CTCP Dược phẩm 2/9 (ndp)

25.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2017
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh24,24423,50628,88629,63330,14134,49238,08936,72631,65534,65140,34633,55338,35634,97541,53639,64436,66427,46733,01633,671
2. Các khoản giảm trừ doanh thu308234573451,0291,3931,5078488891,3602,230825762869900566949603846265
3. Doanh thu thuần (1)-(2)24,21422,68228,42829,28929,11333,09936,58235,87930,76633,29038,11632,72837,59434,10640,63639,07835,71626,86432,17033,406
4. Giá vốn hàng bán13,39713,79818,37617,96916,25919,20620,13320,83718,03519,70522,40219,18822,55419,87224,36223,33021,56216,77722,28922,560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,8178,88410,05311,32012,85413,89316,44815,04212,73113,58615,71413,54015,04014,23416,27515,74814,15310,0879,88110,847
6. Doanh thu hoạt động tài chính394941221665412811215818415415730103120183403375518713474
7. Chi phí tài chính134-3,5722696134961192564364745295916596898327688158161,130872
-Trong đó: Chi phí lãi vay1341208012287942474174575155706096647487087958061,100865
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,9982,2822,5874,0953,7473,4644,1303,7683,1693,6165,0773,9754,6014,0466,5674,4923,5113,1862,4832,442
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1692,7372,6392,5413,1643,4293,6853,6653,2563,7083,2242,6523,3583,4153,8984,0223,5592,2562,3162,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9107,5324,9224,7535,8637,0318,6277,5126,0555,9427,0416,3536,5256,2035,1616,8686,6434,3464,6655,546
12. Thu nhập khác1,3451756413426027739421661087024676897520415176
13. Chi phí khác750243551074113312049644673243146613250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)595-6891231862762611-32122617-6446-7114401926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,5057,4644,9314,8766,0497,3088,6537,5236,0525,9437,0536,3796,5426,1985,6076,7986,6574,3864,6845,572
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7506008001,0001,2001,0002,8671,5001,0007003,2371,2001,0008003,2931,200900900800700
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại202330-383
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7506008001,0001,2001,0003,0691,5001,0007003,5671,2001,0008002,9101,200900900800700
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,7556,8644,1313,8764,8496,3085,5846,0235,0525,2433,4865,1795,5425,3982,6975,5985,7573,4863,8844,872
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,7556,8644,1313,8764,8496,3085,5846,0235,0525,2433,4865,1795,5425,3982,6975,5985,7573,4863,8844,872

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn204,237214,456207,771195,456184,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,3649,89614,09422,59319,408
1. Tiền3,3645,8966,0946,5937,808
2. Các khoản tương đương tiền5,0004,0008,00016,00011,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn156,500139,000142,800130,600123,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn156,500139,000142,800130,600123,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,53834,28621,47216,62111,649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,56417,65214,8789,6656,267
2. Trả trước cho người bán5,42111,5862,1851,5331,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,5525,5845,6816,6954,761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-535-1,272-1,273-1,343
IV. Tổng hàng tồn kho18,75430,73229,01625,05230,224
1. Hàng tồn kho19,66131,34329,35925,41230,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-907-611-344-360-194
V. Tài sản ngắn hạn khác82542389590463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn611709025149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ177
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20195299339413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn87,07766,46165,01571,95977,446
I. Các khoản phải thu dài hạn4747474747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4747474747
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,37027,24531,97837,91941,674
1. Tài sản cố định hữu hình19,78122,65627,10532,77136,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,5894,5894,8735,1485,230
III. Bất động sản đầu tư10,38811,04511,75912,47413,188
- Nguyên giá30,88030,88030,88030,88030,880
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,493-19,835-19,121-18,407-17,692
IV. Tài sản dở dang dài hạn34,5109,0251,7181,2561,180
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang34,5109,0251,7181,2561,180
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9090909090
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9090909090
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,67219,00919,42220,17321,267
1. Chi phí trả trước dài hạn17,46618,00018,72719,50720,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2061,010695666836
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN291,314280,918272,786267,415262,190
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,96944,29847,97249,46250,129
I. Nợ ngắn hạn42,92841,89844,98846,09345,992
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,8899321,015
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2703,2834,2792,4374,394
4. Người mua trả tiền trước7,6086,8536,1646,9076,020
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7347886271,6211,857
6. Phải trả người lao động7,0108,7216,5988,7466,690
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9832,8191,1742,0272,111
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,5297,49713,53913,14314,578
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,90511,93711,67510,19710,341
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0412,4002,9853,3694,137
1. Phải trả người bán dài hạn4,137
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3782,4002,9853,369
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn664
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu245,344236,620224,814217,953212,061
I. Vốn chủ sở hữu245,344236,620224,814217,953212,061
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu111,000111,000111,000111,000111,000
2. Thặng dư vốn cổ phần20,43320,43320,43320,43320,433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển64,50361,29658,19354,98551,951
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,40843,89135,18831,53428,677
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN291,314280,918272,786267,415262,190
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |