675
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,699
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,4965,0264,1604,0647,5909258,3282,4517,4063476,8647,18613,0256,96540,3896,3266,076
11. Phải trả ngắn hạn khác1,418,0481,298,2291,386,1641,270,8731,132,3221,841,5751,527,5991,469,6581,362,285867,686699,894971,154610,489259,521219,1161,670,371236,770269,471589,723573,708
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn25,56928,40130,40832,73938,25440,89540,55539,53040,51547,49947,59647,86348,45950,91451,81450,98753,05659,06156,89854,844
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi54,11161,35673,07058,76873,99192,53094,82894,26297,890111,633114,43575,36483,392102,536111,04169,42284,193100,21899,36256,292
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,594,0025,125,5094,430,0245,283,8685,187,0964,832,9925,172,6955,370,9684,922,4514,407,7404,297,8783,806,1623,859,6744,351,9483,310,4183,407,1632,353,7042,196,2441,944,4391,668,679
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác121,844130,161126,798126,003120,648115,944137,454150,011121,40993,052125,873125,577127,857249,377140,202105,103102,80084,42984,500104,427
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,074,0403,655,0542,965,0123,811,6603,705,3843,336,9983,634,9313,787,5213,375,2332,943,3792,815,1152,341,2822,315,3542,684,3301,433,7111,531,5431,525,0241,230,2771,130,946812,315
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,053,4651,079,1981,063,7671,056,2681,049,2551,070,1751,063,9121,062,0741,050,4011,045,5171,035,1881,028,9531,109,5321,083,051983,412976,21636,37836,30229,94925,938
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn41,37546,22447,92549,04352,10919,36919,63120,93420,94921,09022,59921,81821,83724,80927,12027,53026,06429,59430,56248,826
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn303,279214,873226,523240,894259,701290,505316,767350,428354,459304,703299,103288,531285,093310,381725,973766,771663,438668,484677,173
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ815,642
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,566,21313,244,46513,305,83713,381,34813,528,00513,133,64113,151,16013,055,17213,315,13012,921,46212,771,53512,939,98913,595,45413,008,7069,662,6559,800,5686,720,3386,223,8786,194,3766,306,606
I. Vốn chủ sở hữu14,566,21313,244,46513,305,83713,381,34813,528,00513,133,64113,151,16013,055,17213,315,13012,921,46212,771,53512,939,98913,595,45413,008,7069,662,6559,800,5686,720,3386,223,8786,194,3766,306,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,850,7533,847,7753,847,7753,847,7753,847,7753,840,8033,840,8033,840,8033,840,8033,829,4003,829,4003,829,4003,829,4003,452,7072,852,7072,852,7072,852,7072,597,0262,597,0262,597,026
2. Thặng dư vốn cổ phần2,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,642,3902,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0231,247,9191,247,699988,508988,508988,508988,508
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu633
5. Cổ phiếu quỹ-382,934-382,934-382,934-382,934
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,709
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2179889889881,931
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,165,7482,669,1072,721,4812,802,6442,879,4922,589,6612,523,3742,447,2562,493,2572,171,4042,163,4562,319,6172,444,0942,660,3492,362,9902,497,8262,133,0721,871,9751,845,3441,949,723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,893,7634,071,6344,080,6314,074,9794,144,7894,047,2274,131,0344,111,1644,325,1214,264,7094,122,7304,135,0234,666,0114,239,7023,186,1133,189,4111,117,2881,137,6061,134,7341,141,643
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,307,99029,829,23029,726,44128,821,55428,601,60327,693,35926,848,75227,264,04227,088,49525,525,61224,841,57923,432,11823,717,03724,115,96119,967,06419,762,44513,459,85411,802,75711,822,72910,930,686
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |