CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (nau)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh162,603141,483121,46194,51665,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)162,603141,483121,46194,51665,398
4. Giá vốn hàng bán125,467112,505100,66978,38651,101
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,13528,97820,79316,13114,297
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,05810512137
7. Chi phí tài chính346209219430434
-Trong đó: Chi phí lãi vay346209219430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,52827,73119,54715,91013,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,3191,1431,039-196241
12. Thu nhập khác98782872907865
13. Chi phí khác128430412451
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)974744-233895414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2931,887807698656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành49537716198131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)49537716198131
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7991,509645601524
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7991,509645601524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,14062,79455,22957,84934,87444,54225,04927,0325,0284,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,55811,2277,6936,6703,1032,3717,0591,23090158
1. Tiền11,55811,2277,6936,6703,1032,3717,0591,23090158
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,76912,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,76912,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,73921,59820,99115,98015,28315,1675,5414,562508-92
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,2009,1546,5026,0015,2874,2481,2291,04852969
2. Trả trước cho người bán1061941,6905,7507,2047,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn12154
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,81112,62813,1214,5513,1143,8694,3003,359-21-162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-377-377-322-322-322
IV. Tổng hàng tồn kho1,63212,28423,00732,855175936365479598254
1. Hàng tồn kho1,63212,28423,00732,855175936365479598254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4425,6863,5392,34416,31326,06912,08420,7613,8323,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9783,2162,4043,1092,4706737001,969
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ-12,594-4-4-4-4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,590-1253,66469942896984
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác-125-125-12513,11423,31411,34620,6773,1322,005
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,522118,544118,480112,229142,428135,36349,42935,57346,89848,050
I. Các khoản phải thu dài hạn281281281109,0328,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác281281281109,0328,233
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,735114,523112,820106,117110,542109,68628,86029,73835,38038,634
1. Tài sản cố định hữu hình141,735114,523112,820106,117110,542109,68628,86029,73835,38038,634
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3261,26523523519,05414,12112,600235235235
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3261,26523523519,05414,12112,600235235235
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1792,4745,1435,87612,82211,5567,9705,6002,250949
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1792,4745,1435,87612,82211,5567,9705,6002,250949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,662181,338173,709170,077177,302179,90574,47962,60451,92652,343
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,93267,45756,46749,85341,24536,72427,1316,3148,1363,680
I. Nợ ngắn hạn59,56464,26854,99446,55729,01326,68027,0276,2027,9843,520
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7306,2204,8707,8612,2501,500200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,5374,3794,01932533363,6201331,240
4. Người mua trả tiền trước301491253211146863963,0721,9222,404
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4251,8842,7772,9911,1821,662585941-69-67
6. Phải trả người lao động9,3493,928-687-6,220-6,432-5,394-1,511-1,114-383-797
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6271,0301,3523,9472,9852,4191,8507281,114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3683091,097456
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác32,26951,95846,99744,64424,67322,51713,744-116717502
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56598282221187183115846821
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,3683,1891,4733,29712,23210,044104112152160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn152
5. Phải trả dài hạn khác4,45299939292104
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9163,0901,3803,20512,1409,940104112160
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,730113,881117,242120,224136,057143,18147,34756,29143,79048,664
I. Vốn chủ sở hữu39,16038,11637,45837,33937,21036,84347,34736,43235,54240,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,70036,70036,70036,70036,70036,70036,70038,46141,81139,859
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển66266243533824814395759759
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,79975532330026210,553-2,029-7,073
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản4545
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác105,57075,76579,78482,88698,846106,33719,8598,2488,000
1. Nguồn kinh phí-91812,32122,52119,8598,2488,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định105,57075,76579,78483,80386,52583,816
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,662181,338173,709170,077177,302179,90574,47962,60451,92652,343
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |