CTCP Thép Nam Kim (nkg)

19.35
0.05
(0.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,208,8255,683,5285,316,2454,465,9874,268,4285,506,6954,380,1024,320,8634,437,5567,206,1417,163,7698,794,9027,534,0157,016,3424,860,8903,438,5253,386,2352,330,4582,458,7723,206,853
4. Giá vốn hàng bán4,736,6155,148,5874,723,7594,185,9894,057,0965,003,6264,237,0014,448,8954,583,2156,302,4356,194,4967,722,1796,235,0515,703,8644,242,4513,110,6853,133,2142,207,0142,239,5513,071,551
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)451,654511,947567,336273,228204,966496,342137,728-149,070-159,173893,579956,8711,057,7851,295,9921,305,992610,088307,458242,401107,340212,011129,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính59,674113,61665,67943,41178,95150,56457,45247,02474,328108,41473,120105,74338,90637,18617,38425,18621,16134,7218,020101,803
7. Chi phí tài chính118,03169,936121,01288,53584,477125,623127,521100,749121,698157,479123,056131,606108,01486,24171,60554,22372,58062,53891,918144,091
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,77143,14648,54759,52659,98879,91993,24683,65360,42044,87973,51467,99171,19857,00947,48749,01655,96960,10157,173134,259
9. Chi phí bán hàng282,724251,330291,743175,337137,520213,67482,586152,436212,636541,988295,267516,250464,548243,898173,25584,66174,70546,59961,98366,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,94032,64432,66022,85832,21540,66434,56044,72756,70763,42020,92720,37538,96336,42626,95725,21424,60323,11018,98115,941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,633271,653187,60029,90929,705166,945-49,487-399,958-475,886239,106590,741495,297723,372976,613355,655168,54691,6739,81447,1494,437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)82,150272,580187,81430,33729,773166,684-49,484-400,292-475,991239,566590,653513,526705,959976,705365,838170,98291,65910,90147,2707,272
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)64,848219,634150,11022,45023,659125,395-49,270-356,349-418,676201,459506,872452,353606,673847,448318,788153,98381,62217,30041,4927,155
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,848219,634150,11022,45023,659125,395-49,270-356,349-418,676201,459506,872452,353606,673847,448318,788153,98381,62217,30041,4927,155

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,945,81610,109,82110,097,6619,428,5019,278,7899,213,9649,693,72510,475,75512,738,16513,074,87613,217,06712,218,95212,660,25510,710,8176,944,7384,272,7324,856,4624,325,6054,443,3974,158,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền539,968498,688560,812785,479820,1621,084,367660,2431,005,4041,054,090781,327843,732751,446691,803821,582737,012219,162435,38999,45740,519105,974
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn418,957273,973216,502289,614269,414396,057272,893251,570420,052486,657437,968447,714505,089438,575387,749369,526385,679406,016362,102657,229
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,561,4212,813,7632,652,5662,032,5991,909,5571,885,6011,638,5681,516,6941,780,9362,600,5402,756,3891,905,0553,519,7562,994,4362,062,2881,438,7511,456,8801,084,8861,080,219876,685
IV. Tổng hàng tồn kho6,576,8435,743,0595,829,7375,718,6995,640,2555,228,8646,478,2797,061,2638,837,8138,439,1148,501,9328,281,3247,138,3375,958,3983,500,2622,150,3342,458,6542,606,5012,756,0812,327,492
V. Tài sản ngắn hạn khác848,626780,337838,044602,110639,402619,075643,741640,825645,275767,236677,045833,414805,270497,827257,42894,959119,860128,746204,476191,208
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,836,2642,789,0592,895,0842,806,7182,884,2512,965,0033,058,1743,045,8513,122,0403,183,2703,220,1963,163,6903,132,2523,234,3613,156,1683,270,8293,370,0593,463,7343,515,0953,643,892
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1701,17042,3102,3102,3112,3112,311777773,4793,4713,4713,4543,4543,4543,454
II. Tài sản cố định2,107,1812,180,6552,267,9922,358,7552,450,3652,495,5212,582,0622,588,2792,620,0732,712,9092,703,7602,770,7012,856,6962,965,0983,035,6873,126,5333,207,6033,296,0103,347,5773,457,519
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn486,163376,554373,523203,648203,692238,152234,553219,721264,423234,200298,676176,007107,65597,68058,87958,57647,74247,59051,61649,071
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,18018,1803,1803,1803,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,1808,18023,18047,37047,37047,37063,370
VI. Tổng tài sản dài hạn khác241,750227,500235,385238,826224,704225,839231,067227,360229,357227,974209,574208,796159,714159,92449,95159,07063,89069,31065,07870,478
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,782,08012,898,88012,992,74512,235,21912,163,04112,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,258,14516,437,26215,382,64315,792,50713,945,17810,100,9067,543,5618,226,5217,789,3397,958,4927,802,482
A. Nợ phải trả7,929,1097,110,7587,419,5616,812,1456,747,6326,797,1767,490,8088,143,97810,126,22810,105,48210,199,8999,659,43910,514,7169,373,8316,601,0994,362,4135,147,7574,793,1974,900,1864,785,668
I. Nợ ngắn hạn7,901,7257,082,8777,391,4616,783,8326,733,8906,768,4377,461,8568,108,87110,093,63810,072,86810,147,8089,601,54610,335,2189,085,4186,116,1643,878,3174,558,9554,114,9494,196,2744,080,623
II. Nợ dài hạn27,38427,88228,09928,31313,74128,74028,95335,10732,58932,61452,09157,893179,498288,413484,934484,096588,802678,247703,912705,045
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,852,9705,788,1225,573,1845,423,0745,415,4095,381,7905,261,0905,377,6285,733,9776,152,6636,237,3635,723,2045,277,7914,571,3473,499,8083,181,1483,078,7642,996,1433,058,3063,016,814
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,782,08012,898,88012,992,74512,235,21912,163,04112,178,96612,751,89813,521,60515,860,20516,258,14516,437,26215,382,64315,792,50713,945,17810,100,9067,543,5618,226,5217,789,3397,958,4927,802,482
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |