CTCP Nam Việt (nav)

16.70
-0.70
(-4.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,44134,32028,5828,85627,62734,33231,03336,33240,52811,02435,71613,30235,1243,47512,44510,25017,31917,46714,42421,594
4. Giá vốn hàng bán29,54029,49023,9785,27424,46130,21327,09332,09436,9047,13330,64710,08633,5439968,8097,17113,68914,77312,36118,388
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,9014,8304,6043,5833,1664,1203,9414,2383,6243,8905,0693,2161,5822,4793,6363,0793,6302,6942,0633,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8565007,5061,1158,0376,3621,1849997,6845,9971,3071,70310,4261,9992,3842,4198,3238,5086,0052,527
7. Chi phí tài chính1
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng131321118532323211353535161375392303635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6082,4152,3492,2753,5152,1421,8801,6292,2452,1141,4631,6122,3651,4781,6221,7563,8242,6802,0002,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,1362,9029,7402,4117,6888,3403,2363,6039,0317,7414,8813,2969,6062,9654,3623,5807,7538,1305,7653,063
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,1533,0679,7392,4127,6978,8403,2333,6039,0318,7994,8473,4979,6062,9654,0083,4937,09111,1905,7423,063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,6122,4549,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,6122,4549,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn94,13893,55788,94496,90197,86198,46090,27494,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,6333,67320,12025,25412,2011,6444,9324,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,00034,41617,60032,60046,10047,60049,50045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,61231,20333,92922,56933,53641,15528,17635,099
IV. Tổng hàng tồn kho12,71623,05715,81713,7585,9327,1306,2347,786
V. Tài sản ngắn hạn khác1771,2091,4782,719919301,4331,627
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,72523,05321,92922,26222,81123,38823,56523,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định9,96010,78810,06310,61911,11311,63411,75811,863
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,49811,97311,49811,49811,49811,49811,49811,498
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,267292369145200255310365
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,863116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
A. Nợ phải trả6,32310,2956,8447,6745,3747,1686,7106,643
I. Nợ ngắn hạn3,9897,9794,5285,8593,9305,7245,1905,200
II. Nợ dài hạn2,3332,3162,3161,8151,4441,4441,5191,444
B. Nguồn vốn chủ sở hữu111,541106,315104,029111,489115,298114,679107,130111,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,863116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |