TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 349,607 | 232,667 | 239,824 | 210,864 | 138,720 | 94,482 | 40,639 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 38,851 | 27,234 | 5,629 | 11,614 | 17,247 | 19,753 | 12,444 |
1. Tiền | 22,753 | 11,334 | 2,629 | 11,614 | 9,747 | 8,853 | 1,444 |
2. Các khoản tương đương tiền | 16,098 | 15,900 | 3,000 | | 7,500 | 10,900 | 11,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,081 | 24,376 | 33,894 | 42,041 | 11,374 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 7,081 | 24,376 | 33,894 | 42,041 | 11,374 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 117,340 | 75,167 | 73,624 | 62,182 | 50,606 | 30,062 | 13,580 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 109,616 | 65,761 | 81,931 | 64,301 | 25,578 | 25,753 | 12,892 |
2. Trả trước cho người bán | 5,413 | 6,988 | 17,837 | 30,310 | 24,170 | 3,106 | 99 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,311 | 2,418 | 1,954 | 887 | 857 | 1,202 | 1,192 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -28,098 | -33,317 | | | -603 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 177,329 | 101,727 | 121,369 | 90,710 | 57,569 | 42,967 | 12,994 |
1. Hàng tồn kho | 184,800 | 106,711 | 124,116 | 91,371 | 57,717 | 43,328 | 13,145 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,471 | -4,984 | -2,747 | -661 | -147 | -361 | -152 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,006 | 4,162 | 5,307 | 4,318 | 1,923 | 1,701 | 1,621 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 716 | 339 | 418 | 423 | 241 | 297 | 112 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,279 | 3,818 | 4,890 | 3,896 | 1,683 | 1,403 | 1,435 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 6 | | | | | 74 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,074 | 56,245 | 44,501 | 61,474 | 73,858 | 89,903 | 107,882 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,958 | | 5,069 | 27,626 | 38,938 | 54,282 | 69,282 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | 27,626 | 38,938 | 54,282 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 300 | | 5,000 | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,658 | | 69 | | | | 69,282 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 36,859 | 34,503 | 28,137 | 24,177 | 23,271 | 23,604 | 25,718 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 35,147 | 33,805 | 27,463 | 24,055 | 23,126 | 23,438 | 25,671 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 1,712 | 698 | 674 | 122 | 144 | 166 | 47 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | 12 | 69 | 126 |
- Nguyên giá | 14,154 | 14,154 | | 14,154 | 14,154 | 14,154 | 14,154 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -14,154 | -14,154 | | -14,154 | -14,143 | -14,085 | -14,028 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,664 | 8,680 | 20 | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,664 | 8,680 | 20 | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,000 | 9,000 | 5,000 | 7,600 | 8,846 | 9,887 | 9,708 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 2,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,000 | 5,000 | 7,000 | 7,000 | 12,050 | 12,050 | 10,050 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | -2,000 | -2,000 | -6,224 | -2,583 | -2,342 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | 4,000 | | 2,600 | 3,020 | 420 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,593 | 4,062 | 6,275 | 2,071 | 2,791 | 2,060 | 3,048 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,249 | 4,062 | 6,023 | 2,013 | 1,960 | 2,010 | 2,913 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 345 | | 252 | 57 | 831 | 50 | 135 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 414,681 | 288,912 | 284,325 | 272,338 | 212,578 | 184,385 | 148,521 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 344,285 | 215,223 | 224,815 | 219,616 | 161,053 | 135,961 | 103,384 |
I. Nợ ngắn hạn | 302,292 | 201,971 | 204,872 | 179,883 | 120,429 | 94,765 | 54,418 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 238,111 | 159,962 | 158,583 | 118,994 | 83,799 | 52,854 | 3,971 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 36,345 | 10,600 | 14,661 | 20,623 | 13,319 | 12,821 | 23,795 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,735 | 3,918 | 3,063 | 6,883 | 978 | 45 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 748 | 4,072 | 2,672 | 2,533 | 819 | 271 | 50 |
6. Phải trả người lao động | 20,418 | 18,751 | 16,209 | 14,629 | 14,735 | 14,602 | 13,514 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,205 | 654 | 3,249 | 578 | 273 | 212 | 124 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | 295 | 295 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,533 | 956 | 5,305 | 9,272 | 1,817 | 3,650 | 1,461 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 2,685 | 1,109 | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 198 | 374 | 21 | 6,371 | 4,688 | 10,016 | 11,207 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 41,993 | 13,253 | 19,943 | 39,733 | 40,623 | 41,196 | 48,965 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | 368 | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 672 | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 172 | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 41,993 | 13,250 | 19,272 | 39,192 | 40,623 | 41,196 | 48,965 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | 2 | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 70,396 | 73,689 | 59,510 | 52,722 | 51,525 | 48,424 | 45,138 |
I. Vốn chủ sở hữu | 70,396 | 73,689 | 59,510 | 52,722 | 51,525 | 48,424 | 45,138 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 31,500 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 | 311 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,384 | 15,384 | 13,893 | 11,213 | 24,946 | 24,946 | 25,349 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,201 | 27,994 | 15,307 | 11,198 | 14,268 | 11,167 | 7,478 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 414,681 | 288,912 | 284,325 | 272,338 | 212,578 | 184,385 | 148,521 |