Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,931 | 15,346 | 8,573 | 15,787 | 9,897 | 13,950 | 9,456 | 11,190 | 22,246 | 14,647 | 11,841 | 12,695 | 20,499 | 23,203 | 17,622 | 17,254 | 28,783 | 12,821 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 174 | |||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,931 | 15,346 | 8,573 | 15,787 | 9,723 | 13,950 | 9,456 | 11,190 | 22,246 | 14,647 | 11,841 | 12,695 | 20,499 | 23,203 | 17,622 | 17,254 | 28,783 | 12,821 |
4. Giá vốn hàng bán | 4,356 | 13,424 | 7,484 | 17,489 | 12,440 | 13,282 | 8,963 | 10,233 | 21,289 | 12,985 | 10,813 | 11,420 | 17,365 | 20,634 | 15,126 | 15,719 | 27,913 | 11,772 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,575 | 1,923 | 1,089 | -1,702 | -2,717 | 668 | 492 | 957 | 957 | 1,662 | 1,028 | 1,275 | 3,135 | 2,568 | 2,495 | 1,535 | 870 | 1,048 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 344 | 323 | 82 | 130 | 285 | 89 | 6 | 41 | 17 | 4 | 4 | 111 | 3 | 88 | 82 | 20 | ||
7. Chi phí tài chính | 323 | 354 | 325 | 360 | 288 | 194 | 186 | 448 | 440 | 330 | 251 | 313 | 201 | 129 | 123 | 84 | 17 | 89 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 323 | 354 | 325 | 360 | 288 | 194 | 186 | 185 | 183 | 217 | 201 | 313 | 142 | 129 | 123 | 84 | 17 | 89 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 13 | 21 | 45 | 24 | 96 | 72 | 85 | 180 | 196 | 127 | 208 | 240 | 192 | 185 | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 909 | 1,097 | 486 | 773 | 511 | 737 | 403 | 751 | 544 | 946 | 659 | 680 | 676 | 724 | 869 | 843 | 678 | 784 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,344 | 803 | 580 | -2,798 | -3,410 | -74 | -79 | -321 | -165 | 191 | 136 | 159 | 2,054 | 1,586 | 1,506 | 505 | 71 | 196 |
12. Thu nhập khác | 25,925 | 25 | 1 | 263 | 44 | 175 | 271 | 529 | 235 | 360 | 1 | 3 | 3 | |||||
13. Chi phí khác | 15,895 | 23 | 73 | 36 | 29 | 6 | 123 | 344 | 279 | 30 | 5 | 25 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 10,029 | 2 | -72 | 227 | 15 | 169 | 148 | 185 | -43 | -30 | -5 | -25 | 360 | 1 | 3 | 3 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,373 | 805 | 508 | -2,571 | -3,395 | 95 | -79 | -173 | 20 | 148 | 106 | 154 | 2,029 | 1,946 | 1,506 | 506 | 74 | 199 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,555 | -117 | 117 | 5 | 4 | 33 | 23 | 34 | 446 | 428 | 331 | 126 | 19 | 50 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,555 | -117 | 117 | 5 | 4 | 33 | 23 | 34 | 446 | 428 | 331 | 126 | 19 | 50 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,818 | 921 | 391 | -2,571 | -3,395 | 90 | -79 | -173 | 15 | 115 | 83 | 120 | 1,582 | 1,518 | 1,175 | 379 | 56 | 149 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,818 | 921 | 391 | -2,571 | -3,395 | 90 | -79 | -173 | 15 | 115 | 83 | 120 | 1,582 | 1,518 | 1,175 | 379 | 56 | 149 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,628 | 73,302 | 59,063 | 68,913 | 60,387 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,764 | 3,481 | 11,850 | 5,312 | 7,283 |
1. Tiền | 4,764 | 3,481 | 11,850 | 5,312 | 7,283 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 17,663 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 17,663 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 58,025 | 63,267 | 41,226 | 35,422 | 38,648 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 31,115 | 25,565 | 16,902 | 17,730 | 14,672 |
2. Trả trước cho người bán | 1,152 | 4,423 | 774 | 49 | 124 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 243 | ||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 12,653 | 17,363 | 17,663 | 16,363 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,106 | 15,917 | 5,887 | 17,399 | 7,489 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,432 | 6,363 | 5,909 | 7,528 | 14,249 |
1. Hàng tồn kho | 7,432 | 6,363 | 5,909 | 7,528 | 14,249 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 408 | 191 | 79 | 2,988 | 207 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11 | 2 | 2 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 193 | 79 | 76 | 101 | 206 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 215 | 100 | 3 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,885 | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,720 | 33,681 | 37,942 | 43,360 | 43,814 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 16,445 | 12,142 | 12,142 | 12,000 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 16,445 | 12,142 | 12,142 | 12,000 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 295 | 8,646 | 9,066 | 9,978 | 10,167 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 295 | 8,646 | 9,066 | 9,323 | 9,500 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 655 | 668 | |||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,605 | 9,605 | 13,497 | 29,969 | 18,200 |
1. Đầu tư vào công ty con | 15,569 | ||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 245 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,508 | 10,263 | 14,400 | 14,400 | 18,200 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -903 | -903 | -903 | ||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,375 | 3,288 | 237 | 413 | 446 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,375 | 3,288 | 237 | 413 | 446 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 99,349 | 106,983 | 97,005 | 112,273 | 104,200 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 12,253 | 30,408 | 22,972 | 20,886 | 24,784 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,253 | 29,939 | 22,409 | 19,778 | 23,582 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | -5 | 19,497 | 15,997 | 15,955 | 17,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,267 | 9,919 | 5,647 | 2,689 | 3,716 |
4. Người mua trả tiền trước | 125 | 2,252 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,458 | 128 | 178 | 1 | |
6. Phải trả người lao động | 73 | 38 | 72 | 32 | 67 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 60 | 92 | 102 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 243 | ||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 161 | 153 | 222 | 313 | 299 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 239 | 239 | 242 | 242 | 247 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 469 | 563 | 1,109 | 1,202 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 469 | 563 | 1,109 | 1,202 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,096 | 76,575 | 74,034 | 91,387 | 79,416 |
I. Vốn chủ sở hữu | 87,096 | 76,575 | 74,034 | 91,387 | 79,416 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 78,538 | 78,538 | 78,538 | 94,107 | 78,538 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 42 | 42 | 42 | 42 | 42 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 93 | 93 | 93 | 93 | 93 |
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 | 1,155 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,917 | -4,604 | -7,146 | -5,361 | -1,763 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 99,349 | 106,983 | 97,005 | 112,273 | 104,200 |