TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,140 | 62,794 | 55,229 | 57,849 | 34,874 | 44,542 | 25,049 | 27,032 | 5,028 | 4,293 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,558 | 11,227 | 7,693 | 6,670 | 3,103 | 2,371 | 7,059 | 1,230 | 90 | 158 |
1. Tiền | 11,558 | 11,227 | 7,693 | 6,670 | 3,103 | 2,371 | 7,059 | 1,230 | 90 | 158 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,769 | 12,000 | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,769 | 12,000 | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,739 | 21,598 | 20,991 | 15,980 | 15,283 | 15,167 | 5,541 | 4,562 | 508 | -92 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 16,200 | 9,154 | 6,502 | 6,001 | 5,287 | 4,248 | 1,229 | 1,048 | 529 | 69 |
2. Trả trước cho người bán | 106 | 194 | 1,690 | 5,750 | 7,204 | 7,050 | | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 12 | 154 | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,811 | 12,628 | 13,121 | 4,551 | 3,114 | 3,869 | 4,300 | 3,359 | -21 | -162 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -377 | -377 | -322 | -322 | -322 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,632 | 12,284 | 23,007 | 32,855 | 175 | 936 | 365 | 479 | 598 | 254 |
1. Hàng tồn kho | 1,632 | 12,284 | 23,007 | 32,855 | 175 | 936 | 365 | 479 | 598 | 254 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,442 | 5,686 | 3,539 | 2,344 | 16,313 | 26,069 | 12,084 | 20,761 | 3,832 | 3,973 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,978 | 3,216 | | 2,404 | 3,109 | 2,470 | 673 | | 700 | 1,969 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | -1 | 2,594 | | -4 | -4 | -4 | -4 | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,590 | -125 | 3,664 | 69 | 94 | 289 | 69 | 84 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | -125 | | -125 | -125 | 13,114 | 23,314 | 11,346 | 20,677 | 3,132 | 2,005 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 152,522 | 118,544 | 118,480 | 112,229 | 142,428 | 135,363 | 49,429 | 35,573 | 46,898 | 48,050 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 281 | 281 | 281 | | 10 | | | | 9,032 | 8,233 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 281 | 281 | 281 | | 10 | | | | 9,032 | 8,233 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 141,735 | 114,523 | 112,820 | 106,117 | 110,542 | 109,686 | 28,860 | 29,738 | 35,380 | 38,634 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 141,735 | 114,523 | 112,820 | 106,117 | 110,542 | 109,686 | 28,860 | 29,738 | 35,380 | 38,634 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,326 | 1,265 | 235 | 235 | 19,054 | 14,121 | 12,600 | 235 | 235 | 235 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,326 | 1,265 | 235 | 235 | 19,054 | 14,121 | 12,600 | 235 | 235 | 235 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,179 | 2,474 | 5,143 | 5,876 | 12,822 | 11,556 | 7,970 | 5,600 | 2,250 | 949 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,179 | 2,474 | 5,143 | 5,876 | 12,822 | 11,556 | 7,970 | 5,600 | 2,250 | 949 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,662 | 181,338 | 173,709 | 170,077 | 177,302 | 179,905 | 74,479 | 62,604 | 51,926 | 52,343 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 66,932 | 67,457 | 56,467 | 49,853 | 41,245 | 36,724 | 27,131 | 6,314 | 8,136 | 3,680 |
I. Nợ ngắn hạn | 59,564 | 64,268 | 54,994 | 46,557 | 29,013 | 26,680 | 27,027 | 6,202 | 7,984 | 3,520 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 730 | 6,220 | 4,870 | 7,861 | 2,250 | 1,500 | 200 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 15,537 | 4,379 | 4,019 | 32 | 53 | 336 | 3,620 | 133 | 1,240 | |
4. Người mua trả tiền trước | 301 | 491 | 253 | 211 | 146 | 86 | 396 | 3,072 | 1,922 | 2,404 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,425 | 1,884 | 2,777 | 2,991 | 1,182 | 1,662 | 585 | 941 | -69 | -67 |
6. Phải trả người lao động | 9,349 | 3,928 | -687 | -6,220 | -6,432 | -5,394 | -1,511 | -1,114 | -383 | -797 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 627 | 1,030 | 1,352 | 3,947 | 2,985 | 2,419 | 1,850 | 728 | 1,114 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 368 | 309 | 1,097 | 456 |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 32,269 | 51,958 | 46,997 | 44,644 | 24,673 | 22,517 | 13,744 | -116 | 717 | 502 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 56 | 598 | 282 | 221 | 187 | 183 | 115 | | 846 | 821 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 7,368 | 3,189 | 1,473 | 3,297 | 12,232 | 10,044 | 104 | 112 | 152 | 160 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | 152 | |
5. Phải trả dài hạn khác | 4,452 | 99 | 93 | 92 | 92 | 104 | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,916 | 3,090 | 1,380 | 3,205 | 12,140 | 9,940 | 104 | 112 | | 160 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 144,730 | 113,881 | 117,242 | 120,224 | 136,057 | 143,181 | 47,347 | 56,291 | 43,790 | 48,664 |
I. Vốn chủ sở hữu | 39,160 | 38,116 | 37,458 | 37,339 | 37,210 | 36,843 | 47,347 | 36,432 | 35,542 | 40,664 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,700 | 36,700 | 36,700 | 36,700 | 36,700 | 36,700 | 36,700 | 38,461 | 41,811 | 39,859 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 662 | 662 | 435 | 338 | 248 | 143 | 95 | | 759 | 759 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,799 | 755 | 323 | 300 | 262 | | 10,553 | -2,029 | -7,073 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | 45 | 45 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 105,570 | 75,765 | 79,784 | 82,886 | 98,846 | 106,337 | | 19,859 | 8,248 | 8,000 |
1. Nguồn kinh phí | | | | -918 | 12,321 | 22,521 | | 19,859 | 8,248 | 8,000 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 105,570 | 75,765 | 79,784 | 83,803 | 86,525 | 83,816 | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,662 | 181,338 | 173,709 | 170,077 | 177,302 | 179,905 | 74,479 | 62,604 | 51,926 | 52,343 |