Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

17.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh804,895524,132562,475342,753415,528253,183
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1418498348
3. Doanh thu thuần (1)-(2)804,894524,128562,456342,705415,445253,135
4. Giá vốn hàng bán731,834478,696462,168292,290315,686194,530
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,06045,432100,28850,41599,76058,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,5939,12312,5386,2825,7314,416
7. Chi phí tài chính23,89416,06518,88311,3993,7387,332
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,64911,40210,0547,1956,9413,144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng30,06617,57826,77214,68728,02213,131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,44614,76046,26220,19958,81722,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,2476,15220,91010,41214,91420,185
12. Thu nhập khác10,5092,8707,5975,344631686
13. Chi phí khác7,9461,0462,2417351,4403,220
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,5631,8245,3564,609-809-2,534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,8107,97526,26615,02014,10517,651
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7152,0245,0953,2572,1334,164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại198-347254-195774-781
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9131,6775,3493,0632,9073,383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,8976,29920,91611,95811,19814,268
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,8976,29920,91611,95811,19814,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn283,454349,607232,667239,824210,864138,72094,48240,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,51538,85127,2345,62911,61417,24719,75312,444
1. Tiền7,51522,75311,3342,62911,6149,7478,8531,444
2. Các khoản tương đương tiền26,00016,09815,9003,0007,50010,90011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,0007,08124,37633,89442,04111,374
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,0007,08124,37633,89442,04111,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn110,415117,34075,16773,62462,18250,60630,06213,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng101,866109,61665,76181,93164,30125,57825,75312,892
2. Trả trước cho người bán3,6915,4136,98817,83730,31024,1703,10699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8582,3112,4181,9548878571,2021,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,098-33,317-603
IV. Tổng hàng tồn kho119,417177,329101,727121,36990,71057,56942,96712,994
1. Hàng tồn kho126,902184,800106,711124,11691,37157,71743,32813,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,484-7,471-4,984-2,747-661-147-361-152
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1079,0064,1625,3074,3181,9231,7011,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn709716339418423241297112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,3978,2793,8184,8903,8961,6831,4031,435
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn83,60165,07456,24544,50161,47473,85889,903107,882
I. Các khoản phải thu dài hạn20,8864,9585,06927,62638,93854,28269,282
1. Phải thu dài hạn của khách hàng27,62638,93854,282
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn16,2283005,000
5. Phải thu dài hạn khác4,6584,6586969,282
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định35,64936,85934,50328,13724,17723,27123,60425,718
1. Tài sản cố định hữu hình34,29535,14733,80527,46324,05523,12623,43825,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,3531,71269867412214416647
III. Bất động sản đầu tư1269126
- Nguyên giá14,15414,15414,15414,15414,15414,15414,154
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,154-14,154-14,154-14,154-14,143-14,085-14,028
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5395,6648,68020
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,5395,6648,68020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0009,0005,0007,6008,8469,8879,708
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0005,0005,0007,0007,00012,05012,05010,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,000-2,000-6,224-2,583-2,342
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,0004,0004,0002,6003,020420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,5288,5934,0626,2752,0712,7912,0603,048
1. Chi phí trả trước dài hạn11,3818,2494,0626,0232,0131,9602,0102,913
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1473452525783150135
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả274,676344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
I. Nợ ngắn hạn236,210302,292201,971204,872179,883120,42994,76554,418
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn182,638238,111159,962158,583118,99483,79952,8543,971
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,30236,34510,60014,66120,62313,31912,82123,795
4. Người mua trả tiền trước3,5663,7353,9183,0636,88397845
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5077484,0722,6722,53381927150
6. Phải trả người lao động23,10420,41818,75116,20914,62914,73514,60213,514
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4491,2056543,249578273212124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn295295
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6351,5339565,3059,2721,8173,6501,461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,6851,109
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7198374216,3714,68810,01611,207
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,46641,99313,25319,94339,73340,62341,19648,965
1. Phải trả người bán dài hạn368
2. Chi phí phải trả dài hạn672
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác172
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,46641,99313,25019,27239,19240,62341,19648,965
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,38070,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138
I. Vốn chủ sở hữu92,38070,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,50031,50030,00030,00030,00012,00012,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần311311311311311311311
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu67
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,38415,38415,38413,89311,21324,94624,94625,349
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,42923,20127,99415,30711,19814,26811,1677,478
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN367,056414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |