CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

16.60
-0.90
(-5.14%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh242,337225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,49688,12474,56364,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1111451013
3. Doanh thu thuần (1)-(2)242,337225,760215,477206,496193,216195,955169,255157,695128,92095,32292,49688,11374,56264,050
4. Giá vốn hàng bán88,86983,36876,98383,10059,49152,34246,22046,35944,00229,97626,39432,45028,64926,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)153,468142,392138,493123,396133,725143,612123,035111,33684,91865,34666,10255,66345,91337,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính2021877171,5613,9732,9152,3391,2517855701,1771,2121,0912,835
7. Chi phí tài chính6,4824,4564,1445,0826,0377,3708,71810,0336,6995,1757,1087,4848,2704,476
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4824,4564,1445,0826,0377,3708,71810,0336,6995,1757,1087,4848,2704,449
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng56,05853,18850,85545,81350,15354,07448,03450,30742,30727,05628,79222,78918,77517,133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,52119,33718,73518,02516,99315,91614,84711,63511,6189,4447,6727,9936,9115,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)71,61065,59865,47656,03764,51569,16753,77640,61225,07924,24123,70718,60913,04812,821
12. Thu nhập khác5211,3151,1182,505408632323967732214584329
13. Chi phí khác228567921,7752103286111821278023410843
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2931,260326730-170831-83812067-139-559224-65-14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,90366,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,14818,83312,98312,807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,33211,46511,2369,9305,8308,8266,6405,0514,9535,3005,0414,5533,1432,886
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,33211,46511,2369,9305,8308,8266,6405,0514,9535,3005,0414,5533,1432,886
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)59,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,10714,2819,8409,921
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)59,57155,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,10714,2819,8409,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,47191,58451,54181,437120,785129,675102,56878,74152,663145,08751,28646,04734,78737,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,28362,65722,99447,17326,845105,30880,89659,38027,062109,79316,86523,85018,77113,929
1. Tiền76,28360,65710,54920,88211,37144,70623,78820,3916,941103,0881,3693,4587,6232,334
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,00012,44426,29215,47460,60257,10838,98920,1216,70515,49520,39111,14711,594
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,874
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,874
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,02217,12015,70518,72620,56217,16613,88515,49814,79716,14113,03217,7789,31711,112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng98915,49115,05117,61315,17414,65513,04714,20314,0039,1029,7278,5728,2398,486
2. Trả trước cho người bán8581,4434739254,2481,9846501,2413336,4243,1839,1059892,490
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1751861811881,14052818714946161512310289137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95
IV. Tổng hàng tồn kho11,86710,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,93411,5554,2226,4086,009
1. Hàng tồn kho11,86710,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,93411,5554,2226,4086,009
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2991,3372,8933,9931,77711132213,93911,2189,8331972916,135
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2991,2641,3161,1431,27811132
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4722,7631663,93911,2189,7885,157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước73104873332146123765
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác197168214
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,673460,652458,927437,066404,671398,497421,314446,000482,264437,660360,535234,975210,441213,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định425,447416,115429,272416,710384,672393,770419,937435,905463,057310,888238,836205,750206,286165,985
1. Tài sản cố định hữu hình425,282416,073429,180416,568384,636393,403419,237435,893463,032310,850238,798205,373205,826165,781
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16542921423536870012243838377459204
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,15525,4759,3485,7499,1782,7444312,00114,625119,442115,26127,9803,07544,751
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,15525,4759,3485,7499,1782,7444312,00114,625119,442115,26127,9803,07544,751
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,07219,06220,30814,60610,8211,9829468,0944,5827,3316,4371,2441,0802,853
1. Chi phí trả trước dài hạn23,07219,06220,30814,60610,8211,9829468,0944,5827,3316,4371,2441,0802,853
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820281,021245,228250,775
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả88,339109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,86995,743100,663111,901
I. Nợ ngắn hạn42,86447,91752,48645,11243,62643,47141,04051,76072,181171,55334,19026,83226,66026,503
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,13525,70718,53618,51218,51218,51222,15025,17722,97719,74216,71913,86614,08514,770
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3323,9496,1677,9323,1277541,0251,5033,28414,8297,3623193102,819
4. Người mua trả tiền trước17716018520932921623828333831,485
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2653,4902,3793,9189363,3411,6211,0101,2647231,227835608267
6. Phải trả người lao động5,2115,7275,4114,2457,9719,7736,1713,5364,8216,4724,4596,4073,9422,903
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3244626017829631,1451,3601,5581,7411,5624561,8772,175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6962,98912,5923,0455,5195,2204,73815,32536,377126,1084101,546136152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7255,4326,6156,4696,2694,5103,7383,3671,3792,1173,5533,8604,2183,416
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,47661,70446,69968,06789,579111,091135,395160,495164,721131,194107,67968,91174,00385,398
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9235,9238,92311,92314,923
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn45,47661,70443,77662,14480,65699,168120,472160,495164,721131,194107,67968,91174,00385,231
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm166
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952185,278144,565138,874
I. Vốn chủ sở hữu459,805442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952185,278144,565138,874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu294,000294,000294,000294,000294,000294,000294,000280,000280,000280,00092,953102,191102,108102,108
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,2803,2803,2803,280
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản34,576
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển111,01595,06382,00367,49153,13532,68714,15212,8863,02960,75139,98623,93218,695
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3434,359
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối54,79153,55235,28043,83245,11646,92239,29519,60014,9965,2734,7075,237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản78,39234,5495,1965,196
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN548,145552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820281,021245,228250,775
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |