Chỉ tiêu |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh |
4. Giá vốn hàng bán |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) |
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7. Chi phí tài chính |
-Trong đó: Chi phí lãi vay |
9. Chi phí bán hàng |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,140 | 62,794 | 55,229 | 57,849 | 34,874 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,558 | 11,227 | 7,693 | 6,670 | 3,103 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,769 | 12,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27,739 | 21,598 | 20,991 | 15,980 | 15,283 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,632 | 12,284 | 23,007 | 32,855 | 175 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,442 | 5,686 | 3,539 | 2,344 | 16,313 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 152,522 | 118,544 | 118,480 | 112,229 | 142,428 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 281 | 281 | 281 | 10 | |
II. Tài sản cố định | 141,735 | 114,523 | 112,820 | 106,117 | 110,542 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,326 | 1,265 | 235 | 235 | 19,054 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,179 | 2,474 | 5,143 | 5,876 | 12,822 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 211,662 | 181,338 | 173,709 | 170,077 | 177,302 |
A. Nợ phải trả | 66,932 | 67,457 | 56,467 | 49,853 | 41,245 |
I. Nợ ngắn hạn | 59,564 | 64,268 | 54,994 | 46,557 | 29,013 |
II. Nợ dài hạn | 7,368 | 3,189 | 1,473 | 3,297 | 12,232 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 144,730 | 113,881 | 117,242 | 120,224 | 136,057 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 211,662 | 181,338 | 173,709 | 170,077 | 177,302 |