CTCP Nam Dược (ndc)

130
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn299,365295,904211,971160,519113,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,649145,68281,19462,17532,661
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,00014,00014,5172,066
III. Các khoản phải thu ngắn hạn51,57633,85425,37123,49124,028
IV. Tổng hàng tồn kho101,583108,38588,48657,52853,018
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5577,9832,9202,8082,121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn350,385298,329213,831194,297177,797
I. Các khoản phải thu dài hạn510231
II. Tài sản cố định282,341246,722209,082177,824173,556
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,5391,0751,14712,745874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn255255255255255
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48,74150,0463,3463,4723,111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,750594,233425,802354,816291,690
A. Nợ phải trả135,725148,71292,82067,91959,695
I. Nợ ngắn hạn135,725148,71292,82067,91959,695
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu514,026445,521332,981286,897231,995
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,750594,233425,802354,816291,690
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |