TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 473,337 | 615,952 | 510,829 | 399,041 | 470,021 | 617,898 | 536,766 | 558,668 | 552,297 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,087 | 23,418 | 45,642 | 19,298 | 38,393 | 38,731 | 32,959 | 12,332 | 11,007 |
1. Tiền | 10,087 | 11,765 | 45,642 | 19,298 | 38,393 | 38,731 | 32,959 | 12,332 | 11,007 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 11,653 | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,700 | 21,500 | 16,500 | 5,000 | 10,000 | 10,000 | 91,000 | 121,393 | 140,300 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,700 | 21,500 | 16,500 | 5,000 | 10,000 | 10,000 | 91,000 | 121,393 | 140,300 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 162,972 | 204,000 | 202,503 | 209,499 | 202,445 | 206,489 | 156,298 | 153,791 | 120,397 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 162,544 | 208,789 | 201,658 | 202,646 | 196,176 | 187,211 | 147,336 | 131,182 | 99,343 |
2. Trả trước cho người bán | 2,992 | 1,503 | 6,242 | 6,034 | 1,805 | 2,230 | 4,990 | 3,853 | 10,583 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 3,000 | 6,500 | 6,000 | 8,800 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 7,462 | 6,161 | 4,043 | 4,465 | 4,870 | 12,984 | 9,590 | 24,127 | 15,430 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,026 | -12,453 | -12,440 | -10,145 | -6,405 | -4,736 | -5,618 | -5,371 | -4,959 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 268,987 | 360,251 | 241,208 | 157,801 | 209,542 | 350,245 | 243,033 | 263,695 | 269,288 |
1. Hàng tồn kho | 281,758 | 394,701 | 241,808 | 159,073 | 216,855 | 361,351 | 248,909 | 265,746 | 271,271 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -12,771 | -34,450 | -600 | -1,272 | -7,313 | -11,106 | -5,876 | -2,051 | -1,983 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,591 | 6,784 | 4,975 | 7,444 | 9,641 | 12,433 | 13,476 | 7,457 | 11,306 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 669 | 1,794 | 3,020 | 3,006 | 1,775 | 306 | 2,357 | 192 | 312 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,922 | 4,896 | 1,922 | 4,318 | 7,842 | 9,031 | 9,958 | 6,741 | 9,371 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 93 | 33 | 120 | 24 | 3,096 | 1,161 | 524 | 1,623 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 637,573 | 669,664 | 673,096 | 729,303 | 794,793 | 784,353 | 756,117 | 447,584 | 365,612 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,515 | 502 | 696 | 7,462 | 9,558 | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 4,715 | 3,702 | 3,896 | 9,462 | 9,558 | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -2,000 | | | | | |
II. Tài sản cố định | 544,125 | 558,892 | 590,500 | 642,836 | 676,272 | 696,557 | 371,315 | 242,746 | 210,080 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 522,908 | 553,896 | 582,864 | 632,558 | 663,354 | 687,127 | 370,811 | 242,179 | 210,080 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 21,092 | 4,807 | 7,384 | 9,962 | 12,540 | 8,989 | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 126 | 189 | 252 | 315 | 378 | 441 | 504 | 567 | |
III. Bất động sản đầu tư | 5,812 | 6,530 | 7,294 | 8,059 | 8,522 | 8,810 | 8,882 | 7,470 | 7,838 |
- Nguyên giá | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 15,853 | 15,156 | 14,666 | 12,568 | 12,441 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,143 | -11,425 | -10,661 | -9,896 | -7,331 | -6,347 | -5,784 | -5,098 | -4,603 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,854 | 36,266 | 18,480 | 18,461 | 46,843 | 22,724 | 327,192 | 133,331 | 109,224 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,854 | 36,266 | 18,480 | 18,461 | 46,843 | 22,724 | 327,192 | 133,331 | 109,224 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 54,735 | 54,638 | 48,492 | 43,476 | 42,412 | 29,634 | 30,291 | 40,447 | 26,480 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 50,187 | 48,890 | 42,744 | 37,728 | 38,163 | 27,085 | 28,943 | 38,671 | 24,703 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,777 | 1,777 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 1,200 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,200 | 4,400 | 4,400 | 4,400 | 2,900 | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,532 | 12,835 | 7,634 | 9,009 | 11,186 | 26,628 | 18,438 | 23,590 | 11,991 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,530 | 12,677 | 7,405 | 8,791 | 10,948 | 26,371 | 17,891 | 22,515 | 10,425 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3 | 158 | 229 | 218 | 238 | 258 | 546 | 1,076 | 1,566 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,110,910 | 1,285,616 | 1,183,925 | 1,128,344 | 1,264,814 | 1,402,250 | 1,292,883 | 1,006,252 | 917,910 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 949,355 | 994,130 | 896,724 | 923,627 | 1,061,961 | 1,177,356 | 1,070,375 | 812,800 | 751,156 |
I. Nợ ngắn hạn | 646,685 | 666,773 | 527,574 | 489,969 | 579,142 | 670,417 | 556,546 | 569,184 | 606,677 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 524,546 | 472,398 | 276,489 | 382,935 | 380,442 | 533,292 | 357,373 | 399,852 | 410,983 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 89,457 | 150,714 | 186,568 | 77,506 | 161,226 | 99,953 | 164,329 | 131,201 | 99,973 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,029 | 6,877 | 7,188 | 2,767 | 10,669 | 3,365 | 3,227 | 2,573 | 2,893 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,226 | 3,700 | 2,839 | 1,474 | 2,261 | 3,218 | 2,816 | 3,940 | 1,775 |
6. Phải trả người lao động | 13,616 | 21,259 | 40,779 | 13,527 | 15,212 | 18,941 | 20,439 | 18,941 | 18,411 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,942 | 1,682 | 2,740 | 2,785 | 2,668 | 2,338 | 1,925 | 2,089 | 5,011 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 558 | 528 | 1,141 | 1,876 | 528 | 528 | 537 | | 1,627 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,601 | 8,415 | 1,901 | 5,119 | 3,615 | 6,254 | 3,742 | 8,241 | 63,748 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 6,718 | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 709 | 1,198 | 1,210 | 1,981 | 2,520 | 2,526 | 2,158 | 2,348 | 2,256 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 302,670 | 327,357 | 369,151 | 433,658 | 482,819 | 506,939 | 513,829 | 243,616 | 144,479 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | 16,978 | 23,013 | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 832 | 1,832 | 3,832 | 6,332 | 9,332 | 14,332 | 26,332 | 75,002 | 1,283 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 293,171 | 316,329 | 355,595 | 416,790 | 460,426 | 463,528 | 452,648 | 165,258 | 143,196 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 285 | 198 | 794 | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,667 | 9,195 | 9,724 | 10,252 | 12,863 | 11,308 | 11,836 | 3,357 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 161,555 | 291,486 | 287,201 | 204,717 | 202,853 | 224,894 | 222,508 | 193,452 | 166,753 |
I. Vốn chủ sở hữu | 161,555 | 291,486 | 287,201 | 204,717 | 202,853 | 224,894 | 222,508 | 193,452 | 166,753 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,400 | 156,400 | 136,000 | 136,000 | 136,000 | 136,000 | 136,000 | 136,000 | 136,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 96,374 | 96,374 | 68,048 | 68,048 | 67,934 | 61,351 | 24,432 | 13,439 | 13,085 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -103,915 | 26,488 | 70,170 | -11,360 | -11,862 | 13,998 | 48,020 | 29,762 | 4,809 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,709 | 12,236 | 12,995 | 12,041 | 10,793 | 13,557 | 14,068 | 14,262 | 12,872 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,110,910 | 1,285,616 | 1,183,925 | 1,128,344 | 1,264,814 | 1,402,250 | 1,292,883 | 1,006,252 | 917,910 |