Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 368,502 | 327,379 | 352,453 | 410,228 | 339,315 | 409,414 | 329,064 | 327,865 | 350,056 | 287,971 | 354,675 | 477,629 | 342,719 | 323,920 | 306,602 | 301,745 | 255,824 | 361,704 | 217,874 | 250,271 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 368,502 | 327,379 | 352,453 | 410,228 | 339,315 | 409,414 | 329,064 | 327,865 | 350,056 | 287,971 | 354,675 | 477,629 | 342,719 | 323,920 | 306,602 | 301,745 | 255,824 | 361,704 | 217,874 | 250,271 |
4. Giá vốn hàng bán | 359,840 | 323,008 | 346,943 | 423,493 | 316,335 | 459,233 | 307,201 | 358,000 | 336,373 | 248,700 | 300,586 | 410,085 | 293,771 | 286,696 | 265,805 | 268,657 | 239,193 | 345,894 | 197,427 | 239,124 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,661 | 4,371 | 5,510 | -13,265 | 22,981 | -49,818 | 21,863 | -30,135 | 13,684 | 39,271 | 54,089 | 67,544 | 48,948 | 37,224 | 40,797 | 33,088 | 16,631 | 15,810 | 20,447 | 11,147 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 12,677 | 2,221 | 2,778 | 11,874 | 7,921 | 6,368 | 12,522 | 33,874 | 13,170 | 3,516 | 8,832 | 7,280 | 7,564 | 5,122 | 5,140 | 7,640 | 1,734 | 7,545 | 1,482 | 1,452 |
7. Chi phí tài chính | 15,109 | 18,823 | 21,759 | 25,505 | 31,352 | 17,283 | 23,626 | 34,715 | 23,476 | 15,875 | 11,357 | 14,461 | 10,870 | 11,978 | 12,259 | 17,229 | 13,660 | 12,411 | 21,740 | 11,819 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 9,698 | 15,506 | 12,874 | 16,367 | 14,769 | 14,413 | 15,045 | 13,226 | 9,293 | 7,223 | 6,550 | 8,471 | 9,622 | 10,410 | 10,352 | 16,415 | 9,416 | 14,954 | 12,721 | 11,146 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | -169 | 1,600 | -2,090 | -3,146 | 2,714 | 4,104 | -7 | 1,595 | 3,202 | 6,416 | 4,288 | 1,796 | 1,311 | 9,044 | 1,112 | 7,644 | -1,927 | 5,492 | 8,546 | |
9. Chi phí bán hàng | 6,499 | 2,766 | 3,479 | 3,087 | 5,803 | 4,584 | 3,878 | 4,316 | 6,672 | 5,354 | 5,523 | 7,180 | 5,536 | 4,321 | 3,688 | 2,908 | 3,168 | 3,267 | 2,411 | 2,011 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,827 | 14,319 | 8,491 | 9,821 | 9,619 | 12,725 | 8,378 | 6,438 | 10,552 | 2,795 | 7,326 | 44,250 | 10,453 | 9,796 | 7,445 | 10,483 | 6,766 | 8,458 | 7,086 | 9,690 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -15,266 | -27,717 | -27,531 | -42,951 | -13,157 | -73,938 | -1,504 | -40,136 | -10,645 | 25,179 | 43,002 | 10,729 | 30,964 | 25,295 | 23,656 | 17,753 | -7,156 | 4,712 | -9,309 | -2,375 |
12. Thu nhập khác | 1,140 | 701 | 1,230 | 84 | 371 | 14 | 1,054 | 169 | 724 | -439 | 893 | 1,227 | 216 | 278 | 96 | 622 | 84 | 366 | 31 | 809 |
13. Chi phí khác | -93 | 214 | 13 | 137 | 239 | 70 | 118 | 47 | 673 | -457 | 1,426 | 200 | 52 | 19 | 18 | 709 | 322 | 12 | 59 | 131 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,233 | 487 | 1,217 | -54 | 132 | -56 | 935 | 123 | 51 | 18 | -532 | 1,026 | 164 | 258 | 78 | -87 | -238 | 353 | -28 | 678 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -14,033 | -27,229 | -26,315 | -43,005 | -13,025 | -73,994 | -569 | -40,014 | -10,594 | 25,198 | 42,469 | 11,755 | 31,128 | 25,553 | 23,734 | 17,666 | -7,393 | 5,065 | -9,337 | -1,696 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -47 | 272 | 14 | 222 | 274 | 13 | 5 | -7,722 | -1,478 | 2,527 | 7,534 | 3,276 | 5,856 | 3,370 | 3,410 | 2,278 | 3 | 94 | 46 | 1,874 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 718 | -718 | -93 | -107 | 200 | -19 | -2 | 56 | 7 | 73 | -15 | -392 | 114 | -62 | 123 | -254 | 233 | -18 | ||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 671 | -446 | 14 | 222 | 181 | -93 | 205 | -7,741 | -1,481 | 2,583 | 7,541 | 3,348 | 5,841 | 2,978 | 3,524 | 2,217 | 125 | -160 | 279 | 1,856 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -14,704 | -26,783 | -26,329 | -43,227 | -13,206 | -73,900 | -774 | -32,273 | -9,113 | 22,615 | 34,928 | 8,406 | 25,287 | 22,575 | 20,211 | 15,450 | -7,519 | 5,225 | -9,617 | -3,553 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -5,273 | -1,267 | 1,682 | -193 | 2,114 | -1,576 | 2,043 | 1,555 | 2,035 | -2,075 | 2,561 | 617 | 565 | -421 | 836 | 1,547 | 317 | 560 | -262 | 3,274 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -9,431 | -25,516 | -28,011 | -43,034 | -15,320 | -72,324 | -2,817 | -33,828 | -11,148 | 24,690 | 32,367 | 7,790 | 24,722 | 22,996 | 19,374 | 13,903 | -7,835 | 4,665 | -9,355 | -6,826 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 483,224 | 431,248 | 444,825 | 474,187 | 535,644 | 599,145 | 577,515 | 616,153 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,933 | 16,973 | 25,094 | 10,087 | 24,396 | 19,463 | 10,177 | 23,418 |
1. Tiền | 13,933 | 16,973 | 25,094 | 10,087 | 24,396 | 16,463 | 10,177 | 23,418 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 26,653 | 26,633 | 25,833 | 25,700 | 25,700 | 24,500 | 24,700 | 21,700 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 26,653 | 26,633 | 25,833 | 25,700 | 25,700 | 24,500 | 24,700 | 21,700 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 214,150 | 182,755 | 162,352 | 162,972 | 182,788 | 191,500 | 202,849 | 204,001 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 186,240 | 179,108 | 156,734 | 162,544 | 182,758 | 189,389 | 188,947 | 208,789 |
2. Trả trước cho người bán | 25,386 | 2,685 | 2,873 | 2,992 | 4,631 | 3,800 | 18,783 | 1,503 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,453 | 7,892 | 9,674 | 7,462 | 7,734 | 10,646 | 7,573 | 6,163 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,930 | -6,930 | -6,930 | -10,026 | -12,335 | -12,335 | -12,453 | -12,453 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 213,503 | 192,040 | 223,535 | 268,987 | 291,076 | 348,150 | 328,641 | 360,251 |
1. Hàng tồn kho | 213,687 | 192,895 | 223,719 | 281,758 | 291,202 | 362,412 | 328,641 | 394,701 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -184 | -855 | -184 | -12,771 | -126 | -14,262 | -34,450 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 14,986 | 12,848 | 8,011 | 6,441 | 11,684 | 15,532 | 11,147 | 6,784 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,541 | 3,339 | 1,727 | 1,519 | 2,363 | 2,648 | 2,448 | 1,794 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,317 | 9,446 | 6,157 | 4,922 | 9,240 | 12,777 | 8,584 | 4,896 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 127 | 62 | 128 | 81 | 108 | 115 | 93 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 588,334 | 604,741 | 609,722 | 631,226 | 639,641 | 650,465 | 644,964 | 675,741 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,057 | 1,146 | 1,241 | 1,515 | 1,633 | 405 | 453 | 502 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 4,257 | 4,346 | 4,441 | 4,715 | 4,833 | 3,605 | 3,653 | 3,702 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -3,200 | -3,200 |
II. Tài sản cố định | 498,916 | 513,170 | 528,653 | 544,385 | 545,186 | 540,186 | 556,377 | 559,238 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 482,996 | 494,887 | 509,921 | 523,167 | 524,995 | 525,028 | 539,932 | 554,243 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 15,841 | 18,189 | 18,622 | 21,092 | 20,049 | 15,000 | 16,271 | 4,807 |
3. Tài sản cố định vô hình | 79 | 95 | 110 | 126 | 142 | 158 | 173 | 189 |
III. Bất động sản đầu tư | 5,288 | 5,457 | 5,634 | 5,812 | 5,990 | 6,168 | 6,349 | 6,530 |
- Nguyên giá | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 | 17,955 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -12,667 | -12,498 | -12,321 | -12,143 | -11,965 | -11,787 | -11,606 | -11,425 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,046 | 18,223 | 17,854 | 17,854 | 23,183 | 34,963 | 23,434 | 36,266 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,046 | 18,223 | 17,854 | 17,854 | 23,183 | 34,963 | 23,434 | 36,266 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 53,574 | 54,246 | 44,263 | 49,017 | 52,163 | 56,461 | 47,328 | 60,836 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 49,026 | 49,697 | 39,714 | 44,468 | 47,615 | 50,713 | 41,780 | 55,288 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 | 1,349 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 3,200 | 4,400 | 4,200 | 4,200 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,452 | 12,500 | 12,077 | 12,644 | 11,486 | 12,282 | 11,023 | 12,368 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,452 | 11,779 | 12,077 | 12,644 | 11,486 | 12,188 | 11,293 | 12,641 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 721 | 94 | -270 | -274 | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,071,558 | 1,035,990 | 1,054,547 | 1,105,413 | 1,175,286 | 1,249,609 | 1,222,479 | 1,291,894 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 973,789 | 927,623 | 935,321 | 956,504 | 986,484 | 1,033,137 | 946,344 | 1,001,882 |
I. Nợ ngắn hạn | 674,205 | 638,647 | 612,764 | 644,834 | 661,272 | 717,820 | 601,621 | 664,997 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 506,809 | 448,758 | 465,971 | 515,546 | 507,055 | 488,613 | 473,929 | 463,398 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 112,412 | 150,420 | 109,137 | 88,919 | 91,521 | 196,304 | 91,785 | 150,710 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,183 | 10,273 | 6,573 | 5,029 | 18,539 | 7,484 | 6,473 | 6,877 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,003 | 5,733 | 2,185 | 1,672 | 7,588 | 5,221 | 2,265 | 3,159 |
6. Phải trả người lao động | 12,506 | 7,270 | 4,302 | 13,616 | 13,915 | 10,229 | 7,501 | 21,259 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,520 | 3,733 | 3,888 | 2,942 | 3,770 | 1,310 | 4,201 | 1,682 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 409 | 824 | 1,031 | 558 | 241 | 264 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 20,261 | 11,083 | 11,607 | 8,137 | 11,259 | 7,428 | 8,265 | 8,412 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,600 | 7,810 | 6,800 | 200 | 6,803 | 8,400 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 102 | 553 | 471 | 605 | 584 | 767 | 399 | 1,099 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 299,584 | 288,976 | 322,557 | 311,670 | 325,212 | 315,317 | 344,723 | 336,885 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 958 | 1,016 | 1,162 | 832 | 832 | 832 | 1,832 | 1,832 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 289,959 | 279,293 | 312,728 | 302,171 | 315,185 | 305,261 | 333,207 | 325,329 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 29 | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 8,667 | 8,667 | 8,667 | 8,667 | 9,195 | 9,195 | 9,683 | 9,724 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 97,769 | 108,367 | 119,226 | 148,909 | 188,802 | 216,472 | 276,136 | 290,012 |
I. Vốn chủ sở hữu | 97,769 | 108,367 | 119,226 | 148,909 | 188,802 | 216,472 | 276,136 | 290,012 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,400 | 156,400 | 156,400 | 156,400 | 156,400 | 156,400 | 156,400 | 156,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -12 | -29 | -29 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 96,202 | 96,374 | 96,174 | 96,171 | 96,171 | 96,374 | 96,171 | 96,175 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -166,873 | -157,483 | -144,400 | -115,405 | -75,720 | -48,968 | 12,169 | 26,127 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 12,052 | 13,087 | 11,064 | 11,756 | 11,963 | 12,679 | 11,425 | 11,340 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,071,558 | 1,035,990 | 1,054,547 | 1,105,413 | 1,175,286 | 1,249,609 | 1,222,479 | 1,291,894 |