CTCP Chế biến Thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền (ngc)

1.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,4852,98354,03113,62499,31626,56544,7025,1234,7254,5392,6586,05920,98319,46242,85351,23059,11437,98447,55234,855
4. Giá vốn hàng bán12,7373,65353,57814,02591,20222,14243,6414,9845,7893,9679,63513,99725,56918,95739,76445,93652,84133,16643,75033,555
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)747-670453-4018,1134,4221,061139-1,064571-6,977-7,937-4,5875053,0894,4476,2734,8183,8021,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính31112408282501254415928171
7. Chi phí tài chính1,9764537206794,842290148112677106361,0277428389181,350835
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9764537206794,8422901481263646016457296398861,323738
9. Chi phí bán hàng22445364625214433301,6091,7457121,8951,8781,3411,2961,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp889677342200120354452231895111,0407241,5141,4191,4959761,2691,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,341-1,235-342-1,1283,0263,98785995-1,105545-7,210-9,033-7,537-2,572865172,1061,743168-1,837
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,341-1,208-284-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,341-1,208-590-1,1163,0574,037913208-956689-7,210-9,033-7,537-2,572865171,4501,743168-1,837

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,919112,451111,338108,134112,13847,32222,68610,26810,72412,98812,46220,71443,97254,04765,77062,67263,48762,53552,13351,881
I. Tiền và các khoản tương đương tiền50599238671424432633155161801325331,8751,8465451,3951,8142,622599
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn89,384111,037109,683105,339109,87644,98919,8167,6057,3137,2577,6417,29313,67714,19725,84922,41218,94622,28920,75515,615
IV. Tổng hàng tồn kho1,0421,0441,3921,9161,7241,9862,0741,4772,2364,3844,48512,18325,50433,35433,73634,48139,14233,92225,02030,881
V. Tài sản ngắn hạn khác4443111718404702063539238608311561,1061,7592,1211,8392,7341,5032,0091,2362,287
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn42,18242,14242,11235,87536,85037,66237,71537,53137,48238,22238,95339,78940,49041,32142,23742,75943,60644,00644,86645,853
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định35,58735,45935,45934,61635,46536,30736,53436,57436,57437,24338,08938,93339,52940,37741,23142,08042,45843,30744,07844,935
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn716716716716716601456
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8805,9675,9375436707537259579099798648569629441,0066791,148699788918
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN133,101154,594153,450144,008148,98784,98460,40147,79948,20751,21051,41560,50384,46295,368108,007105,431107,093106,54096,99997,734
A. Nợ phải trả138,265157,416155,065145,033148,79687,84967,30455,61455,83357,88058,77460,65269,60272,97183,03880,54882,62483,23175,43276,336
I. Nợ ngắn hạn138,265157,416155,065145,033148,79687,84967,30455,61455,83357,88058,77460,65268,43271,57182,32879,14882,62483,23175,43275,927
II. Nợ dài hạn1,1701,4007101,400409409
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,164-2,822-1,615-1,025192-2,865-6,903-7,815-7,626-6,670-7,359-14914,86022,39724,96924,88324,46923,30921,56721,399
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN133,101154,594153,450144,008148,98784,98460,40147,79948,20751,21051,41560,50384,46295,368108,007105,431107,093106,54096,99997,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |