Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 13,485 | 2,983 | 54,031 | 13,624 | 99,316 | 26,565 | 44,702 | 5,123 | 4,725 | 4,539 | 2,658 | 6,059 | 20,983 | 19,462 | 42,853 | 51,230 | 59,114 | 37,984 | 47,552 | 34,855 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 847 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 13,485 | 2,983 | 54,031 | 13,624 | 99,316 | 26,565 | 44,702 | 5,123 | 4,725 | 4,539 | 2,658 | 6,059 | 20,983 | 19,462 | 42,853 | 50,383 | 59,114 | 37,984 | 47,552 | 34,855 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,737 | 3,653 | 53,578 | 14,025 | 91,202 | 22,142 | 43,641 | 4,984 | 5,789 | 3,967 | 9,635 | 13,997 | 25,569 | 18,957 | 39,764 | 45,936 | 52,841 | 33,166 | 43,750 | 33,555 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 747 | -670 | 453 | -401 | 8,113 | 4,422 | 1,061 | 139 | -1,064 | 571 | -6,977 | -7,937 | -4,587 | 505 | 3,089 | 4,447 | 6,273 | 4,818 | 3,802 | 1,300 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3 | 11 | 12 | 408 | 28 | 250 | 125 | 44 | 159 | 281 | 71 | |||||||||
7. Chi phí tài chính | 1,976 | 453 | 720 | 679 | 4,842 | 290 | 148 | 1 | 1 | 267 | 710 | 636 | 1,027 | 742 | 838 | 918 | 1,350 | 835 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,976 | 453 | 720 | 679 | 4,842 | 290 | 148 | 1 | 263 | 64 | 601 | 645 | 729 | 639 | 886 | 1,323 | 738 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 224 | 45 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 4 | 43 | 330 | 1,609 | 1,745 | 712 | 1,895 | 1,878 | 1,341 | 1,296 | 1,282 | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 889 | 67 | 73 | 42 | 200 | 120 | 35 | 44 | 52 | 23 | 189 | 511 | 1,040 | 724 | 1,514 | 1,419 | 1,495 | 976 | 1,269 | 1,091 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2,341 | -1,235 | -342 | -1,128 | 3,026 | 3,987 | 859 | 95 | -1,105 | 545 | -7,210 | -9,033 | -7,537 | -2,572 | 86 | 517 | 2,106 | 1,743 | 168 | -1,837 |
12. Thu nhập khác | 27 | 58 | 12 | 31 | 50 | 53 | 113 | 149 | 144 | |||||||||||
13. Chi phí khác | 656 | |||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 27 | 58 | 12 | 31 | 50 | 53 | 113 | 149 | 144 | -656 | ||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2,341 | -1,208 | -284 | -1,116 | 3,057 | 4,037 | 913 | 208 | -956 | 689 | -7,210 | -9,033 | -7,537 | -2,572 | 86 | 517 | 1,450 | 1,743 | 168 | -1,837 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 306 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 306 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2,341 | -1,208 | -590 | -1,116 | 3,057 | 4,037 | 913 | 208 | -956 | 689 | -7,210 | -9,033 | -7,537 | -2,572 | 86 | 517 | 1,450 | 1,743 | 168 | -1,837 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2,341 | -1,208 | -590 | -1,116 | 3,057 | 4,037 | 913 | 208 | -956 | 689 | -7,210 | -9,033 | -7,537 | -2,572 | 86 | 517 | 1,450 | 1,743 | 168 | -1,837 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,919 | 112,451 | 111,338 | 108,134 | 112,138 | 47,322 | 22,686 | 10,268 | 10,724 | 12,988 | 12,462 | 20,714 | 43,972 | 54,047 | 65,770 | 62,672 | 63,487 | 62,535 | 52,133 | 51,881 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50 | 59 | 92 | 38 | 67 | 142 | 443 | 263 | 315 | 516 | 180 | 132 | 533 | 1,875 | 1,846 | 545 | 1,395 | 1,814 | 2,622 | 599 |
1. Tiền | 50 | 59 | 92 | 38 | 67 | 142 | 443 | 263 | 315 | 516 | 180 | 132 | 533 | 1,875 | 1,846 | 545 | 1,395 | 1,814 | 2,622 | 599 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 89,384 | 111,037 | 109,683 | 105,339 | 109,876 | 44,989 | 19,816 | 7,605 | 7,313 | 7,257 | 7,641 | 7,293 | 13,677 | 14,197 | 25,849 | 22,412 | 18,946 | 22,289 | 20,755 | 15,615 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 83,938 | 109,407 | 109,539 | 100,585 | 105,087 | 39,429 | 14,316 | 2,997 | 2,745 | 2,481 | 1,945 | 2,058 | 6,180 | 6,155 | 17,503 | 15,436 | 12,733 | 15,671 | 12,984 | 9,447 |
2. Trả trước cho người bán | 120 | 1,602 | 183 | 458 | 458 | 447 | 447 | 732 | 692 | 879 | 879 | 940 | 2,025 | 2,533 | 1,427 | 1,260 | 1,081 | 1,280 | 1,662 | 919 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,455 | 157 | 89 | 4,412 | 4,412 | 5,195 | 5,135 | 4,491 | 4,491 | 4,511 | 5,431 | 4,860 | 6,071 | 6,109 | 7,519 | 6,096 | 5,511 | 5,718 | 6,489 | 5,585 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -129 | -129 | -129 | -116 | -81 | -81 | -81 | -615 | -615 | -615 | -615 | -565 | -600 | -600 | -600 | -379 | -379 | -379 | -379 | -337 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,042 | 1,044 | 1,392 | 1,916 | 1,724 | 1,986 | 2,074 | 1,477 | 2,236 | 4,384 | 4,485 | 12,183 | 25,504 | 33,354 | 33,736 | 34,481 | 39,142 | 33,922 | 25,020 | 30,881 |
1. Hàng tồn kho | 1,042 | 1,044 | 1,392 | 1,916 | 1,724 | 1,986 | 2,074 | 1,477 | 2,236 | 4,384 | 4,485 | 12,183 | 25,504 | 33,354 | 33,736 | 34,481 | 39,142 | 33,922 | 25,020 | 30,881 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 444 | 311 | 171 | 840 | 470 | 206 | 353 | 923 | 860 | 831 | 156 | 1,106 | 1,759 | 2,121 | 1,839 | 2,734 | 1,503 | 2,009 | 1,236 | 2,287 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 255 | 155 | 171 | 175 | 190 | 360 | 276 | 276 | 350 | 573 | 659 | 888 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 144 | 117 | 403 | 206 | 178 | 107 | 46 | 130 | 78 | 379 | 613 | 1,412 | 1,148 | 686 | 825 | 577 | 815 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 153 | 153 | 151 | 151 | 151 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 26 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 45 | 39 | 437 | 470 | 816 | 813 | 831 | 836 | 867 | 1,079 | 1,085 | 667 | 612 | 584 | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 42,182 | 42,142 | 42,112 | 35,875 | 36,850 | 37,662 | 37,715 | 37,531 | 37,482 | 38,222 | 38,953 | 39,789 | 40,490 | 41,321 | 42,237 | 42,759 | 43,606 | 44,006 | 44,866 | 45,853 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 35,587 | 35,459 | 35,459 | 34,616 | 35,465 | 36,307 | 36,534 | 36,574 | 36,574 | 37,243 | 38,089 | 38,933 | 39,529 | 40,377 | 41,231 | 42,080 | 42,458 | 43,307 | 44,078 | 44,935 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 32,084 | 31,957 | 31,957 | 31,136 | 31,957 | 32,778 | 32,982 | 32,982 | 32,982 | 33,630 | 34,454 | 34,729 | 35,290 | 36,117 | 36,949 | 37,756 | 38,700 | 39,526 | 40,276 | 41,111 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 547 | 567 | 567 | 567 | 587 | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,503 | 3,503 | 3,503 | 3,481 | 3,508 | 3,530 | 3,552 | 3,592 | 3,592 | 3,614 | 3,635 | 3,657 | 3,672 | 3,693 | 3,715 | 3,737 | 3,759 | 3,780 | 3,802 | 3,824 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 716 | 716 | 716 | 716 | 716 | 601 | 456 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 716 | 716 | 716 | 716 | 716 | 601 | 456 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | -1,530 | |||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,880 | 5,967 | 5,937 | 543 | 670 | 753 | 725 | 957 | 909 | 979 | 864 | 856 | 962 | 944 | 1,006 | 679 | 1,148 | 699 | 788 | 918 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,880 | 5,967 | 5,937 | 237 | 364 | 447 | 419 | 651 | 603 | 673 | 558 | 550 | 656 | 638 | 700 | 373 | 842 | 393 | 482 | 612 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | 306 | |||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 133,101 | 154,594 | 153,450 | 144,008 | 148,987 | 84,984 | 60,401 | 47,799 | 48,207 | 51,210 | 51,415 | 60,503 | 84,462 | 95,368 | 108,007 | 105,431 | 107,093 | 106,540 | 96,999 | 97,734 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 138,265 | 157,416 | 155,065 | 145,033 | 148,796 | 87,849 | 67,304 | 55,614 | 55,833 | 57,880 | 58,774 | 60,652 | 69,602 | 72,971 | 83,038 | 80,548 | 82,624 | 83,231 | 75,432 | 76,336 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,265 | 157,416 | 155,065 | 145,033 | 148,796 | 87,849 | 67,304 | 55,614 | 55,833 | 57,880 | 58,774 | 60,652 | 68,432 | 71,571 | 82,328 | 79,148 | 82,624 | 83,231 | 75,432 | 75,927 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 44,804 | 44,804 | 44,804 | 57,462 | 53,068 | 53,248 | 53,248 | 41,916 | 42,319 | 44,209 | 45,457 | 47,330 | 51,497 | 52,077 | 54,749 | 55,394 | 57,508 | 61,012 | 56,975 | 59,547 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 49,176 | 66,069 | 66,127 | 82,225 | 77,099 | 29,697 | 8,876 | 8,642 | 8,692 | 8,824 | 8,831 | 8,779 | 12,727 | 15,832 | 23,764 | 20,001 | 21,601 | 18,589 | 16,229 | 14,962 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,467 | 4,657 | 3,113 | 3,133 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,850 | 2,600 | 2,001 | 2,071 | 2,154 | 2,000 | 2,283 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 234 | 234 | 80 | 628 | 160 | 317 | 308 | 263 | 138 | 161 | 138 | 140 | 130 | 203 | 231 | 197 | 127 | 161 | 142 | 223 |
6. Phải trả người lao động | 586 | 955 | 280 | 30 | 357 | 194 | 444 | 335 | 408 | 84 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,568 | 915 | 679 | 679 | 286 | 325 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 36,409 | 39,762 | 39,962 | 875 | 14,975 | 1,736 | 1,828 | 1,498 | 1,498 | 1,428 | 1,498 | 1,302 | 1,446 | 1,413 | 1,376 | 1,332 | 1,116 | 1,185 | 2,087 | 1,195 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 20 | 20 | 20 | -73 | 33 | 44 | 54 | 70 | 272 | |||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,170 | 1,400 | 710 | 1,400 | 409 | 409 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,170 | 1,400 | 710 | 1,400 | 409 | 409 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -5,164 | -2,822 | -1,615 | -1,025 | 192 | -2,865 | -6,903 | -7,815 | -7,626 | -6,670 | -7,359 | -149 | 14,860 | 22,397 | 24,969 | 24,883 | 24,469 | 23,309 | 21,567 | 21,399 |
I. Vốn chủ sở hữu | -5,164 | -2,822 | -1,615 | -1,025 | 192 | -2,865 | -6,903 | -7,815 | -7,626 | -6,670 | -7,359 | -149 | 14,860 | 22,397 | 24,969 | 24,883 | 24,469 | 23,309 | 21,567 | 21,399 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 22,999 | 19,999 | 19,999 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 325 | 325 | ||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -28,162 | -25,821 | -24,613 | -24,023 | -22,807 | -25,864 | -29,901 | -30,814 | -30,624 | -29,669 | -30,358 | -23,147 | -8,139 | -602 | 1,971 | 1,884 | 1,471 | 311 | 1,242 | 1,074 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 133,101 | 154,594 | 153,450 | 144,008 | 148,987 | 84,984 | 60,401 | 47,799 | 48,207 | 51,210 | 51,415 | 60,503 | 84,462 | 95,368 | 108,007 | 105,431 | 107,093 | 106,540 | 96,999 | 97,734 |