CTCP Thép Nam Kim (nkg)

19.30
0.20
(1.05%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,621,21323,128,32928,206,15011,613,99112,224,06014,860,61512,637,5498,941,6155,756,1605,844,5504,668,3722,946,3912,584,9282,568,6191,433,557492,433394,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,23857,08232,74854,31747,26348,83118,2655,3695,4029,1164,92319,2142,8407716,0733,2223,641
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,595,97423,071,24728,173,40211,559,67512,176,79714,811,78412,619,2848,936,2475,750,7585,835,4344,663,4492,927,1772,582,0882,567,8481,427,484489,210390,630
4. Giá vốn hàng bán17,483,71121,589,88723,903,54510,690,46511,835,04814,018,93911,250,9137,924,2775,304,2275,518,0474,361,4672,809,1712,375,2332,310,6151,293,829449,237362,964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,112,2631,481,3614,269,857869,210341,749792,8451,368,3711,011,970446,531317,386301,982118,006206,855257,234133,65539,97327,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính230,379302,883199,21889,088106,99397,660115,431110,47841,70411,15516,91710,8298,3372,1972,879127992
7. Chi phí tài chính426,155502,981397,466281,258275,045430,376377,932299,466195,368138,482163,397162,226153,672105,26940,90326,02715,486
-Trong đó: Chi phí lãi vay292,680262,466243,685222,154237,063338,624267,679141,63981,784109,005157,319162,226114,33864,75119,23421,66913,944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng609,1181,202,3271,397,951267,949210,244324,679274,460161,72095,14775,55945,92918,94712,03310,735
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp130,296185,780122,72191,90968,68178,21969,47653,84541,65253,13364,09852,40435,61514,07019,1459,0118,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177,072-106,8452,550,937317,182-105,22757,231761,936607,417156,06861,36645,474-104,74313,872129,35776,4875,0624,183
12. Thu nhập khác5971,08510,7453,795197,6087,33321,3963,4801,62424,7307,711940156145293651,011
13. Chi phí khác3591,153-3471662,2722,3821,8453,1311,2732,0121,3711,292148448312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)238-6811,0923,630195,3364,95119,55034835122,7196,340-3528-304290641,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)177,311-106,9132,562,029320,81290,10962,182781,486607,765156,41984,08551,815-105,09513,880129,05376,7775,1265,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành60,756356,68325,55742,3934,14074,25789,99630,3587,4352,08824,5732,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-85417,772-19,915-14382707-283-353551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)59,90217,772336,76825,54342,7754,84773,97489,99630,3587,435-35352,13924,5732,459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,64951,849-105,13011,741104,48074,3175,1265,192
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát153133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,64951,849-105,13011,588104,34774,3175,1265,192

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,322,63910,414,90912,215,5994,492,2654,435,4664,102,0066,128,6643,074,8211,830,2481,798,8961,292,2921,232,3531,251,3061,345,631742,054146,066120,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền785,4791,005,404751,446219,16276,042460,99893,061174,10951,47532,27219,3174,49814,97663,78370,7126,6136,054
1. Tiền748,979948,304670,95445,47263,667219,26132,63524,10951,47522,1338,3174,49814,97663,78370,7126,6136,054
2. Các khoản tương đương tiền36,50057,10080,492173,69012,375241,73760,426150,00010,13911,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn289,614251,570447,714369,526702,162197,635414,94326,00991337,54210,96512,427
1. Chứng khoán kinh doanh9999999991807,66813,74023,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-47-126-2,775-10,943
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn289,604251,560447,704369,517702,152197,626414,93326,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,926,7371,516,6941,901,7021,437,540876,685744,7461,107,025496,324533,159604,105376,934287,407375,211559,993186,97828,14129,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,741,0241,060,7291,493,1791,218,090692,875616,7191,008,129358,810358,388502,079371,267287,569261,800414,238179,71724,22826,431
2. Trả trước cho người bán179,231438,035351,713204,797170,954127,07172,921129,402174,958160,57347,63117,372121,874143,3295,0193,9132,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,17926,73463,06817,41215,2143,31428,13610,2733,5812,2783,3692,5108,7442,4262,242597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,697-8,804-6,259-2,758-2,358-2,358-2,161-2,161-3,768-60,824-45,333-20,045-17,208
IV. Tổng hàng tồn kho5,718,6997,000,4178,281,3242,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217972,297825,115856,351802,682665,226462,137107,49681,917
1. Hàng tồn kho5,849,0337,337,2708,701,6592,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217972,297825,115856,351802,682665,226462,137108,98081,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-130,333-336,853-420,335-1,484
V. Tài sản ngắn hạn khác602,110640,825833,41494,959191,208278,115423,458345,515147,388190,08963,38473,13246,01156,62922,2273,8153,271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,58616,77413,5239,21326,32226,52136,32624,21918,36712,1733,1075,0013,7622,4041,086456730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ585,451624,033819,89185,745153,078249,707387,132321,297125,615136,07748,94058,3947,23145,78210,8683,1972,242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước721811,8091,8883,40626,153499499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,68610,8389,23835,0188,44310,273162299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,912,7623,045,8513,182,3163,270,8293,628,8924,020,0124,045,7903,315,4011,742,1401,137,9251,031,0881,043,400688,714285,105142,477158,108177,670
I. Các khoản phải thu dài hạn62,31173,4713,4543,4363,693276
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác62,31173,4713,4543,4363,693276
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,358,7552,588,2792,770,7013,126,5333,457,5193,532,0293,859,5551,884,7161,473,596956,7201,019,425701,207208,342192,850111,251123,485136,290
1. Tài sản cố định hữu hình1,989,1312,263,7952,529,8162,726,9093,048,9443,272,0543,581,1081,824,0501,413,521895,120956,298636,617142,755127,082102,784114,819127,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính37,36041,550150,636161,93411,6522,118
3. Tài sản cố định vô hình332,264282,934240,885248,987246,641259,975266,79558,54960,07561,60163,12764,59065,58765,7688,4668,6668,841
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn311,996219,721176,00758,57649,071443,787132,8231,406,944243,728170,612861329,654467,30880,89116,354
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang311,996219,721176,00758,57649,071443,787132,8231,406,944243,728
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,1808,1808,18023,18048,3709,19024,00012,69413,948
1. Đầu tư vào công ty con12,69413,948
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1808,1808,18023,18048,3709,190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác238,826227,360227,42259,07070,47831,56925,71823,46424,81610,59210,80212,53913,06411,36414,87321,92827,432
1. Chi phí trả trước dài hạn238,826227,360208,79659,07070,47831,56925,43523,46424,81610,59210,80212,53913,06411,36414,87321,92827,432
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,626283
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,3882,936,8212,323,3802,275,7531,940,0211,630,736884,531304,173298,113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,812,3278,141,1109,674,7124,582,0735,047,5445,150,8417,233,9984,809,7762,932,6292,430,3551,993,5631,997,7861,553,8131,247,557709,324283,132281,877
I. Nợ ngắn hạn6,784,0158,108,8719,598,1934,097,9774,342,4993,924,4115,556,5642,948,4342,119,3681,824,8981,414,1781,377,4751,363,1971,161,174678,258229,845216,355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,767,6555,111,3003,773,1552,520,0482,388,8623,200,9734,503,0752,295,8831,165,971435,598586,042821,087924,039923,400355,182104,191110,977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,631,4192,544,3414,879,0721,070,4441,818,621548,305777,334440,639879,3661,337,398735,787451,758394,713200,077246,551124,088101,009
4. Người mua trả tiền trước146,991258,339582,662346,21947,63772,237155,99576,18862,30121,72240,69353,57719,03021,95471,324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,57315,798189,81351,05775933244,678108,7132,44518,86144,12640,75222,62614,0243,810139
6. Phải trả người lao động29,24225,25944,32640,38516,91824,93930,30218,2688,8749,6024,5324,375
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,31834,31467,79027,81210,51818,5152,2104,80991453314218387550423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,6825,37312,6361,0179,70010,68315,0651332511,0861,8184,7001,2191,0081,0041,0023,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,136114,14748,73940,99549,48548,42627,9043,801705851,1471,2131,351712
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn28,31332,23976,519484,096705,0451,226,4291,677,4351,861,342813,261605,456579,385620,310190,61786,38331,06653,28665,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9009009009009009001,2991,2991,299399399571091,324
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,07346,499482,405703,3391,225,1051,676,1351,860,043811,962605,057578,986620,219190,56686,38331,06653,17864,198
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,41328,26629,1207918064243551
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759506,466329,817277,968386,207383,179175,20721,04116,235
I. Vốn chủ sở hữu5,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759506,466329,817277,968386,207383,179175,20721,04116,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,632,7782,632,7782,183,9861,819,9991,819,9991,819,9991,300,000660,344438,899399,000299,000299,000299,000230,000150,00071,10071,100
2. Thặng dư vốn cổ phần785,907785,907785,907766,256766,256766,256766,256264,35662,10062,10062,10062,10062,10062,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-78,044
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,7311,122
8. Quỹ đầu tư phát triển185,831185,83174,56859,80438,50437,35823,20712,8529,0703,4523,4523,4523,4662,408
9. Quỹ dự phòng tài chính4,4954,4954,4954,5022,408
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu87,09287,09242,58736,68135,73534,58820,4384,9041,123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,731,4661,628,0422,636,156576,324356,321312,977830,555634,991128,56737,419-39,230-91,08014,50885,41124,085-50,059-54,865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,0002,6312,583
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,3882,936,8212,323,3802,275,7531,940,0211,630,736884,531304,173298,113
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |