Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 11,472 | 14,763 | 27,700 | 82,333 | 16,949 | 179,702 | 14,051 | 176,192 | 121,010 | 93,368 | 75,792 | 7,166 | 5,585 | 390,288 | 162,193 | 2,145,576 | 1,308,651 | 285,462 | 146,337 | 60,052 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 376,592 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 11,472 | 14,763 | 27,700 | 82,333 | 16,949 | 179,702 | 14,051 | 176,192 | 121,010 | 93,368 | 75,792 | 7,166 | 5,585 | 390,288 | 162,193 | 1,768,984 | 1,308,651 | 285,462 | 146,337 | 60,052 |
4. Giá vốn hàng bán | 8,988 | 9,678 | 17,107 | 71,359 | 17,403 | 74,613 | 9,814 | 102,141 | 52,496 | 45,996 | 38,752 | -31,632 | 7,021 | 248,035 | 100,385 | 1,403,352 | 1,102,952 | 142,799 | 81,116 | 54,420 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,485 | 5,085 | 10,593 | 10,975 | -453 | 105,089 | 4,236 | 74,051 | 68,514 | 47,373 | 37,040 | 38,798 | -1,436 | 142,253 | 61,808 | 365,632 | 205,700 | 142,663 | 65,221 | 5,632 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 81,827 | 75,955 | 62,871 | 210,240 | 64,827 | 36,953 | 41,076 | 43,046 | 39,097 | 41,552 | 27,691 | 40,693 | 270,719 | 123,048 | 263 | 692 | 277 | 2,228 | 191 | 266 |
7. Chi phí tài chính | 64,499 | 62,898 | 62,026 | 133,098 | 53,613 | 97,287 | 38,761 | 66,728 | 86,106 | 61,805 | 51,569 | 38,532 | 34,371 | 85,791 | 2,663 | 20,962 | 19,542 | 74,651 | 3,017 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 63,816 | 60,764 | 62,026 | 107,449 | 53,613 | 66,263 | 35,825 | 47,132 | 52,322 | 46,315 | 33,287 | 26,865 | 29,326 | 2,663 | 1,579 | 3,017 | ||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 224 | 384 | 539 | 383 | 33 | 446 | 467 | 522 | 392 | 2,006 | 2 | 232 | 229 | 937 | 1,682 | 74,072 | 55,185 | 1,453 | 397 | 467 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,915 | 4,913 | 3,978 | 44,184 | 3,402 | 10,473 | 5,288 | 10,552 | 4,412 | 6,379 | 6,822 | 15,405 | 22,759 | 20,453 | 11,950 | 42,680 | 43,678 | 12,441 | 13,738 | 4,790 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 16,675 | 12,844 | 6,921 | 43,550 | 7,326 | 33,836 | 797 | 39,294 | 16,701 | 18,734 | 6,339 | 25,322 | 211,924 | 158,120 | 45,776 | 228,611 | 87,572 | 56,346 | 48,261 | 641 |
12. Thu nhập khác | 3,013 | 2,570 | 222 | 18,084 | 54 | 73 | 36 | 210 | 229 | 772 | 900 | 1,369 | 312 | 15,775 | 2,577 | 17,581 | 12,769 | 16,751 | 4,373 | 6,392 |
13. Chi phí khác | 17,847 | 11,536 | 6,552 | 25,680 | 5,308 | 29,980 | 1 | 14,712 | 14,095 | 15,004 | 4,031 | 11,106 | 447 | 3,100 | 7,661 | 329 | 4,434 | -34,325 | 35,115 | 1,701 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -14,833 | -8,967 | -6,330 | -7,596 | -5,254 | -29,907 | 36 | -14,503 | -13,866 | -14,231 | -3,132 | -9,737 | -135 | 12,675 | -5,083 | 17,253 | 8,335 | 51,076 | -30,741 | 4,691 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,842 | 3,878 | 590 | 35,954 | 2,072 | 3,929 | 832 | 24,792 | 2,835 | 4,503 | 3,207 | 15,585 | 211,789 | 170,795 | 40,692 | 245,864 | 95,906 | 107,422 | 17,520 | 5,331 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,355 | 4,273 | 541 | 28,702 | 1,969 | 4,232 | 699 | 7,915 | 2,421 | 4,370 | 1,663 | 12,599 | 39,615 | 40,409 | 8,307 | 63,375 | 19,104 | 13,595 | 12,465 | 2,063 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 300 | -581 | -212 | -55 | -619 | 1,239 | 110 | -110 | 110 | -110 | 770 | -50 | -50 | -75 | -75 | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,655 | 3,692 | 541 | 28,490 | 1,914 | 3,613 | 699 | 9,154 | 2,532 | 4,260 | 1,663 | 12,599 | 39,726 | 40,299 | 8,307 | 64,145 | 19,053 | 13,545 | 12,390 | 1,988 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 186 | 186 | 49 | 7,464 | 159 | 316 | 133 | 15,638 | 303 | 243 | 1,544 | 2,986 | 172,063 | 130,496 | 32,386 | 181,719 | 76,853 | 93,877 | 5,130 | 3,343 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -254 | -67 | -50 | -242 | -228 | -176 | -119 | 1,319 | -7 | -12 | -29 | -101 | -789 | 440 | -5 | 87 | -9 | -66 | -62 | -101 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 440 | 252 | 99 | 7,706 | 387 | 492 | 252 | 14,319 | 309 | 255 | 1,573 | 3,087 | 172,852 | 130,056 | 32,391 | 181,632 | 76,861 | 93,942 | 5,192 | 3,444 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,858,373 | 2,807,320 | 2,749,544 | 2,679,934 | 2,760,767 | 3,082,435 | 3,360,107 | 2,820,434 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,761 | 24,637 | 16,798 | 112,805 | 123,752 | 185,798 | 7,147 | 12,148 |
1. Tiền | 6,761 | 24,637 | 16,708 | 15,715 | 6,752 | 185,708 | 7,147 | 12,148 |
2. Các khoản tương đương tiền | 90 | 97,090 | 117,000 | 90 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 910,698 | 924,939 | 1,014,550 | 939,099 | 999,107 | 1,294,530 | 1,888,985 | 1,407,533 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 321,372 | 327,552 | 338,894 | 360,409 | 351,068 | 358,988 | 306,319 | 353,431 |
2. Trả trước cho người bán | 344,825 | 346,152 | 356,620 | 376,722 | 385,329 | 361,552 | 858,498 | 846,381 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 9,200 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | 9,200 | 2,300 | 2,300 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 312,546 | 319,281 | 386,102 | 267,903 | 304,232 | 618,057 | 770,509 | 241,341 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -70,345 | -70,345 | -69,365 | -68,235 | -50,722 | -53,267 | -48,641 | -35,919 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,873,695 | 1,794,525 | 1,661,848 | 1,576,416 | 1,586,775 | 1,551,857 | 1,417,726 | 1,354,922 |
1. Hàng tồn kho | 1,873,695 | 1,794,525 | 1,661,848 | 1,576,416 | 1,586,775 | 1,551,857 | 1,417,726 | 1,354,922 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 67,220 | 63,218 | 56,348 | 51,614 | 51,133 | 50,251 | 46,249 | 45,830 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 281 | 725 | 25 | 17 | 46 | 72 | 29 | 30 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 66,374 | 62,429 | 56,324 | 51,547 | 50,978 | 50,052 | 46,220 | 45,801 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 564 | 65 | 50 | 109 | 126 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,903,582 | 4,911,822 | 4,549,958 | 4,231,353 | 4,098,575 | 4,096,590 | 3,371,882 | 3,581,087 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,612,876 | 2,655,817 | 2,332,104 | 2,032,074 | 2,030,622 | 2,030,622 | 1,378,055 | 1,587,155 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 560,288 | 619,300 | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,052,589 | 2,036,517 | 2,332,104 | 2,032,074 | 2,030,622 | 2,030,622 | 1,378,055 | 1,587,155 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 219,592 | 221,360 | 220,060 | 221,874 | 242,207 | 244,237 | 244,290 | 246,126 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 188,214 | 189,982 | 188,682 | 190,496 | 209,447 | 211,462 | 211,501 | 214,727 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 31,378 | 31,378 | 31,378 | 31,378 | 32,760 | 32,775 | 32,789 | 31,399 |
III. Bất động sản đầu tư | 8,989 | 9,159 | 9,323 | 9,488 | 9,652 | 9,816 | 9,980 | 10,078 |
- Nguyên giá | 14,720 | 14,720 | 14,720 | 14,720 | 14,720 | 14,720 | 14,720 | 14,653 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,730 | -5,560 | -5,396 | -5,232 | -5,068 | -4,904 | -4,740 | -4,575 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,750,846 | 1,714,661 | 1,679,997 | 1,653,624 | 1,615,423 | 1,610,958 | 1,608,820 | 1,607,998 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,750,846 | 1,714,661 | 1,679,997 | 1,653,624 | 1,615,423 | 1,610,958 | 1,608,820 | 1,607,998 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 36,550 | 36,550 | 36,550 | 36,550 | 36,550 | 36,550 | 16,150 | 16,150 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 38,550 | 38,550 | 38,550 | 38,550 | 38,550 | 38,550 | 18,150 | 18,150 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 | -2,000 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 239,728 | 238,274 | 234,924 | 239,743 | 124,122 | 124,408 | 114,587 | 113,580 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 233,426 | 231,450 | 228,902 | 233,501 | 118,092 | 118,432 | 109,176 | 110,285 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 6,303 | 6,823 | 6,022 | 6,243 | 6,030 | 5,975 | 5,411 | 3,296 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 35,000 | 36,000 | 37,000 | 38,000 | 40,000 | 40,000 | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,761,955 | 7,719,141 | 7,299,503 | 6,911,286 | 6,859,342 | 7,179,025 | 6,731,988 | 6,401,522 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 5,944,051 | 5,901,424 | 5,478,843 | 5,100,732 | 5,038,926 | 5,358,767 | 4,912,212 | 4,570,279 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,801,878 | 2,773,078 | 2,364,380 | 2,255,987 | 1,986,261 | 2,111,117 | 2,598,457 | 1,912,746 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 963,263 | 987,845 | 547,073 | 1,101,013 | 708,716 | 824,489 | 978,095 | 971,899 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 92,925 | 98,173 | 98,316 | 131,667 | 116,877 | 128,419 | 83,823 | 92,235 |
4. Người mua trả tiền trước | 46,565 | 44,314 | 51,408 | 51,408 | 56,468 | 50,581 | 28,431 | 27,797 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,359 | 31,098 | 55,046 | 81,387 | 139,393 | 145,119 | 135,219 | 129,323 |
6. Phải trả người lao động | 2,447 | 1,574 | 2,440 | 3,790 | 5,891 | 3,775 | 2,636 | 3,002 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 41,934 | 49,882 | 46,961 | 60,717 | 14,669 | 54,309 | 12,376 | 350,813 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,304,578 | 1,234,695 | 1,240,195 | 499,321 | 618,987 | 578,212 | 1,031,149 | 329,908 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 322,879 | 322,879 | 322,879 | 322,879 | 321,000 | 321,000 | 321,000 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,926 | 2,618 | 62 | 3,805 | 4,260 | 5,212 | 5,729 | 7,769 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,142,173 | 3,128,345 | 3,114,463 | 2,844,745 | 3,052,665 | 3,247,650 | 2,313,755 | 2,657,532 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 622,351 | 598,986 | 575,627 | 301,454 | 211,027 | 199,568 | 582,825 | 495,204 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,515,962 | 2,525,499 | 2,534,942 | 2,539,396 | 2,837,654 | 3,044,098 | 1,726,802 | 2,158,201 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 787 | 787 | 787 | 787 | 787 | 787 | 787 | 787 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 3,074 | 3,074 | 3,108 | 3,108 | 3,197 | 3,197 | 3,341 | 3,341 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,817,904 | 1,817,718 | 1,820,660 | 1,810,554 | 1,820,416 | 1,820,258 | 1,819,776 | 1,831,243 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,817,904 | 1,817,718 | 1,820,660 | 1,810,554 | 1,820,416 | 1,820,258 | 1,819,776 | 1,831,243 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 | 1,004,757 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 207,059 | 207,059 | 207,059 | 207,059 | 207,059 | 207,059 | 207,059 | 207,059 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -7,087 | -7,087 | -7,087 | -7,087 | -7,087 | -7,087 | -7,087 | -7,087 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 607,841 | 607,400 | 610,269 | 600,057 | 609,677 | 609,290 | 608,633 | 618,411 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 5,335 | 5,589 | 5,662 | 5,769 | 6,011 | 6,239 | 6,415 | 8,103 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,761,955 | 7,719,141 | 7,299,503 | 6,911,286 | 6,859,342 | 7,179,025 | 6,731,988 | 6,401,522 |