CTCP Cấp nước Nghệ An (naw)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh88,96983,96772,24476,62283,40473,00073,09572,12377,24670,37862,19867,06372,25271,58261,04764,52274,31364,20950,86260,247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu81431193811
3. Doanh thu thuần (1)-(2)88,96983,96772,24476,62283,40473,00073,09572,12377,24670,37062,19867,04972,25271,58261,04464,52174,29464,20650,85460,236
4. Giá vốn hàng bán72,59262,81450,31351,52064,26461,18052,78053,26562,47554,29646,56955,34658,85559,64448,78149,59365,79750,05943,07848,093
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,37721,15321,93125,10219,14011,82020,31518,85914,77116,07515,62811,70313,39711,93812,26414,9288,49814,1477,77612,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính1337062102,4834593,5204752,4321,2702,8186072,7297272,2976662,4852,4522,8245102,311
7. Chi phí tài chính1,6122,0882,2502,9973,0223,7802,5411,1492,2512,4813,0112,5413,2603,4542,5802,7663,5806,1225013,640
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6121,9822,2502,9973,0223,0092,5411,1492,2512,4813,0112,5413,2603,4542,5802,7663,5806,1225013,640
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,9734,8543,8426,7633,9524,5784,0026,4674,0004,4594,2024,8664,2563,5683,6304,2542,5464,9724,5444,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,80014,60614,35515,1589,5959,08912,85713,6648,5668,9369,1648,7447,1177,3706,71210,1645,0515,7884,8425,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1253111,6942,6673,030-2,1061,389111,2233,016-141-1,719-510-1568229-22789-1,600107
12. Thu nhập khác2304431-4,586983,5142651,86182884691,9856884472881053951481,81795
13. Chi phí khác17154420272387119267261842911643
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5939-13-4,787263,4771941,842-185624691,977688443286143951331,77495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1843501,681-2,1203,0561,3701,5831,8531,0383,077328259178287294243168221173202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24070336-42462127499337126061668523657596234443540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24070336-42462127499337126061668523657596234443540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9432801,345-1,6962,4351,0965901,4827792,461260207143229235181135177139162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9432801,345-1,6962,4351,0965901,4827792,461260207143229235181135177139162

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn218,803184,709202,826273,350276,074260,799266,576287,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83,51246,47541,78255,72568,23248,75642,50367,138
1. Tiền67,35130,34325,74139,68452,24832,85426,68651,407
2. Các khoản tương đương tiền16,16116,13216,04216,04215,98415,90215,81715,731
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,67725,21824,86475,29079,60877,43176,635109,899
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,67725,21824,86475,29079,60877,43176,635109,899
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,90827,40527,06229,81334,98034,78540,74929,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,45121,65319,57520,38319,69518,86317,93218,131
2. Trả trước cho người bán7,5446,4336,7218,47114,65516,58326,19911,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,34516,75018,19718,38918,06016,76813,18416,661
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-17,431-17,431-17,431-17,430-17,430-17,430-16,566-16,566
IV. Tổng hàng tồn kho75,37476,76197,97099,05081,88588,23895,04171,567
1. Hàng tồn kho75,37476,76197,97099,05081,88588,23895,04171,567
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,3328,84911,14813,47211,36911,58911,6478,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,3318,72811,04313,02111,36811,54711,6448,667
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước120105452413
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn543,960564,817565,097583,283579,416571,899575,141576,328
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500500500500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác500500500500500500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định519,804504,494525,802528,093523,781520,474512,816511,026
1. Tài sản cố định hữu hình519,734504,418525,720528,005523,687520,374512,710510,913
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7076828894100106112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,47138,65116,82224,30126,15623,94933,94913,467
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,47138,65116,82224,30126,15623,94933,94913,467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,40713,40713,51213,51213,51213,51213,79113,791
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,79113,79113,79113,79113,79113,79113,79113,791
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-384-384-278-278-278-278
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,7787,7668,46016,87615,46813,46314,08537,544
1. Chi phí trả trước dài hạn7,7787,7668,46016,87615,46813,46314,08537,544
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN762,763749,526767,924856,633855,490832,698841,717863,428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả381,862369,569387,002477,097474,558454,266461,238483,391
I. Nợ ngắn hạn242,504230,210234,310324,418308,545288,253281,892303,976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,88926,66521,89126,66221,89026,66621,89026,585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,61448,65850,55959,02851,30644,40154,87556,587
4. Người mua trả tiền trước4,8435,1026,5395,8055,5215,3164,72611,595
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5773703383101,465837509559
6. Phải trả người lao động11,33511,2335,36315,1534,8236,2374,87115,087
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,20213,1802,8883,2583,5552,3842,4011,642
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,0137,97032,468105,237105,974108,401105,737105,035
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn141,896113,896112,371107,071112,11992,11985,71985,719
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,1363,1361,8921,8921,8921,8921,1671,167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn139,358139,358152,693152,679166,012166,012179,346179,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn139,358139,358152,693152,679166,012166,012179,346179,415
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu380,900379,957380,921379,536380,932378,432380,479380,037
I. Vốn chủ sở hữu380,900379,957380,921379,536380,932378,432380,479380,037
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,860373,860373,860373,860373,860373,860373,860373,860
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,4724,4722,9512,9512,9512,8861,1931,193
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,5681,6254,1102,7254,1211,6875,4254,984
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN762,763749,526767,924856,633855,490832,698841,717863,428
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |