Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 30,104 | 18,874 | 14,046 | 19,746 | 16,815 | 14,015 | 22,079 | 22,625 | 25,996 | 29,085 | 17,870 | 19,138 | 10,790 | 16,963 | 18,069 | 20,962 | 20,499 | 38,475 | 23,170 | 34,871 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 30,104 | 18,874 | 14,046 | 19,746 | 16,815 | 14,015 | 22,079 | 22,625 | 25,996 | 29,085 | 17,870 | 19,138 | 10,790 | 16,963 | 18,069 | 20,962 | 20,499 | 38,475 | 23,170 | 34,871 |
4. Giá vốn hàng bán | 9,528 | 7,932 | 7,178 | 7,896 | 7,283 | 8,721 | 9,580 | 8,724 | 8,155 | 7,972 | 7,616 | 9,842 | 9,803 | 10,356 | 9,649 | 10,329 | 15,316 | 25,147 | 17,071 | 20,332 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 20,575 | 10,942 | 6,868 | 11,850 | 9,533 | 5,294 | 12,499 | 13,901 | 17,841 | 21,114 | 10,254 | 9,296 | 986 | 6,607 | 8,421 | 10,633 | 5,183 | 13,328 | 6,099 | 14,540 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6 | 2,781 | 1 | 1 | 1 | 2 | 551 | 1 | 1 | 1,360 | 176 | 63,747 | 2,882 | 4,687 | 134,373 | 36 | ||||
7. Chi phí tài chính | 4,575 | 5,014 | 5,308 | 6,065 | 6,708 | 7,391 | 7,479 | 7,406 | 6,924 | 7,046 | 7,141 | 7,382 | 7,541 | 7,570 | 7,515 | 8,438 | 10,624 | 15,444 | 19,382 | 19,919 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,575 | 5,014 | 5,308 | 6,029 | 6,708 | 7,391 | 7,479 | 7,406 | 6,924 | 7,046 | 7,141 | 7,382 | 7,541 | 7,570 | 7,515 | 8,438 | 8,270 | 15,294 | 19,370 | 19,919 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 17 | |||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,760 | 1,175 | 1,133 | 1,828 | 1,457 | 1,265 | 1,263 | 1,580 | 1,887 | 1,146 | 1,018 | 1,662 | 1,355 | 1,795 | 1,196 | 2,287 | 1,808 | 1,542 | 1,820 | 1,831 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 14,246 | 4,770 | 3,208 | 3,958 | 1,369 | -3,362 | 3,758 | 4,917 | 9,581 | 12,923 | 2,096 | 1,612 | -7,734 | -2,758 | 63,457 | 2,789 | -2,562 | 130,714 | -15,102 | -7,174 |
12. Thu nhập khác | 541 | 40 | -2,001 | 2,041 | 45 | 1 | 32 | 872 | 29 | 628 | ||||||||||
13. Chi phí khác | 912 | 304 | 342 | 76 | -1,912 | 2,001 | 6 | 281 | 404 | 255 | 225 | 822 | 9 | 133 | 470 | 187 | 1,544 | 1 | 151 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -372 | -304 | 40 | -342 | -76 | -89 | 39 | -6 | -236 | -404 | -255 | -225 | -821 | -9 | -133 | -437 | 685 | -1,515 | 627 | -151 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 13,875 | 4,466 | 3,248 | 3,616 | 1,293 | -3,451 | 3,797 | 4,911 | 9,345 | 12,519 | 1,841 | 1,387 | -8,555 | -2,767 | 63,323 | 2,352 | -1,877 | 129,199 | -14,474 | -7,325 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,874 | 954 | 650 | 1,284 | 133 | -336 | 381 | 1,904 | -194 | 1,265 | 235 | 322 | -551 | 15,710 | 128 | 22,991 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 55 | 157 | 50 | 70 | 171 | 46 | -84 | 77 | 85 | 65 | 176 | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,874 | 1,008 | 807 | 1,333 | 203 | -165 | 427 | 1,904 | -194 | 1,180 | 312 | 322 | -466 | 15,776 | 128 | 23,167 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 11,001 | 3,458 | 2,441 | 2,283 | 1,091 | -3,286 | 3,370 | 3,007 | 9,539 | 11,338 | 1,529 | 1,065 | -8,555 | -2,301 | 47,548 | 2,224 | -1,877 | 106,032 | -14,474 | -7,325 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -2 | -2 | -2 | 2 | -2 | -3 | -9 | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 11,001 | 3,460 | 2,441 | 2,283 | 1,091 | -3,284 | 3,372 | 3,007 | 9,539 | 11,337 | 1,530 | 1,065 | -8,555 | -2,301 | 47,551 | 2,224 | -1,877 | 106,042 | -14,474 | -7,325 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 39,827 | 16,496 | 53,630 | 20,286 | 26,501 | 28,805 | 33,352 | 25,911 | 34,053 | 28,476 | 18,710 | 13,614 | 8,058 | 40,629 | 70,015 | 232,674 | 197,683 | 281,259 | 17,758 | 16,207 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,155 | 1,449 | 795 | 345 | 237 | 948 | 1,006 | 222 | 6,364 | 695 | 4,931 | 263 | 2,626 | 10,664 | 14,303 | 265 | 80,471 | 27,533 | 1,940 | 463 |
1. Tiền | 2,155 | 1,449 | 795 | 345 | 237 | 948 | 1,006 | 222 | 6,364 | 695 | 4,931 | 263 | 2,626 | 10,664 | 14,303 | 265 | 80,471 | 27,533 | 1,940 | 463 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 9,000 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 9,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 35,011 | 12,735 | 50,889 | 17,952 | 24,059 | 25,553 | 30,134 | 23,197 | 20,599 | 20,736 | 12,020 | 11,646 | 3,516 | 27,714 | 51,819 | 227,247 | 105,404 | 250,814 | 11,681 | 11,340 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,990 | 11,177 | 4,402 | 7,973 | 7,387 | 7,735 | 5,302 | 9,816 | 12,306 | 16,695 | 7,411 | 7,471 | 3,294 | 9,516 | 5,708 | 123,473 | 8,574 | 141,706 | 10,565 | 10,312 |
2. Trả trước cho người bán | 238 | 336 | 204 | 74 | 431 | 94 | 388 | 179 | 88 | 114 | 87 | 168 | 173 | 150 | 316 | 330 | 9,971 | 969 | 851 | 961 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 77,600 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,783 | 1,221 | 46,282 | 9,905 | 16,241 | 17,724 | 24,445 | 13,202 | 8,204 | 3,927 | 4,522 | 4,007 | 49 | 18,047 | 45,796 | 103,443 | 9,259 | 108,138 | 264 | 67 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,724 | 1,817 | 1,712 | 1,725 | 1,750 | 1,725 | 1,899 | 2,218 | 4,056 | 1,627 | 1,488 | 1,452 | 1,478 | 1,855 | 3,569 | 4,944 | 1,863 | 1,872 | 3,217 | 3,274 |
1. Hàng tồn kho | 1,724 | 1,817 | 1,712 | 1,725 | 1,750 | 1,725 | 1,899 | 2,218 | 4,056 | 1,627 | 1,488 | 1,452 | 1,478 | 1,855 | 3,569 | 4,944 | 1,863 | 1,872 | 3,217 | 3,274 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 937 | 495 | 235 | 264 | 455 | 579 | 311 | 274 | 3,034 | 5,419 | 270 | 254 | 438 | 396 | 325 | 218 | 945 | 1,041 | 919 | 1,130 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 937 | 495 | 235 | 264 | 455 | 579 | 311 | 274 | 422 | 580 | 270 | 254 | 406 | 312 | 206 | 161 | 546 | 426 | 124 | 185 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 57 | 399 | 615 | 795 | 945 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,612 | 4,839 | 32 | 84 | 119 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 694,192 | 699,910 | 663,507 | 709,711 | 713,366 | 718,590 | 724,150 | 735,096 | 735,988 | 750,148 | 755,801 | 774,472 | 799,133 | 819,195 | 823,470 | 733,294 | 749,225 | 1,059,148 | 1,310,139 | 1,321,148 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 318,832 | |||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 318,832 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 552,951 | 557,784 | 562,126 | 566,467 | 570,809 | 575,151 | 579,497 | 583,844 | 588,220 | 592,605 | 596,996 | 601,386 | 605,830 | 610,271 | 614,712 | 616,696 | 616,665 | 620,874 | 1,286,244 | 1,295,211 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 552,951 | 557,784 | 562,126 | 566,467 | 570,809 | 575,151 | 579,497 | 583,844 | 588,220 | 592,605 | 596,996 | 601,386 | 605,830 | 610,271 | 614,712 | 616,696 | 616,665 | 620,844 | 1,286,184 | 1,295,121 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 30 | 60 | 90 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,940 | 29 | 2,924 | 259 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,940 | 29 | 2,924 | 259 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 130,680 | 130,680 | 89,050 | 130,035 | 130,035 | 130,035 | 130,035 | 135,550 | 135,550 | 146,550 | 146,550 | 159,550 | 179,500 | 193,500 | 193,500 | 102,242 | 114,642 | 102,242 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,745 | 6,745 | ||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 130,680 | 130,680 | 98,985 | 98,985 | 98,985 | 98,985 | 80,500 | 80,500 | 146,550 | 146,550 | 159,550 | 179,500 | 193,500 | 193,500 | 102,242 | 114,642 | 102,242 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 89,050 | 31,050 | 31,050 | 31,050 | 31,050 | 55,050 | 55,050 | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,745 | -6,745 | -6,745 | -6,745 | -6,745 | -6,745 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,562 | 11,447 | 12,332 | 13,208 | 12,522 | 13,405 | 14,618 | 15,703 | 12,218 | 10,993 | 12,255 | 13,537 | 13,803 | 15,424 | 13,317 | 14,328 | 14,994 | 16,941 | 23,895 | 25,937 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,562 | 11,447 | 12,332 | 13,208 | 12,522 | 13,405 | 14,618 | 15,703 | 12,218 | 10,993 | 12,255 | 13,537 | 13,803 | 15,424 | 13,317 | 14,328 | 14,994 | 16,941 | 23,895 | 25,937 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 734,019 | 716,407 | 717,137 | 729,996 | 739,867 | 747,395 | 757,502 | 761,008 | 770,040 | 778,625 | 774,511 | 788,086 | 807,191 | 859,824 | 893,485 | 965,969 | 946,908 | 1,340,407 | 1,327,896 | 1,337,356 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 258,262 | 251,912 | 256,100 | 271,386 | 283,539 | 292,157 | 298,977 | 305,813 | 317,840 | 335,994 | 349,519 | 364,662 | 384,229 | 430,283 | 418,387 | 553,285 | 530,963 | 907,681 | 1,001,142 | 995,919 |
I. Nợ ngắn hạn | 112,665 | 92,811 | 65,031 | 80,473 | 60,826 | 66,231 | 56,078 | 62,973 | 45,778 | 59,401 | 62,168 | 77,349 | 65,807 | 111,438 | 90,869 | 224,447 | 160,705 | 176,266 | 256,365 | 208,824 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 52,082 | 65,674 | 40,220 | 54,292 | 34,757 | 42,176 | 31,492 | 37,947 | 16,602 | 22,013 | 14,604 | 17,756 | 11,401 | 16,891 | 14,188 | 15,693 | 13,406 | 48,390 | 72,520 | 74,336 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,434 | 10,877 | 10,309 | 10,717 | 11,055 | 12,114 | 11,210 | 10,307 | 9,621 | 10,251 | 9,555 | 9,655 | 11,457 | 11,804 | 13,265 | 17,471 | 19,378 | 32,264 | 90,360 | 90,898 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,000 | 135,000 | 56,371 | |||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,725 | 6,800 | 5,742 | 5,370 | 6,387 | 3,188 | 4,443 | 3,418 | 5,802 | 6,088 | 7,932 | 16,298 | 16,898 | 18,894 | 42,489 | 27,518 | 28,321 | 27,388 | 17,105 | 17,937 |
6. Phải trả người lao động | 2,868 | 1,170 | 676 | 1,857 | 717 | 714 | 627 | 1,422 | 640 | 661 | 698 | 1,237 | 622 | 611 | 749 | 1,561 | 574 | 965 | 2,054 | 3,128 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 162 | 687 | 573 | 528 | 329 | 355 | 541 | 569 | 329 | 321 | 567 | 530 | 354 | 392 | 1,259 | 1,348 | 1,103 | 2,940 | 3,202 | 1,877 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,550 | 5,751 | 5,657 | 5,856 | 5,685 | 5,734 | 5,805 | 7,301 | 10,391 | 17,577 | 26,146 | 29,206 | 17,357 | 60,090 | 18,919 | 25,856 | 41,551 | 64,319 | 71,124 | 20,649 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,843 | 1,852 | 1,854 | 1,854 | 1,895 | 1,949 | 1,959 | 2,009 | 2,394 | 2,490 | 2,666 | 2,666 | 2,718 | 2,756 | ||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 145,598 | 159,100 | 191,070 | 190,912 | 222,714 | 225,926 | 242,899 | 242,841 | 272,061 | 276,593 | 287,351 | 287,313 | 318,422 | 318,845 | 327,518 | 328,838 | 370,259 | 731,415 | 744,777 | 787,095 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 103,458 | |||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 20,411 | 20,411 | 22,413 | 24,413 | 37,674 | 60,053 | 60,841 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 144,478 | 157,619 | 189,643 | 189,643 | 221,494 | 225,926 | 241,922 | 241,922 | 271,156 | 275,656 | 286,369 | 286,369 | 297,669 | 297,669 | 304,425 | 303,810 | 332,055 | 670,887 | 683,637 | 683,637 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,120 | 1,481 | 1,426 | 1,269 | 1,219 | 977 | 919 | 906 | 937 | 983 | 944 | 342 | 765 | 680 | 615 | 530 | 475 | 299 | ||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 475,757 | 464,495 | 461,037 | 458,611 | 456,328 | 455,239 | 458,363 | 455,195 | 452,201 | 442,631 | 424,992 | 423,424 | 422,962 | 429,541 | 475,098 | 412,683 | 415,944 | 432,726 | 326,754 | 341,437 |
I. Vốn chủ sở hữu | 475,757 | 464,495 | 461,037 | 458,611 | 456,328 | 455,239 | 458,363 | 455,195 | 452,201 | 442,631 | 424,992 | 423,424 | 422,962 | 429,541 | 475,098 | 412,683 | 415,944 | 432,726 | 326,754 | 341,437 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 | 405,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 | 2,545 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 68,132 | 56,795 | 53,336 | 50,908 | 48,624 | 47,534 | 50,818 | 47,501 | 44,507 | 34,937 | 17,300 | 15,731 | 15,266 | 21,840 | 67,393 | 4,975 | 2,826 | 25,012 | -81,019 | -66,287 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 79 | 155 | 155 | 157 | 158 | 159 | 149 | 149 | 148 | 146 | 148 | 150 | 156 | 160 | 163 | 5,573 | 169 | 228 | 178 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 734,019 | 716,407 | 717,137 | 729,996 | 739,867 | 747,395 | 757,340 | 761,008 | 770,040 | 778,625 | 774,511 | 788,086 | 807,191 | 859,824 | 893,485 | 965,969 | 946,908 | 1,340,407 | 1,327,896 | 1,337,356 |