TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 60,590 | 56,650 | 53,984 | 2,580 | 14,227 | 86,072 | 73,276 | 46,025 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 544 | 4 | 36 | 34 | 1,113 | 1,495 | 135 | 386 |
1. Tiền | 544 | 4 | 36 | 34 | 1,113 | 1,495 | 135 | 386 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 59,834 | 56,263 | 53,755 | 2,333 | 13,103 | 74,842 | 67,674 | 24,333 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,674 | 5,050 | 6,097 | 2,303 | | 60,286 | 53,274 | 9,546 |
2. Trả trước cho người bán | | 1 | 1 | 30 | 13,103 | 25 | 14,000 | 14,037 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | 46,000 | | | | 11,000 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 54,160 | 5,211 | 47,657 | | | 3,531 | 400 | 750 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 183 | 183 | 183 | | | 9,709 | 5,085 | 19,468 |
1. Hàng tồn kho | 183 | 183 | 183 | | | 9,709 | 5,085 | 19,468 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 30 | 200 | 10 | 213 | 10 | 26 | 382 | 1,840 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 169 | | 213 | 10 | 26 | 382 | 1,840 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 30 | 32 | 10 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | | 4 | 30 | 54,881 | 32,052 | 11,547 | 7,507 | 10,497 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | | | 54,845 | | | | 5 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | | 54,845 | | | | 5 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 463 | 458 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 463 | 458 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | 32,000 | 11,520 | 7,020 | 10,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | 7,020 | 10,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | 32,000 | 11,520 | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 4 | 30 | 37 | 52 | 27 | 24 | 35 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | 4 | 30 | 37 | 52 | 27 | 24 | 35 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 60,590 | 56,654 | 54,014 | 57,461 | 46,279 | 97,619 | 80,783 | 56,523 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,107 | 4,441 | 4,175 | 13,446 | 5,935 | 54,695 | 40,943 | 23,497 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,107 | 4,441 | 4,175 | 13,446 | 5,935 | 54,695 | 40,943 | 23,497 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 7,675 | | | 5,300 | 3,510 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 431 | 3,050 | 3,707 | 4,572 | 4,908 | 53,019 | 35,016 | 19,764 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,229 | 822 | 258 | 1,029 | 579 | 787 | 576 | 223 |
6. Phải trả người lao động | | 271 | 165 | 154 | 61 | | 50 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 204 | 204 | 10 | 16 | 256 | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 243 | 94 | 35 | | 133 | 890 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,000 | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,000 | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,483 | 52,213 | 49,839 | 44,015 | 40,343 | 42,924 | 39,840 | 33,026 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,483 | 52,213 | 49,839 | 44,015 | 40,343 | 42,924 | 39,840 | 33,026 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 32,236 | 32,236 | 32,236 | 32,236 | 32,236 | 32,236 | 32,236 | 32,236 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 25,247 | 19,977 | 17,603 | 11,779 | 8,107 | 7,631 | 4,550 | 790 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | 3,057 | 3,055 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 60,590 | 56,654 | 54,014 | 57,461 | 46,279 | 97,619 | 80,783 | 56,523 |