Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

16.50
1.90
(13.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn349,607232,667239,824210,864216,495138,72094,48240,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền38,85127,2345,62911,61413,52117,24719,75312,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7,08124,37633,89442,04128,07411,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117,34075,16773,62462,182109,84650,60630,06213,580
IV. Tổng hàng tồn kho177,329101,727121,36990,71058,37657,56942,96712,994
V. Tài sản ngắn hạn khác9,0064,1625,3074,3186,6781,9231,7011,621
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,07456,24544,50161,47472,15073,85889,903107,882
I. Các khoản phải thu dài hạn4,9585,06927,62636,62538,93854,28269,282
II. Tài sản cố định36,85934,50328,13724,17724,40923,27123,60425,718
III. Bất động sản đầu tư1269126
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,6648,68020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,0009,0005,0007,6008,8468,8469,8879,708
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,5934,0626,2752,0712,2702,7912,0603,048
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN414,681288,912284,325272,338288,645212,578184,385148,521
A. Nợ phải trả344,285215,223224,815219,616242,522161,053135,961103,384
I. Nợ ngắn hạn302,292201,971204,872179,883198,863120,42994,76554,418
II. Nợ dài hạn41,99313,25319,94339,73343,65940,62341,19648,965
B. Nguồn vốn chủ sở hữu70,39673,68959,51052,72246,12351,52548,42445,138
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN414,681288,912284,325272,338288,645212,578184,385148,521
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |