Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

5.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh368,502327,379352,453410,228339,315409,414329,064327,865350,056287,971354,675477,629342,719323,920306,602301,745255,824361,704217,874250,271
4. Giá vốn hàng bán359,840323,008346,943423,493316,335459,233307,201358,000336,373248,700300,586410,085293,771286,696265,805268,657239,193345,894197,427239,124
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,6614,3715,510-13,26522,981-49,81821,863-30,13513,68439,27154,08967,54448,94837,22440,79733,08816,63115,81020,44711,147
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,6772,2212,77811,8747,9216,36812,52233,87413,1703,5168,8327,2807,5645,1225,1407,6401,7347,5451,4821,452
7. Chi phí tài chính15,10918,82321,75925,50531,35217,28323,62634,71523,47615,87511,35714,46110,87011,97812,25917,22913,66012,41121,74011,819
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,69815,50612,87416,36714,76914,41315,04513,2269,2937,2236,5508,4719,62210,41010,35216,4159,41614,95412,72111,146
9. Chi phí bán hàng6,4992,7663,4793,0875,8034,5843,8784,3166,6725,3545,5237,1805,5364,3213,6882,9083,1683,2672,4112,011
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,82714,3198,4919,8219,61912,7258,3786,43810,5522,7957,32644,25010,4539,7967,44510,4836,7668,4587,0869,690
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-15,266-27,717-27,531-42,951-13,157-73,938-1,504-40,136-10,64525,17943,00210,72930,96425,29523,65617,753-7,1564,712-9,309-2,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,033-27,229-26,315-43,005-13,025-73,994-569-40,014-10,59425,19842,46911,75531,12825,55323,73417,666-7,3935,065-9,337-1,696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,704-26,783-26,329-43,227-13,206-73,900-774-32,273-9,11322,61534,9288,40625,28722,57520,21115,450-7,5195,225-9,617-3,553
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,431-25,516-28,011-43,034-15,320-72,324-2,817-33,828-11,14824,69032,3677,79024,72222,99619,37413,903-7,8354,665-9,355-6,826

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn483,224431,248444,825474,187535,644599,145577,515616,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,93316,97325,09410,08724,39619,46310,17723,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,65326,63325,83325,70025,70024,50024,70021,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn214,150182,755162,352162,972182,788191,500202,849204,001
IV. Tổng hàng tồn kho213,503192,040223,535268,987291,076348,150328,641360,251
V. Tài sản ngắn hạn khác14,98612,8488,0116,44111,68415,53211,1476,784
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn588,334604,741609,722631,226639,641650,465644,964675,741
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0571,1461,2411,5151,633405453502
II. Tài sản cố định498,916513,170528,653544,385545,186540,186556,377559,238
III. Bất động sản đầu tư5,2885,4575,6345,8125,9906,1686,3496,530
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,04618,22317,85417,85423,18334,96323,43436,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,57454,24644,26349,01752,16356,46147,32860,836
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,45212,50012,07712,64411,48612,28211,02312,368
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,071,5581,035,9901,054,5471,105,4131,175,2861,249,6091,222,4791,291,894
A. Nợ phải trả973,789927,623935,321956,504986,4841,033,137946,3441,001,882
I. Nợ ngắn hạn674,205638,647612,764644,834661,272717,820601,621664,997
II. Nợ dài hạn299,584288,976322,557311,670325,212315,317344,723336,885
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,769108,367119,226148,909188,802216,472276,136290,012
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,071,5581,035,9901,054,5471,105,4131,175,2861,249,6091,222,4791,291,894
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |