CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

28.30
0.10
(0.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh758,843633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360403,790386,167352,545343,185260,161179,320165,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu26,77720,1423,6631,7202,21221,92118,93515,86813,0129,9678,7036,7643,2053,2002,09032591
3. Doanh thu thuần (1)-(2)732,067613,714409,765139,623267,113647,359633,849614,285532,981466,393395,086379,403349,340339,985258,070178,995165,880
4. Giá vốn hàng bán615,109510,395353,424182,032264,522552,159538,508479,536425,853372,843332,299321,108296,846276,930200,444139,966137,593
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)116,957103,31956,341-42,4092,59195,20095,341134,749107,12893,55062,78858,29552,49463,05557,62639,02928,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7993,9843,8495,4805,3793,8153,0471,6462,8522,9121,4741,8334,3196,5235,7403,8152,736
7. Chi phí tài chính12,36824,66926,52625,30926,98826,14211,9863192102121354691154462863
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,07824,55126,42425,27926,86825,92111,742
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,88114,88010,8301,8333,1005,3995,8807,2406,1044,2104,2573,5503,1403,0361,8564,9013,308
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,07221,80317,82712,93716,49625,76523,86923,53219,38416,97515,87818,54011,34510,2637,4859,4425,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,43545,9515,008-77,007-38,61441,71056,652105,30384,28275,06443,99137,99242,23656,12453,97928,47222,419
12. Thu nhập khác2132392981844981,4551,6414123742,9841,6271,6805,4302,3098971,0311,091
13. Chi phí khác3972193220656572285158131
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1742322961844791,4231,435-1533742,9771,6271,6785,1452,309897873960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)67,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,04245,61839,67047,38058,43354,87629,34523,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,8399,57411,71922,05617,02417,3088,9668,2205,9306,9276,2163,4442,338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại185-185
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,8399,57411,71922,05617,02417,3089,1528,0355,9306,9276,2163,4442,338
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,46731,63541,45051,50748,66025,90121,041
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,73336,46731,63541,45051,50748,66025,90121,041

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn161,154132,217151,493118,030150,432151,336201,465244,586176,295153,778107,527104,953118,588126,102118,75974,65555,05043,770
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,48313,18139,7726,70110,2656,06439,52386,79992,00872,98462,94739,95448,21281,87966,12129,76115,8005,841
1. Tiền13,48313,18139,7726,70110,2656,06439,52353,79942,40532,98438,14724,15423,21250,87929,12119,60815,800
2. Các khoản tương đương tiền33,00049,60340,00024,80015,80025,00031,00037,00010,153
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn53,0003,50030,00060,00070,00060,00030,00010,00018,83915,584
1. Chứng khoán kinh doanh10,00018,83915,584
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn53,0003,50030,00060,00070,00060,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn78,476100,03167,22040,11160,43866,262111,178142,48073,45572,13032,33554,75059,18433,14834,16419,86818,28434,189
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng74,680100,80568,57019,50343,63965,99867,77761,16653,73868,76433,25055,65855,27633,31829,22120,17716,524
2. Trả trước cho người bán2,840219149823017343,92182,36820,1673,94414214,8175095,248107793
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,1601,02351721,72917,7011,394683150754625275274294525898788967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,204-2,015-2,015-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204-1,204
IV. Tổng hàng tồn kho15,42313,65912,6578,9167,30910,8149,8509,89010,4998,6649,0779,09311,18810,6208,3996,0085,3263,727
1. Hàng tồn kho15,42313,65912,6579,3997,30910,8149,8509,89010,4998,6649,0779,09311,18810,6208,3996,0085,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-483
V. Tài sản ngắn hạn khác7721,8451,8452,3032,4218,19610,9145,4173323,1681,1554455751795612
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5751,018300810
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7724587,17810,6145,4173321,13928021
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8451,8451,8451,84579523
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,5631741757513456
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn310,850331,002362,121390,441421,671457,330477,075211,35556,09238,89442,56847,57436,26342,16325,56634,26139,13046,502
I. Các khoản phải thu dài hạn5611,5331,8051,9171,6971,7241,7242,0681,892120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3731,5331,8051,9171,6971,7241,7242,0681,892120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-812
II. Tài sản cố định299,688327,752357,322388,007419,367442,842458,44347,64730,48235,21139,18944,16929,57535,92324,56733,90237,659
1. Tài sản cố định hữu hình299,688327,752357,322387,556418,457441,473456,61645,31330,29134,32337,89642,49729,52635,90924,53133,87637,65944,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4519101,3681,8272,3341928881,2931,67249143626
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8881,418161,39523,3723,4283,1003,1006,4155,4168891,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8881,418161,39523,3723,428
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,6001,7172,99451760710,87715,4902443461352793052738241103604352,470
1. Chi phí trả trước dài hạn10,6001,7172,99451760710,87715,490244346135109163714250316
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại185
3. Tài sản dài hạn khác170120110110110110118
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN472,004463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672150,095152,526154,850168,265144,326108,91694,18090,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả289,510335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,65246,09640,05435,44545,02033,90724,28818,08419,719
I. Nợ ngắn hạn231,598216,981241,360193,621147,330120,927213,27582,69267,99465,65246,09640,05435,44544,37333,19323,75617,61619,560
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn89,754120,156133,021121,46974,03141,30815,662
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn74,93661,09051,55914,63423,55944,43757,24737,42925,95524,53722,15121,04415,74924,29715,27115,095
4. Người mua trả tiền trước58101071802
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,2771,2031,5918658111,6572,6128,7724,8186,9493,7082,8242,7732,0402,6101,065
6. Phải trả người lao động53,66331,77415,52510,90411,18729,10134,63722,83925,93322,48815,34212,32014,28015,28310,1105,920
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1071,90711,27316,0086,81660295,9682114816955224515080129884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác53330826,97127,06927,167927185221103,5144855249991,0153,607785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2705321,4202,5643,5793,7316,43112,91810,6987,4683,8892,8891,5941,6571,467425
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn57,912118,512190,712238,612271,712266,971234,933134,622648715532468159
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác189179170
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn57,912118,512190,712238,612271,712266,971234,933134,622
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm648525353298
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu182,494127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020103,998112,472119,405123,245110,41884,62876,09670,553
I. Vốn chủ sở hữu182,494127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020103,998112,472119,405123,245110,41884,62876,09670,553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu179,491179,491179,491179,491179,491179,491179,491179,491119,80380,00080,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-9-8-8-8-8-8-8-8
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4781765
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính7,2739,3459,8487,2736,135
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,0005,0005,0003,7284,8403,897
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,012-51,757-97,941-103,245-26,42141,28650,85059,14644,59847,02924,00750,20755,06857,92749,25028,49621,26416,665
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN472,004463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672150,095152,526154,850168,265144,326108,91694,18090,272
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |