CTCP Nam Việt (nav)

18.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,32028,5828,85627,62734,33231,03336,33240,52811,02435,71613,30235,1243,47512,44510,25017,31917,46714,42421,59439,198
4. Giá vốn hàng bán29,49023,9785,27424,46130,21327,09332,09436,9047,13330,64710,08633,5439968,8097,17113,68914,77312,36118,38839,648
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,8304,6043,5833,1664,1203,9414,2383,6243,8905,0693,2161,5822,4793,6363,0793,6302,6942,0633,207-451
6. Doanh thu hoạt động tài chính5007,5061,1158,0376,3621,1849997,6845,9971,3071,70310,4261,9992,3842,4198,3238,5086,0052,52711,092
7. Chi phí tài chính1-14
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1321118532323211353535161375392303635884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4152,3492,2753,5152,1421,8801,6292,2452,1141,4631,6122,3651,4781,6221,7563,8242,6802,0002,036568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9029,7402,4117,6888,3403,2363,6039,0317,7414,8813,2969,6062,9654,3623,5807,7538,1305,7653,0639,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,0679,7392,4127,6978,8403,2333,6039,0318,7994,8473,4979,6062,9654,0083,4937,09111,1905,7423,0637,774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,4549,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,0637,774
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,4549,1711,9307,5388,1072,5872,8838,6048,0743,8782,79810,0972,3723,2072,7955,81110,4695,3713,0637,774

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,55788,94496,90197,86198,46090,27494,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,67320,12025,25412,2011,6444,9324,528
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,41617,60032,60046,10047,60049,50045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,20333,92922,56933,53641,15528,17635,099
IV. Tổng hàng tồn kho23,05715,81713,7585,9327,1306,2347,786
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2091,4782,719919301,4331,627
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,05321,92922,26222,81123,38823,56523,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10,78810,06310,61911,11311,63411,75811,863
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,97311,49811,49811,49811,49811,49811,498
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292369145200255310365
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
A. Nợ phải trả10,2956,8447,6745,3747,1686,7106,643
I. Nợ ngắn hạn7,9794,5285,8593,9305,7245,1905,200
II. Nợ dài hạn2,3162,3161,8151,4441,4441,5191,444
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,315104,029111,489115,298114,679107,130111,122
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |