CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

28.30
0.90
(3.28%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh195,158209,250170,738183,574171,279172,306141,199149,181131,649136,42484,95160,37525,21627,55932,45243,94560,17846,86532,461116,899
4. Giá vốn hàng bán165,721165,086134,444149,800139,277137,719113,417120,412105,341110,69280,19057,15433,55844,02248,10453,96561,81160,38441,323101,010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,03232,61127,95128,29927,63925,97421,24928,13625,05924,2164,2642,822-8,943-16,836-16,019-10,3992,227-15,328-9,64112,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8092185734171,3377248738491891,1881,2541,2191,3901,3071,4241,3599261,3231,0631,244
7. Chi phí tài chính2,4803,1253,0893,9025,0625,7566,2967,4897,0736,5186,5236,4296,3756,3486,1656,4215,9786,9087,3416,762
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3522,8094,3072,6104,9945,7126,2917,4896,9726,5176,5236,4296,3476,3486,1646,4205,9346,8957,2776,761
9. Chi phí bán hàng3,2223,8743,8042,9822,6843,7112,3295,9063,9315,5161,2042261,1082602721921,983385385346
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4446,7906,5176,3215,1575,6285,4535,1005,8494,8493,8573,2652,5822,9913,4613,7173,8824,3402,8965,379
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,69519,03915,11415,51116,07311,6038,04310,4908,3958,521-6,067-5,879-17,618-25,129-24,492-19,371-8,689-25,638-19,2001,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,72619,16415,12215,52116,09711,6098,19210,5408,4768,558-5,892-5,877-17,628-25,114-24,318-19,367-8,632-25,555-19,0021,232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,81014,64512,09815,15516,09711,6098,19210,5408,4768,558-5,892-5,877-17,628-25,114-24,318-19,367-8,632-25,555-18,755986
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,81014,64512,09815,15516,09711,6098,19210,5408,4768,558-5,892-5,877-17,628-25,114-24,318-19,367-8,632-25,555-18,755986

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn162,151166,942142,987121,042132,126183,782170,896168,183152,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,48313,49046,72214,27113,18122,8008,9793,29239,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn53,00053,0003,5003,5003,50023,50040,00040,00030,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,64187,56479,89388,86299,941123,091109,235111,43867,948
IV. Tổng hàng tồn kho15,42312,88812,87212,92913,65912,54610,83711,25112,657
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6041,4801,8451,8451,8452,2031,845
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn308,023311,876315,383323,439330,960338,241347,454354,459362,127
I. Các khoản phải thu dài hạn5617217211,7551,5321,8921,6601,4641,805
II. Tài sản cố định299,688306,949313,175320,460327,752335,126342,499349,910357,329
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,7744,2061,4871,2241,6761,2233,2953,0852,994
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN470,174478,818458,371444,481463,086522,023518,349522,642514,349
A. Nợ phải trả287,674309,195303,393301,601335,294410,206418,076430,560432,801
I. Nợ ngắn hạn229,762210,883205,081183,089186,482241,194249,064241,348242,089
II. Nợ dài hạn57,91298,31298,312118,512148,812169,012169,012189,212190,712
B. Nguồn vốn chủ sở hữu182,500169,623154,978142,880127,792111,817100,27392,08281,548
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN470,174478,818458,371444,481463,086522,023518,349522,642514,349
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |