CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

18.50
0.40
(2.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh53,71156,58871,01061,02854,70855,85061,61453,58853,26553,07456,55252,58749,26945,55056,51155,16646,81047,76943,96254,676
4. Giá vốn hàng bán18,85220,76225,80023,45522,07419,42822,68019,11320,45116,10823,20117,87217,68913,99626,89124,33614,98514,22215,78414,224
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34,86035,82645,21037,57332,63436,42238,93434,47432,81336,96633,35134,71531,58031,55429,62030,83031,82533,54728,17740,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính73504832615053231841132372042647092233661,3201,853379421
7. Chi phí tài chính1,6191,7171,7461,4001,1691,2031,0181,0669421,0281,0501,1231,1791,2641,2851,3541,4131,5031,6381,483
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6191,7171,7461,4001,1691,2031,0181,0669421,0281,0501,1231,1791,2641,2851,3541,4131,5031,6381,483
9. Chi phí bán hàng14,74614,04014,33712,93513,41913,13713,73312,89913,34112,67013,25611,84811,78710,22812,51711,22510,65710,56617,39511,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8275,0094,5565,1304,4984,6324,3704,6224,8354,3524,6644,3934,3613,9504,2394,8034,4494,1673,6163,632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,74115,11024,61818,14013,61017,50019,86515,91113,87919,02914,61717,55514,51616,82111,80213,81316,62719,1645,90824,222
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,69614,98325,08618,13914,91917,46419,86515,89713,17320,09114,58517,55715,23316,83011,80313,81516,62919,1705,73124,220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,29212,42620,80715,04512,32314,50616,50913,21610,74216,72012,14714,62712,13514,0559,85711,55116,83616,7595,01221,188
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,29212,42620,80715,04512,32314,50616,50913,21610,74216,72012,14714,62712,13514,0559,85711,55116,83616,7595,01221,188

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,47186,360103,19783,19491,58464,26879,61855,81051,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền78,28369,05370,13650,54962,65732,76140,16921,61522,994
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0222,81618,97818,22417,12017,55725,80222,23215,395
IV. Tổng hàng tồn kho11,86712,97613,70013,17110,47011,05913,22410,8669,977
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2991,5153831,2501,3372,8914231,0962,670
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn454,673455,139457,821463,706460,652466,167441,881448,352458,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định425,447424,497431,055441,057416,115422,463418,022419,122429,272
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,1559,2126,0753,58125,47524,9195,10410,3329,348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,07221,43020,69219,06819,06218,78418,75418,89819,903
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN548,145541,499561,018546,901552,235530,435521,499504,162509,558
A. Nợ phải trả88,33991,506101,391105,420108,45897,37683,70181,08896,922
I. Nợ ngắn hạn42,86443,57445,65652,83246,75441,51541,18836,17750,223
II. Nợ dài hạn45,47647,93255,73552,58961,70455,86142,51344,91146,699
B. Nguồn vốn chủ sở hữu459,805449,993459,627441,480443,777433,059437,798423,074412,636
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN548,145541,499561,018546,901552,235530,435521,499504,162509,558
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |