Công ty cổ phần Thiết bị điện miền Bắc (nem)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,03656,64485,86574,55375,242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,9137573,1125,83143,118
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,27935,62441,51139,044
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,23314,35435,23323,02525,557
IV. Tổng hàng tồn kho5,6115,9026,0096,5676,567
V. Tài sản ngắn hạn khác786
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,37235,07137,16940,01342,931
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định21,36321,74822,90224,48726,146
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,00813,32314,26715,52616,785
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN89,40791,715123,034114,566118,173
A. Nợ phải trả6311,91132,88624,87332,401
I. Nợ ngắn hạn6311,91132,88624,87332,401
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu88,77789,80490,14889,69385,771
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN89,40791,715123,034114,566118,173
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |