Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 56,588 | 71,010 | 61,028 | 54,708 | 55,850 | 61,614 | 53,588 | 53,265 | 53,074 | 56,552 | 52,587 | 49,269 | 45,550 | 56,511 | 55,166 | 46,810 | 47,769 | 43,962 | 54,676 | 48,082 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 56,588 | 71,010 | 61,028 | 54,708 | 55,850 | 61,614 | 53,588 | 53,264 | 53,074 | 56,552 | 52,587 | 49,269 | 45,550 | 56,511 | 55,166 | 46,810 | 47,769 | 43,962 | 54,676 | 48,082 |
4. Giá vốn hàng bán | 20,762 | 25,800 | 23,455 | 22,074 | 19,428 | 22,680 | 19,113 | 20,451 | 16,108 | 23,201 | 17,872 | 17,689 | 13,996 | 26,891 | 24,336 | 14,985 | 14,222 | 15,784 | 14,224 | 14,676 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 35,826 | 45,210 | 37,573 | 32,634 | 36,422 | 38,934 | 34,474 | 32,813 | 36,966 | 33,351 | 34,715 | 31,580 | 31,554 | 29,620 | 30,830 | 31,825 | 33,547 | 28,177 | 40,452 | 33,406 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 50 | 48 | 32 | 61 | 50 | 53 | 23 | 184 | 113 | 237 | 204 | 264 | 709 | 223 | 366 | 1,320 | 1,853 | 379 | 421 | 1,159 |
7. Chi phí tài chính | 1,717 | 1,746 | 1,400 | 1,169 | 1,203 | 1,018 | 1,066 | 942 | 1,028 | 1,050 | 1,123 | 1,179 | 1,264 | 1,285 | 1,354 | 1,413 | 1,503 | 1,638 | 1,483 | 1,699 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,717 | 1,746 | 1,400 | 1,169 | 1,203 | 1,018 | 1,066 | 942 | 1,028 | 1,050 | 1,123 | 1,179 | 1,264 | 1,285 | 1,354 | 1,413 | 1,503 | 1,638 | 1,483 | 1,699 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 14,040 | 14,337 | 12,935 | 13,419 | 13,137 | 13,733 | 12,899 | 13,341 | 12,670 | 13,256 | 11,848 | 11,787 | 10,228 | 12,517 | 11,225 | 10,657 | 10,566 | 17,395 | 11,535 | 14,919 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,009 | 4,556 | 5,130 | 4,498 | 4,632 | 4,370 | 4,622 | 4,835 | 4,352 | 4,664 | 4,393 | 4,361 | 3,950 | 4,239 | 4,803 | 4,449 | 4,167 | 3,616 | 3,632 | 3,528 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 15,110 | 24,618 | 18,140 | 13,610 | 17,500 | 19,865 | 15,911 | 13,879 | 19,029 | 14,617 | 17,555 | 14,516 | 16,821 | 11,802 | 13,813 | 16,627 | 19,164 | 5,908 | 24,222 | 14,419 |
12. Thu nhập khác | 50 | 468 | 1 | 1,312 | 3 | 90 | 1,217 | 6 | 6 | 2,489 | 10 | 4 | 3 | 15 | 12 | 7 | 6 | 588 | ||
13. Chi phí khác | 176 | 3 | 3 | 36 | 17 | 796 | 155 | 38 | 4 | 1,772 | 3 | 1 | 13 | 6 | 184 | 8 | 32 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -127 | 468 | -2 | 1,310 | -36 | -14 | -706 | 1,062 | -32 | 2 | 717 | 10 | 1 | 2 | 2 | 6 | -177 | -1 | 557 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 14,983 | 25,086 | 18,139 | 14,919 | 17,464 | 19,865 | 15,897 | 13,173 | 20,091 | 14,585 | 17,557 | 15,233 | 16,830 | 11,803 | 13,815 | 16,629 | 19,170 | 5,731 | 24,220 | 14,976 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,557 | 4,279 | 3,094 | 2,596 | 2,958 | 3,356 | 2,681 | 2,431 | 3,370 | 2,438 | 2,930 | 3,098 | 2,775 | 1,946 | 2,264 | -207 | 2,412 | 719 | 3,032 | 2,027 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,557 | 4,279 | 3,094 | 2,596 | 2,958 | 3,356 | 2,681 | 2,431 | 3,370 | 2,438 | 2,930 | 3,098 | 2,775 | 1,946 | 2,264 | -207 | 2,412 | 719 | 3,032 | 2,027 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 12,426 | 20,807 | 15,045 | 12,323 | 14,506 | 16,509 | 13,216 | 10,742 | 16,720 | 12,147 | 14,627 | 12,135 | 14,055 | 9,857 | 11,551 | 16,836 | 16,759 | 5,012 | 21,188 | 12,949 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,426 | 20,807 | 15,045 | 12,323 | 14,506 | 16,509 | 13,216 | 10,742 | 16,720 | 12,147 | 14,627 | 12,135 | 14,055 | 9,857 | 11,551 | 16,836 | 16,759 | 5,012 | 21,188 | 12,949 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,360 | 103,197 | 83,194 | 91,584 | 64,268 | 79,618 | 55,810 | 51,036 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 69,053 | 70,136 | 50,549 | 62,657 | 32,761 | 40,169 | 21,615 | 22,994 |
1. Tiền | 67,053 | 68,136 | 48,549 | 60,657 | 30,761 | 38,169 | 19,615 | 10,549 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 12,444 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,816 | 18,978 | 18,224 | 17,120 | 17,557 | 25,802 | 22,232 | 15,395 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,256 | 17,246 | 17,268 | 15,491 | 15,858 | 17,223 | 15,578 | 15,051 |
2. Trả trước cho người bán | 1,073 | 1,520 | 475 | 1,443 | 1,506 | 8,356 | 6,201 | 142 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 487 | 211 | 481 | 186 | 193 | 223 | 453 | 203 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,976 | 13,700 | 13,171 | 10,470 | 11,059 | 13,224 | 10,866 | 9,977 |
1. Hàng tồn kho | 12,976 | 13,700 | 13,171 | 10,470 | 11,059 | 13,224 | 10,866 | 9,977 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,515 | 383 | 1,250 | 1,337 | 2,891 | 423 | 1,096 | 2,670 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,514 | 383 | 744 | 1,264 | 1,748 | 423 | 826 | 1,169 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 433 | 1,142 | 166 | 1,472 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 73 | 73 | 104 | 29 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 455,139 | 457,821 | 463,706 | 460,652 | 466,167 | 441,881 | 448,352 | 458,522 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 424,497 | 431,055 | 441,057 | 416,115 | 422,463 | 418,022 | 419,122 | 429,272 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 424,434 | 431,038 | 441,028 | 416,073 | 422,409 | 417,956 | 419,043 | 429,180 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 63 | 17 | 29 | 42 | 54 | 67 | 79 | 92 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,212 | 6,075 | 3,581 | 25,475 | 24,919 | 5,104 | 10,332 | 9,348 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,212 | 6,075 | 3,581 | 25,475 | 24,919 | 5,104 | 10,332 | 9,348 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,430 | 20,692 | 19,068 | 19,062 | 18,784 | 18,754 | 18,898 | 19,903 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,430 | 20,692 | 19,068 | 19,062 | 18,784 | 18,754 | 18,898 | 19,903 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 541,499 | 561,018 | 546,901 | 552,235 | 530,435 | 521,499 | 504,162 | 509,558 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 91,506 | 101,391 | 105,420 | 108,458 | 97,376 | 83,701 | 81,088 | 96,922 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,574 | 45,656 | 52,832 | 46,754 | 41,515 | 41,188 | 36,177 | 50,223 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,816 | 26,591 | 26,591 | 25,707 | 22,752 | 19,460 | 19,460 | 18,536 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,809 | 3,199 | 14,321 | 3,949 | 3,326 | 4,719 | 3,083 | 6,348 |
4. Người mua trả tiền trước | 169 | 168 | 176 | 160 | 259 | 437 | 185 | 185 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,586 | 5,233 | 3,936 | 3,536 | 3,574 | 4,293 | 3,246 | 2,263 |
6. Phải trả người lao động | 4,023 | 3,270 | 2,703 | 4,421 | 3,834 | 3,344 | 2,788 | 4,765 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 301 | 402 | 333 | 462 | 313 | 513 | 316 | 601 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,024 | 3,003 | 3,011 | 2,989 | 3,293 | 3,183 | 3,069 | 12,592 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,846 | 3,790 | 1,760 | 5,530 | 4,165 | 5,239 | 4,030 | 4,932 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 47,932 | 55,735 | 52,589 | 61,704 | 55,861 | 42,513 | 44,911 | 46,699 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,923 | 2,923 | 2,923 | 2,923 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 47,932 | 55,735 | 52,589 | 61,704 | 52,938 | 39,590 | 41,988 | 43,776 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 449,993 | 459,627 | 441,480 | 443,777 | 433,059 | 437,798 | 423,074 | 412,636 |
I. Vốn chủ sở hữu | 449,993 | 459,627 | 441,480 | 443,777 | 433,059 | 437,798 | 423,074 | 412,636 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 294,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 108,360 | 105,705 | 97,718 | 95,063 | 92,533 | 90,003 | 84,963 | 82,003 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 47,633 | 59,922 | 49,762 | 54,715 | 46,526 | 53,796 | 44,111 | 36,633 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 541,499 | 561,018 | 546,901 | 552,235 | 530,435 | 521,499 | 504,162 | 509,558 |