CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản xuất khẩu Nam Định (ndf)

0.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,93115,3468,57315,7879,89713,9509,45611,19022,24614,64711,84112,69520,49923,20317,62217,25428,78312,821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu174
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,93115,3468,57315,7879,72313,9509,45611,19022,24614,64711,84112,69520,49923,20317,62217,25428,78312,821
4. Giá vốn hàng bán4,35613,4247,48417,48912,44013,2828,96310,23321,28912,98510,81311,42017,36520,63415,12615,71927,91311,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,5751,9231,089-1,702-2,7176684929579571,6621,0281,2753,1352,5682,4951,5358701,048
6. Doanh thu hoạt động tài chính344323821302858964117441113888220
7. Chi phí tài chính323354325360288194186448440330251313201129123841789
-Trong đó: Chi phí lãi vay323354325360288194186185183217201313142129123841789
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13214524967285180196127208240192185
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9091,097486773511737403751544946659680676724869843678784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,344803580-2,798-3,410-74-79-321-1651911361592,0541,5861,50650571196
12. Thu nhập khác25,92525126344175271529235360133
13. Chi phí khác15,89523733629612334427930525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,0292-7222715169148185-43-30-5-25360133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,373805508-2,571-3,39595-79-173201481061542,0291,9461,50650674199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,555-117117543323344464283311261950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,555-117117543323344464283311261950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,818921391-2,571-3,39590-79-17315115831201,5821,5181,17537956149
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,818921391-2,571-3,39590-79-17315115831201,5821,5181,17537956149

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn70,62873,30259,06368,91360,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7643,48111,8505,3127,283
1. Tiền4,7643,48111,8505,3127,283
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,663
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,663
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,02563,26741,22635,42238,648
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,11525,56516,90217,73014,672
2. Trả trước cho người bán1,1524,42377449124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn243
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,65317,36317,66316,363
6. Phải thu ngắn hạn khác13,10615,9175,88717,3997,489
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,4326,3635,9097,52814,249
1. Hàng tồn kho7,4326,3635,9097,52814,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác408191792,988207
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1937976101206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2151003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,885
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,72033,68137,94243,36043,814
I. Các khoản phải thu dài hạn16,44512,14212,14212,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,44512,14212,14212,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2958,6469,0669,97810,167
1. Tài sản cố định hữu hình2958,6469,0669,3239,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình655668
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0003,0003,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,0003,0003,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,6059,60513,49729,96918,200
1. Đầu tư vào công ty con15,569
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh245
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,50810,26314,40014,40018,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-903-903-903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3753,288237413446
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3753,288237413446
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,349106,98397,005112,273104,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,25330,40822,97220,88624,784
I. Nợ ngắn hạn12,25329,93922,40919,77823,582
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn-519,49715,99715,95517,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,2679,9195,6472,6893,716
4. Người mua trả tiền trước1252,252
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4581281781
6. Phải trả người lao động7338723267
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6092102
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn243
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác161153222313299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi239239242242247
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4695631,1091,202
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4695631,1091,202
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,09676,57574,03491,38779,416
I. Vốn chủ sở hữu87,09676,57574,03491,38779,416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu78,53878,53878,53894,10778,538
2. Thặng dư vốn cổ phần4242424242
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9393939393
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1551,1551,1551,1551,155
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3501,3501,3501,3501,350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,917-4,604-7,146-5,361-1,763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,349106,98397,005112,273104,200
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |