Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,320 | 28,582 | 8,856 | 27,627 | 34,332 | 31,033 | 36,332 | 40,528 | 11,024 | 35,716 | 13,302 | 35,124 | 3,475 | 12,445 | 10,250 | 17,319 | 17,467 | 14,424 | 21,594 | 39,198 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 34,320 | 28,582 | 8,856 | 27,627 | 34,332 | 31,033 | 36,332 | 40,528 | 11,024 | 35,716 | 13,302 | 35,124 | 3,475 | 12,445 | 10,250 | 17,319 | 17,467 | 14,424 | 21,594 | 39,198 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,490 | 23,978 | 5,274 | 24,461 | 30,213 | 27,093 | 32,094 | 36,904 | 7,133 | 30,647 | 10,086 | 33,543 | 996 | 8,809 | 7,171 | 13,689 | 14,773 | 12,361 | 18,388 | 39,648 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,830 | 4,604 | 3,583 | 3,166 | 4,120 | 3,941 | 4,238 | 3,624 | 3,890 | 5,069 | 3,216 | 1,582 | 2,479 | 3,636 | 3,079 | 3,630 | 2,694 | 2,063 | 3,207 | -451 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 500 | 7,506 | 1,115 | 8,037 | 6,362 | 1,184 | 999 | 7,684 | 5,997 | 1,307 | 1,703 | 10,426 | 1,999 | 2,384 | 2,419 | 8,323 | 8,508 | 6,005 | 2,527 | 11,092 |
7. Chi phí tài chính | 1 | -14 | ||||||||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 13 | 21 | 11 | 8 | 5 | 32 | 32 | 32 | 11 | 35 | 35 | 35 | 161 | 375 | 392 | 303 | 635 | 884 | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,415 | 2,349 | 2,275 | 3,515 | 2,142 | 1,880 | 1,629 | 2,245 | 2,114 | 1,463 | 1,612 | 2,365 | 1,478 | 1,622 | 1,756 | 3,824 | 2,680 | 2,000 | 2,036 | 568 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,902 | 9,740 | 2,411 | 7,688 | 8,340 | 3,236 | 3,603 | 9,031 | 7,741 | 4,881 | 3,296 | 9,606 | 2,965 | 4,362 | 3,580 | 7,753 | 8,130 | 5,765 | 3,063 | 9,203 |
12. Thu nhập khác | 181 | 1 | 10 | 500 | 1,350 | -736 | 945 | 283 | 612 | 6,621 | 721 | 45 | ||||||||
13. Chi phí khác | 15 | 3 | 293 | -703 | 744 | 637 | 87 | 1,274 | 3,561 | 744 | 1,474 | |||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 166 | 1 | 10 | 500 | -3 | 1,058 | -33 | 202 | -354 | -87 | -662 | 3,060 | -23 | -1,429 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 3,067 | 9,739 | 2,412 | 7,697 | 8,840 | 3,233 | 3,603 | 9,031 | 8,799 | 4,847 | 3,497 | 9,606 | 2,965 | 4,008 | 3,493 | 7,091 | 11,190 | 5,742 | 3,063 | 7,774 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 613 | 568 | 482 | 160 | 733 | 647 | 721 | 426 | 725 | 969 | 699 | -490 | 593 | 802 | 699 | 1,279 | 722 | 371 | ||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 613 | 568 | 482 | 160 | 733 | 647 | 721 | 426 | 725 | 969 | 699 | -490 | 593 | 802 | 699 | 1,279 | 722 | 371 | ||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,454 | 9,171 | 1,930 | 7,538 | 8,107 | 2,587 | 2,883 | 8,604 | 8,074 | 3,878 | 2,798 | 10,097 | 2,372 | 3,207 | 2,795 | 5,811 | 10,469 | 5,371 | 3,063 | 7,774 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,454 | 9,171 | 1,930 | 7,538 | 8,107 | 2,587 | 2,883 | 8,604 | 8,074 | 3,878 | 2,798 | 10,097 | 2,372 | 3,207 | 2,795 | 5,811 | 10,469 | 5,371 | 3,063 | 7,774 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 93,557 | 88,944 | 96,901 | 97,861 | 98,460 | 90,274 | 94,039 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,673 | 20,120 | 25,254 | 12,201 | 1,644 | 4,932 | 4,528 |
1. Tiền | 3,673 | 4,856 | 5,254 | 12,201 | 1,644 | 4,932 | 528 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,264 | 20,000 | 4,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 34,416 | 17,600 | 32,600 | 46,100 | 47,600 | 49,500 | 45,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 34,416 | 17,600 | 32,600 | 46,100 | 47,600 | 49,500 | 45,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,203 | 33,929 | 22,569 | 33,536 | 41,155 | 28,176 | 35,099 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 29,508 | 13,261 | 15,743 | 23,455 | 37,342 | 19,262 | 23,330 |
2. Trả trước cho người bán | 971 | 19,331 | 2,482 | 5 | 2,140 | 6,914 | 9,206 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 724 | 1,336 | 4,344 | 10,076 | 2,049 | 2,375 | 2,939 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -375 | -375 | -375 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,057 | 15,817 | 13,758 | 5,932 | 7,130 | 6,234 | 7,786 |
1. Hàng tồn kho | 29,196 | 21,963 | 20,001 | 12,175 | 12,831 | 11,935 | 13,556 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,139 | -6,146 | -6,242 | -6,242 | -5,701 | -5,701 | -5,770 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,209 | 1,478 | 2,719 | 91 | 930 | 1,433 | 1,627 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 799 | 1,478 | 2,439 | 91 | 930 | 1,433 | 1,478 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 410 | 279 | 148 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,053 | 21,929 | 22,262 | 22,811 | 23,388 | 23,565 | 23,725 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 10,788 | 10,063 | 10,619 | 11,113 | 11,634 | 11,758 | 11,863 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,788 | 10,063 | 10,619 | 11,113 | 11,634 | 11,758 | 11,863 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,973 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 | 11,498 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 475 | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 292 | 369 | 145 | 200 | 255 | 310 | 365 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 292 | 369 | 145 | 200 | 255 | 310 | 365 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,610 | 110,874 | 119,163 | 120,672 | 121,847 | 113,840 | 117,765 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 10,295 | 6,844 | 7,674 | 5,374 | 7,168 | 6,710 | 6,643 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,979 | 4,528 | 5,859 | 3,930 | 5,724 | 5,190 | 5,200 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,663 | 1 | 1 | 40 | |||
4. Người mua trả tiền trước | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,054 | 2,164 | 3,248 | 749 | 2,411 | 2,636 | 2,677 |
6. Phải trả người lao động | 145 | 145 | 717 | 287 | 126 | 126 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 21 | 22 | 29 | 132 | 31 | 24 | 23 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 498 | 12 | 497 | 12 | 62 | 52 | 52 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,523 | 1,777 | 2,045 | 2,289 | 2,412 | 2,131 | 2,165 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 75 | 408 | 41 | 30 | 522 | 221 | 117 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 2,316 | 2,316 | 1,815 | 1,444 | 1,444 | 1,519 | 1,444 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,316 | 2,316 | 1,815 | 1,444 | 1,444 | 1,519 | 1,444 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 106,315 | 104,029 | 111,489 | 115,298 | 114,679 | 107,130 | 111,122 |
I. Vốn chủ sở hữu | 106,315 | 104,029 | 111,489 | 115,298 | 114,679 | 107,130 | 111,122 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,243 | 12,243 | 12,243 | 12,243 | 12,243 | 12,243 | 12,243 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,071 | 11,786 | 19,246 | 23,055 | 22,436 | 14,887 | 18,878 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,610 | 110,874 | 119,163 | 120,672 | 121,847 | 113,840 | 117,765 |