CTCP Thép Nam Kim (nkg)

13.20
-0.95
(-6.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,707,51718,621,21323,128,32928,206,15011,613,99112,224,06014,860,61512,637,5498,941,6155,756,1605,844,5504,668,3722,946,3912,584,9282,568,6191,433,557492,433394,271
2. Các khoản giảm trừ doanh thu98,49525,23857,08232,74854,31747,26348,83118,2655,3695,4029,1164,92319,2142,8407716,0733,2223,641
3. Doanh thu thuần (1)-(2)20,609,02218,595,97423,071,24728,173,40211,559,67512,176,79714,811,78412,619,2848,936,2475,750,7585,835,4344,663,4492,927,1772,582,0882,567,8481,427,484489,210390,630
4. Giá vốn hàng bán18,777,24817,483,71121,589,88723,903,54510,690,46511,835,04814,018,93911,250,9137,924,2775,304,2275,518,0474,361,4672,809,1712,375,2332,310,6151,293,829449,237362,964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,831,7741,112,2631,481,3614,269,857869,210341,749792,8451,368,3711,011,970446,531317,386301,982118,006206,855257,234133,65539,97327,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính340,617230,379302,883199,21889,088106,99397,660115,431110,47841,70411,15516,91710,8298,3372,1972,879127992
7. Chi phí tài chính477,097426,155502,981397,466281,258275,045430,376377,932299,466195,368138,482163,397162,226153,672105,26940,90326,02715,486
-Trong đó: Chi phí lãi vay207,841292,680262,466243,685222,154237,063338,624267,679141,63981,784109,005157,319162,226114,33864,75119,23421,66913,944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,017,599609,1181,202,3271,397,951267,949210,244324,679274,460161,72095,14775,55945,92918,94712,03310,735
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp120,242130,296185,780122,72191,90968,68178,21969,47653,84541,65253,13364,09852,40435,61514,07019,1459,0118,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)557,453177,072-106,8452,550,937317,182-105,22757,231761,936607,417156,06861,36645,474-104,74313,872129,35776,4875,0624,183
12. Thu nhập khác2,1325971,08510,7453,795197,6087,33321,3963,4801,62424,7307,711940156145293651,011
13. Chi phí khác1,4153591,153-3471662,2722,3821,8453,1311,2732,0121,3711,292148448312
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)717238-6811,0923,630195,3364,95119,55034835122,7196,340-3528-304290641,009
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)558,170177,311-106,9132,562,029320,81290,10962,182781,486607,765156,41984,08551,815-105,09513,880129,05376,7775,1265,192
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành106,68260,756356,68325,55742,3934,14074,25789,99630,3587,4352,08824,5732,459
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,520-85417,772-19,915-14382707-283-353551
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)105,16259,90217,772336,76825,54342,7754,84773,97489,99630,3587,435-35352,13924,5732,459
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,64951,849-105,13011,741104,48074,3175,1265,192
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát153133
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)453,008117,409-124,6852,225,261295,27047,33457,335707,512517,770126,06176,64951,849-105,13011,588104,34774,3175,1265,192

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,202,3719,322,63910,414,90912,215,5994,492,2654,435,4664,102,0066,128,6643,074,8211,830,2481,798,8961,292,2921,232,3531,251,3061,345,631742,054146,066120,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền391,784785,4791,005,404751,446219,16276,042460,99893,061174,10951,47532,27219,3174,49814,97663,78370,7126,6136,054
1. Tiền391,784748,979948,304670,95445,47263,667219,26132,63524,10951,47522,1338,3174,49814,97663,78370,7126,6136,054
2. Các khoản tương đương tiền36,50057,10080,492173,69012,375241,73760,426150,00010,13911,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn247,130289,614251,570447,714369,526702,162197,635414,94326,00991337,54210,96512,427
1. Chứng khoán kinh doanh99999999991807,66813,74023,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-47-126-2,775-10,943
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn247,121289,604251,560447,704369,517702,152197,626414,93326,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,942,9381,926,7371,516,6941,901,7021,437,540876,685744,7461,107,025496,324533,159604,105376,934287,407375,211559,993186,97828,14129,201
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,129,0731,741,0241,060,7291,493,1791,218,090692,875616,7191,008,129358,810358,388502,079371,267287,569261,800414,238179,71724,22826,431
2. Trả trước cho người bán811,919179,231438,035351,713204,797170,954127,07172,921129,402174,958160,57347,63117,372121,874143,3295,0193,9132,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,74217,17926,73463,06817,41215,2143,31428,13610,2733,5812,2783,3692,5108,7442,4262,242597
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,796-10,697-8,804-6,259-2,758-2,358-2,358-2,161-2,161-3,768-60,824-45,333-20,045-17,208
IV. Tổng hàng tồn kho6,690,4835,718,6997,000,4178,281,3242,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217972,297825,115856,351802,682665,226462,137107,49681,917
1. Hàng tồn kho6,820,8165,849,0337,337,2708,701,6592,371,0772,589,3692,420,5114,090,1782,032,8641,098,217972,297825,115856,351802,682665,226462,137108,98081,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-130,333-130,333-336,853-420,335-1,484
V. Tài sản ngắn hạn khác930,035602,110640,825833,41494,959191,208278,115423,458345,515147,388190,08963,38473,13246,01156,62922,2273,8153,271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,40616,58616,77413,5239,21326,32226,52136,32624,21918,36712,1733,1075,0013,7622,4041,086456730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ900,630585,451624,033819,89185,745153,078249,707387,132321,297125,615136,07748,94058,3947,23145,78210,8683,1972,242
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước721811,8091,8883,40626,153499499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác15,68610,8389,23835,0188,44310,273162299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,316,7152,912,7623,045,8513,182,3163,270,8293,628,8924,020,0124,045,7903,315,4011,742,1401,137,9251,031,0881,043,400688,714285,105142,477158,108177,670
I. Các khoản phải thu dài hạn1,33862,31173,4713,4543,4363,693276
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,33862,31173,4713,4543,4363,693276
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,021,3452,358,7552,588,2792,770,7013,126,5333,457,5193,532,0293,859,5551,884,7161,473,596956,7201,019,425701,207208,342192,850111,251123,485136,290
1. Tài sản cố định hữu hình1,700,2981,989,1312,263,7952,529,8162,726,9093,048,9443,272,0543,581,1081,824,0501,413,521895,120956,298636,617142,755127,082102,784114,819127,448
2. Tài sản cố định thuê tài chính37,36041,550150,636161,93411,6522,118
3. Tài sản cố định vô hình321,047332,264282,934240,885248,987246,641259,975266,79558,54960,07561,60163,12764,59065,58765,7688,4668,6668,841
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn531,111311,996219,721176,00758,57649,071443,787132,8231,406,944243,728170,612861329,654467,30880,89116,354
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang531,111311,996219,721176,00758,57649,071443,787132,8231,406,944243,728
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn524,5213,1808,1808,18023,18048,3709,19024,00012,69413,948
1. Đầu tư vào công ty con12,69413,948
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh24,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn524,5213,1808,1808,18023,18048,3709,190
VI. Tổng tài sản dài hạn khác238,401238,826227,360227,42259,07070,47831,56925,71823,46424,81610,59210,80212,53913,06411,36414,87321,92827,432
1. Chi phí trả trước dài hạn238,401238,826227,360208,79659,07070,47831,56925,43523,46424,81610,59210,80212,53913,06411,36414,87321,92827,432
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18,626283
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,519,08612,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,3882,936,8212,323,3802,275,7531,940,0211,630,736884,531304,173298,113
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,647,6796,812,3278,141,1109,674,7124,582,0735,047,5445,150,8417,233,9984,809,7762,932,6292,430,3551,993,5631,997,7861,553,8131,247,557709,324283,132281,877
I. Nợ ngắn hạn7,620,8876,784,0158,108,8719,598,1934,097,9774,342,4993,924,4115,556,5642,948,4342,119,3681,824,8981,414,1781,377,4751,363,1971,161,174678,258229,845216,355
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,311,6564,767,6555,111,3003,773,1552,520,0482,388,8623,200,9734,503,0752,295,8831,165,971435,598586,042821,087924,039923,400355,182104,191110,977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn855,9391,631,4192,544,3414,879,0721,070,4441,818,621548,305777,334440,639879,3661,337,398735,787451,758394,713200,077246,551124,088101,009
4. Người mua trả tiền trước78,932146,991258,339582,662346,21947,63772,237155,99576,18862,30121,72240,69353,57719,03021,95471,324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước180,36959,57315,798189,81351,05775933244,678108,7132,44518,86144,12640,75222,62614,0243,810139
6. Phải trả người lao động38,47529,24225,25944,32640,38516,91824,93930,30218,2688,8749,6024,5324,375
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,53423,31834,31467,79027,81210,51818,5152,2104,80991453314218387550423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10,91513,6825,37312,6361,0179,70010,68315,0651332511,0861,8184,7001,2191,0081,0041,0023,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi112,066112,136114,14748,73940,99549,48548,42627,9043,801705851,1471,2131,351712
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,79228,31332,23976,519484,096705,0451,226,4291,677,4351,861,342813,261605,456579,385620,310190,61786,38331,06653,28665,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9009009009009009009001,2991,2991,299399399571091,324
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,07346,499482,405703,3391,225,1051,676,1351,860,043811,962605,057578,986620,219190,56686,38331,06653,17864,198
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả25,89227,41328,26629,1207918064243551
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,871,4075,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759506,466329,817277,968386,207383,179175,20721,04116,235
I. Vốn chủ sở hữu5,871,4075,423,0745,319,6505,723,2043,181,0203,016,8142,971,1772,940,4551,580,446639,759506,466329,817277,968386,207383,179175,20721,04116,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,159,3202,632,7782,632,7782,183,9861,819,9991,819,9991,819,9991,300,000660,344438,899399,000299,000299,000299,000230,000150,00071,10071,100
2. Thặng dư vốn cổ phần259,366785,907785,907785,907766,256766,256766,256766,256264,35662,10062,10062,10062,10062,10062,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-78,044
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1,7311,122
8. Quỹ đầu tư phát triển191,701185,831185,83174,56859,80438,50437,35823,20712,8529,0703,4523,4523,4523,4662,408
9. Quỹ dự phòng tài chính4,4954,4954,4954,5022,408
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu89,44087,09287,09242,58736,68135,73534,58820,4384,9041,123
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,171,5801,731,4661,628,0422,636,156576,324356,321312,977830,555634,991128,56737,419-39,230-91,08014,50885,41124,085-50,059-54,865
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,0002,6312,583
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,519,08612,235,40113,460,76015,397,9157,763,0938,064,3588,122,01810,174,4536,390,2223,572,3882,936,8212,323,3802,275,7531,940,0211,630,736884,531304,173298,113
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |