CTCP Đầu tư Nam Long (nlg)

37.95
0.05
(0.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh370,575252,291204,6431,635,961356,980953,347235,1331,629,030881,7151,240,688587,4084,418,041150,941400,774235,764918,450683,434241,938416,2011,221,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu43,304
3. Doanh thu thuần (1)-(2)370,575252,291204,6431,635,961356,980953,347235,1331,629,030881,7151,240,688587,4084,418,041150,941400,774235,764918,450640,130241,938416,2011,221,269
4. Giá vốn hàng bán242,285123,724118,105944,163207,211392,56175,450814,629523,623679,332337,2992,872,58874,550284,505195,648668,022515,126103,503259,299739,518
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,290128,56786,538691,798149,769560,786159,683814,401358,092561,355250,1091,545,45376,391116,26840,116250,428125,004138,435156,902481,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,433249,96125,667127,71732,04040,53845,771306,97629,05826,14523,48056,452371,6119,0077,791648,75616,35246,13515,46721,927
7. Chi phí tài chính60,00867,60150,55087,11166,35174,52176,53469,49247,98642,41038,69251,54118,62821,02721,16681,43811,6346,2163,2351,579
-Trong đó: Chi phí lãi vay60,00869,76248,38944,92666,20074,52176,53427,81938,70920,36133,93642,98418,79120,08620,60443,2292,4846,0723,0901,154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh16,44143,46124,163213,25589,44737,19378,31022,0192,5206-3,704262,78131,98297,8321,1275,82636,864114,213
9. Chi phí bán hàng27,99942,43332,914186,97872,375128,02637,067186,285107,226158,19659,207380,3618,97916,29810,42942,3309,9498,4286,95145,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp136,167141,176111,630167,291124,984122,217141,347199,154160,134149,823134,510222,480127,681103,385127,257128,69579,28690,10068,73393,574
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58,010170,779-58,726591,3907,547313,75328,817688,46571,804239,59141,188943,818292,71647,346-78,964744,55441,61485,652130,314476,746
12. Thu nhập khác22,32712,44612,41720,5557,51412,9895,86226,2357,4233,2805,5399,7561,301525429,14214,7643,50769211,407263,486
13. Chi phí khác3,4225,9092571,37311,9156,78427210,0491979432,5053,80576181,8338,9901,1725,8981,60319,440
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,9056,53712,16019,182-4,4016,2065,59016,1867,2262,3373,0345,9511,225506427,3095,7732,334-5,2069,804244,045
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-39,105177,316-46,566610,5723,146319,95934,406704,65279,030241,92944,222949,769293,94147,852348,346750,32743,94880,446140,117720,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành22,56430,56622,420152,92612,98991,53814,816130,50136,82265,86921,651188,4396,6307,2153,74382,92812,4077,4487,622172,868
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-21,282-13,106-3,980-24,191-80,780-3,0523,358-15,582-8,674-16,220-10,080-7,251-7,621-7,503-21,70434,351-7785,00615,527-11,629
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,28217,46018,440128,735-67,79088,48718,174114,91828,14849,64911,571181,188-991-287-17,961117,28011,63012,45423,149161,239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-40,387159,857-65,006481,83670,937231,47216,233589,73350,882192,28032,651768,581294,93248,139366,307633,04732,31967,993116,968559,553
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,98715,15611,841192,0284,627110,6639,423152,6567,90781,62132,020407,202-2,2121,1361,0066,2323,057-3736,54711,725
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-52,374144,701-76,847289,80866,310120,8096,810437,07842,975110,659630361,379297,14447,004365,300626,81629,26268,366110,422547,828

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,846,65626,712,60225,392,09625,308,68024,432,47623,705,46023,804,13023,489,10923,401,67622,928,54221,490,66221,615,99822,149,19317,114,22217,102,0339,299,7988,280,3408,255,5207,781,4767,781,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,530,4892,073,3962,473,2992,540,1512,677,4702,320,2753,425,9393,773,2593,902,4253,715,4592,884,3143,111,622895,8711,141,7801,346,8871,096,219981,2311,387,7661,424,0931,894,489
1. Tiền482,456573,607732,617659,340928,723482,723362,622536,088858,229809,070921,2481,265,162542,849740,479794,222592,889568,670556,192602,317748,369
2. Các khoản tương đương tiền1,048,0331,499,7891,740,6821,880,8101,748,7481,837,5523,063,3173,237,1703,044,1962,906,3891,963,0661,846,460353,022401,301552,665503,331412,562831,574821,7761,146,120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn935,491966,308701,5191,049,998829,5871,172,434855,228987,366276,484224,516157,161743,6691,358,323126,39289,35746,35036,37229,88655,14372,846
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn935,491966,308701,5191,049,998829,5871,172,434855,228987,366276,484224,516157,161743,6691,358,323126,39289,35746,35036,37229,88655,14372,846
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,254,7163,708,1293,353,3633,634,0903,426,7573,376,7943,276,5863,569,6722,555,7522,479,9212,094,0132,019,1421,921,0401,864,8151,918,1611,968,5811,734,1431,791,8671,822,8951,500,131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,357,2851,894,9081,379,7171,526,4081,343,4601,282,8761,367,8801,309,887838,452895,212744,898720,041524,671603,690590,732579,523589,751518,190511,806472,816
2. Trả trước cho người bán883,486911,432984,044963,204918,717836,083907,5551,232,261930,649635,706562,785524,157604,522541,065532,338434,789771,052827,046812,632628,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn106,28944,500106,289106,289106,289106,289101,789106,289115,552159,13389,093161,568138,251131,938137,887103,78937,629115,789165,00073,789
6. Phải thu ngắn hạn khác929,514882,523905,1691,060,0461,076,7941,170,049917,792939,738682,131798,341705,708614,774654,993591,470658,601853,827339,540334,189334,872328,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,858-25,234-21,858-21,858-18,502-18,502-18,431-18,502-11,032-8,471-8,471-1,397-1,397-3,348-1,397-3,348-3,828-3,348-1,415-3,438
IV. Tổng hàng tồn kho20,303,55419,160,61518,050,85217,348,23816,800,01516,152,06015,611,78814,828,49216,104,51816,026,71115,876,66315,489,86917,654,99113,746,99913,521,5656,027,7225,398,3294,913,6754,362,4784,204,834
1. Hàng tồn kho20,370,80219,227,86318,118,40517,416,09216,867,86916,220,24615,681,33514,898,32616,174,80316,097,30015,947,84815,561,05417,654,99113,746,99913,521,5656,027,7225,398,3294,913,6754,362,4784,204,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-67,248-67,248-67,552-67,854-67,854-68,186-69,547-69,835-70,285-70,589-71,185-71,185
V. Tài sản ngắn hạn khác822,406804,154813,062736,203698,646683,897634,589330,321562,497481,934478,510251,696318,969234,236226,062160,924130,264132,325116,868109,378
1. Chi phí trả trước ngắn hạn393,844390,093415,038347,643268,529288,352280,72223,771261,907225,896227,9509,3399,3486,8445,2832,8214,4142,9723,1382,453
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ426,727413,175396,785387,158429,009394,630352,698305,520281,110254,218248,957222,003286,256225,677217,074156,021104,159129,170111,42689,943
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8358851,2391,4011,1099151,1681,02919,4791,8191,60320,35423,3641,7153,7061,42021,6911832,30416,961
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác66320
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,982,5743,013,8393,429,4583,292,9233,260,8843,143,2933,459,9123,599,3862,123,9361,913,0371,941,4562,101,0391,966,7682,852,8422,660,4124,160,0563,522,4173,567,2093,149,2093,005,978
I. Các khoản phải thu dài hạn12,88273,54313,67813,30117,28517,19313,7018,57220,62810,90183,7038,7466,84448,30729,433256,015241,6556,369449,669361,298
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn61,78972,7897,50078,78973,789
5. Phải thu dài hạn khác12,88211,75413,67813,30117,28517,19313,7018,57210,62810,90110,9138,7466,84448,30729,433248,515162,9386,369375,951361,298
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-72-72
II. Tài sản cố định129,763135,771133,126146,197144,378150,273152,088153,70870,52571,19974,69777,96279,90776,79975,37877,31879,34281,51179,36671,001
1. Tài sản cố định hữu hình56,12557,86756,23363,83863,88865,73166,84566,64555,27555,32956,68458,95662,50458,43856,18457,67358,91063,24760,78353,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình73,63877,90476,89382,35980,49184,54285,24387,06315,25015,87018,01319,00717,40418,36119,19319,64520,43218,26418,58417,485
III. Bất động sản đầu tư289,635297,854301,371299,200300,631331,156334,105236,148352,806353,543356,860359,233381,256380,882258,871197,909196,722178,983184,969191,210
- Nguyên giá358,593363,191363,191344,535342,437372,007372,007270,560406,332403,149403,149404,932422,853420,371293,933229,670225,957197,758209,762214,505
- Giá trị hao mòn lũy kế-68,958-65,337-61,820-45,335-41,806-40,850-37,901-34,412-53,526-49,606-46,289-45,699-41,597-39,489-35,063-31,762-29,235-18,774-24,793-23,295
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,12940,46244,51444,39424,21222,52727,663128,48080,71171,69355,53220,10920,14219,74838,14746,7934,136197,933299,885286,597
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,7083,071299,885
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,12940,46244,51444,39424,21222,52727,663126,77280,71171,69355,53220,10920,14219,74838,14743,7224,136197,933286,597
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,780,5351,844,8942,295,6922,219,8132,008,3581,929,4572,205,1482,135,839866,041870,041868,521872,514864,2301,925,4901,877,9273,262,2932,665,3772,798,9921,845,6611,808,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,778,1261,842,4852,293,2832,217,4042,005,9491,927,0482,103,7392,034,430764,632768,632800,112804,105861,8211,923,0811,875,5183,259,8841,715,5211,849,0781,843,2521,805,899
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,4092,409949,857949,9142,4092,409
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,00099,00099,00099,00066,00066,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác729,570620,471639,068566,845761,682687,185720,542928,809734,051525,382490,762749,988608,408397,055375,715314,407329,483297,338283,198280,722
1. Chi phí trả trước dài hạn218,062145,676184,971123,687318,541334,302369,222586,314407,550227,924258,967446,628325,218131,923125,03091,15371,34147,50332,18517,271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại511,508474,795454,097443,157443,141352,883351,101340,434326,501297,458231,795303,360283,191265,132250,685223,254258,142249,835251,013263,451
3. Tài sản dài hạn khác2192,061
VII. Lợi thế thương mại608442,0093,1734,3375,5016,6657,8299,17510,27811,38212,4865,9804,5614,9415,3215,7016,0816,4626,842
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,829,23029,726,44128,821,55428,601,60327,693,35926,848,75227,264,04227,088,49525,525,61224,841,57923,432,11823,717,03724,115,96119,967,06419,762,44513,459,85411,802,75711,822,72910,930,68610,787,655
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả16,584,76516,420,60415,440,20615,073,59714,559,71813,697,59314,208,87013,773,36512,604,14912,070,04310,492,12910,121,58311,107,25410,304,4099,961,8776,739,5175,578,8785,628,3534,624,0804,588,211
I. Nợ ngắn hạn11,459,25511,990,58010,156,3389,886,5019,726,7278,524,8988,837,9038,850,9148,196,4107,772,1656,685,9676,261,9096,755,3066,993,9916,554,7134,385,8133,382,6343,683,9142,955,4012,899,293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,935,4453,567,1632,402,7722,402,0782,325,4101,411,6771,817,4791,804,0711,652,1411,625,880878,2151,292,7331,316,0301,361,5831,119,411931,942361,571442,10680,20263,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,281,3181,229,7491,048,9881,175,3871,021,979941,979638,059981,345571,628635,357710,543584,977361,3201,764,700268,147333,028162,483192,394142,961174,705
4. Người mua trả tiền trước4,637,7034,519,5284,203,6983,814,5983,322,7803,351,3573,616,6053,271,1093,837,7163,554,7932,972,0382,423,3523,820,6962,729,6382,410,2312,068,0201,731,4881,715,4671,457,8851,199,244
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước113,925103,973115,800248,691189,822166,369142,154326,798315,858245,331234,170363,577129,49695,739150,528118,15993,251107,009121,312251,615
6. Phải trả người lao động15,95414,35010,12047,94815,49712,1389,27537,8222,67015,14412,66780,90742,07128,8014,77661,68118,1047,2264,44533,343
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,081,8991,062,0151,008,516945,641875,313970,0681,008,430921,674789,231826,872783,952766,836659,699624,594810,841492,267546,597467,403457,675488,055
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,699
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,0264,1604,0647,5909258,3282,4517,4063476,8647,18613,0256,96540,3896,3266,0766,667
11. Phải trả ngắn hạn khác1,298,2291,386,1641,270,8731,132,3221,841,5751,527,5991,469,6581,362,285867,686699,894971,154610,489259,521219,1161,670,371236,770269,471589,723573,708558,988
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn28,40130,40832,73938,25440,89540,55539,53040,51547,49947,59647,86348,45950,91451,81450,98753,05659,06156,89854,84463,584
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi61,35673,07058,76873,99192,53094,82894,26297,890111,633114,43575,36483,392102,536111,04169,42284,193100,21899,36256,29259,809
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,125,5094,430,0245,283,8685,187,0964,832,9925,172,6955,370,9684,922,4514,407,7404,297,8783,806,1623,859,6744,351,9483,310,4183,407,1632,353,7042,196,2441,944,4391,668,6791,688,918
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác130,161126,798126,003120,648115,944137,454150,011121,40993,052125,873125,577127,857249,377140,202105,103102,80084,42984,500104,427114,360
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,655,0542,965,0123,811,6603,705,3843,336,9983,634,9313,787,5213,375,2332,943,3792,815,1152,341,2822,315,3542,684,3301,433,7111,531,5431,525,0241,230,2771,130,946812,315806,240
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,079,1981,063,7671,056,2681,049,2551,070,1751,063,9121,062,0741,050,4011,045,5171,035,1881,028,9531,109,5321,083,051983,412976,21636,37836,30229,94925,93823,031
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn46,22447,92549,04352,10919,36919,63120,93420,94921,09022,59921,81821,83724,80927,12027,53026,06429,59430,56248,82650,497
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn214,873226,523240,894259,701290,505316,767350,428354,459304,703299,103288,531285,093310,381725,973766,771663,438668,484677,173694,788
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ815,642
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,244,46513,305,83713,381,34813,528,00513,133,64113,151,16013,055,17213,315,13012,921,46212,771,53512,939,98913,595,45413,008,7069,662,6559,800,5686,720,3386,223,8786,194,3766,306,6066,199,444
I. Vốn chủ sở hữu13,244,46513,305,83713,381,34813,528,00513,133,64113,151,16013,055,17213,315,13012,921,46212,771,53512,939,98913,595,45413,008,7069,662,6559,800,5686,720,3386,223,8786,194,3766,306,6066,199,444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,847,7753,847,7753,847,7753,847,7753,840,8033,840,8033,840,8033,840,8033,829,4003,829,4003,829,4003,829,4003,452,7072,852,7072,852,7072,852,7072,597,0262,597,0262,597,0262,597,026
2. Thặng dư vốn cổ phần2,643,0232,643,0232,643,0232,642,3902,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0232,643,0231,247,9191,247,699988,508988,508988,508988,508988,508
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu633
5. Cổ phiếu quỹ-382,934-382,934-382,934-382,934-382,934
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,70910,717
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2172,2179889889881,9312,277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,669,1072,721,4812,802,6442,879,4922,589,6612,523,3742,447,2562,493,2572,171,4042,163,4562,319,6172,444,0942,660,3492,362,9902,497,8262,133,0721,871,9751,845,3441,949,7231,838,745
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,071,6344,080,6314,074,9794,144,7894,047,2274,131,0344,111,1644,325,1214,264,7094,122,7304,135,0234,666,0114,239,7023,186,1133,189,4111,117,2881,137,6061,134,7341,141,6431,145,106
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,829,23029,726,44128,821,55428,601,60327,693,35926,848,75227,264,04227,088,49525,525,61224,841,57923,432,11823,717,03724,115,96119,967,06419,762,44513,459,85411,802,75711,822,72910,930,68610,787,655
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |