CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh223,621191,921254,497242,088260,855275,839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu22362961,017
3. Doanh thu thuần (1)-(2)223,619191,921254,497241,851260,559274,822
4. Giá vốn hàng bán195,697169,271223,634213,176231,005247,535
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,92222,65130,86328,67529,55527,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,6626,0175,8704,9224,6295,231
7. Chi phí tài chính-4,98921-495-46
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,08622,63228,44426,01425,88725,361
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,4876,0338,2887,5838,7927,203
12. Thu nhập khác1923282736481081,496
13. Chi phí khác2013514011243133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-10293132637-1351,363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,4776,3268,4218,2208,6578,566
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1837408951,1631,2101,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-239
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9447408951,1631,2101,213
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,5345,5867,5267,0577,4487,352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,5345,5867,5267,0577,4487,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,467121,817125,776118,763118,675131,619141,548123,934142,687138,46697,18796,966102,369101,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,18520,43828,42027,99822,70229,52031,72029,30625,93035,88418,8848,24611,92438,643
1. Tiền42,18520,43826,42025,99820,70227,52025,34823,11624,82334,82418,8848,2468,87815,287
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0002,0002,0006,3726,1911,1071,0603,04623,355
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,50023,00123,58323,48228,37623,86517,81913,30029,20323,50311,01711,01520,350
1. Chứng khoán kinh doanh25,3765,3765,3769,2709,2709,2709,2709,645
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-5,000-5,000-5,000-7,405-7,452-6,970-5,250-5,203
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,50023,00023,20723,10628,00022,00016,00011,00025,18319,06111,01711,01520,350
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,87449,75548,18941,39344,46939,74842,59539,07544,85635,05526,76430,49925,20123,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng64,95956,16853,66543,28739,24933,30437,41334,45539,24425,45423,86229,48618,90721,000
2. Trả trước cho người bán1,5769711,9562,1404,3923,2813,0411,6141,211849741264188395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,6618,4917,38410,08211,61914,40513,0338,8599,77212,7096,2384,8278,1581,606
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19,323-15,874-14,817-14,116-10,792-11,241-10,890-5,853-5,371-3,957-4,077-4,077-2,052
IV. Tổng hàng tồn kho19,29328,20224,70825,67822,53438,15049,09141,78541,51542,69833,21140,97037,73533,355
1. Hàng tồn kho19,29328,20224,70825,67822,53438,15049,09141,78541,51542,69833,21140,97037,73533,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6154228772125953363234661,1821,3267,3126,2377,1586,599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn59739662718256526422022534471261039321093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ17261730291025807103209211358372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23272236315115831242926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,9105,5096,5626,108
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,20323,67629,21325,61122,23223,38928,58126,37411,1779,17925,12029,00720,10020,042
I. Các khoản phải thu dài hạn911700700700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác911700700700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,9216,0898,7105,2535,3646,1606,1428,4737,4686,3847,9615,8406,7277,662
1. Tài sản cố định hữu hình3,3134,4746,0434,3734,0324,1305,1627,2336,3265,3426,6134,2914,8844,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6081,6152,6678801,3322,0309801,2401,1421,0421,3481,5491,8432,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14777230554
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14777230554
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,07616,07618,49418,49414,49415,15220,49415,8451,8451,84516,35719,57212,75111,795
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,7012,7013,4943,4943,4943,4943,4941,8451,8451,8451,8451,8451,8451,845
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3755,37484084026,86729,86724,86724,867
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,999-840-840-12,355-12,140-13,961-14,917
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,00013,00015,00015,00011,00011,65817,00014,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2968111,3091,1491,5961,8481,9452,0561,8649498023,041622585
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0578111,3091,1491,5961,8481,9452,0561,8649497793,041622585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại239
3. Tài sản dài hạn khác23
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN166,670145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307125,973122,468121,639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,687110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,51982,70686,66585,00285,000
I. Nợ ngắn hạn127,433110,275117,904107,738103,476123,007120,840104,031109,748105,63081,18085,41682,71673,940
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,6162,3732,8814,2783,5994,2862,8712,6835,5152,2433,3725,8691,5453,668
4. Người mua trả tiền trước85,36282,59484,02273,35470,42586,91281,50670,44076,06977,33051,07147,38152,05051,696
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,8263,2403,1592,7025,6304,1001,4272,4353,3213,6423,4535,0536,0086,248
6. Phải trả người lao động20,83112,13515,08212,1569,39211,94810,2207,9774,6103,0163,3375,2902,391629
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,576569680721480552032262,6885938291,054
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn449258,1842,9442,4783,587
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3753,6286,8149,99411,95314,02115,78016,56316,57814,81415,80620,09717,0189,968
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,1951,5002,0002,2301,920
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,6524,2373,2652,301328157967879519981,4521,1341,275677
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2542542542543122833261,1201,1338891,5271,2492,28611,060
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác254254254254312254254254254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm32
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn480449249,824
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ30738668798891,0471,2051,3621,204
B. Nguồn vốn chủ sở hữu38,98334,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,60139,30937,46736,639
I. Vốn chủ sở hữu38,98334,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,12639,59439,30237,45936,632
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,35028,35028,35028,35028,35028,35028,35027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái749
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1001,1001,1001,1001,1001,10020,56818,11015,93613,94610,13910,1648,5417,515
9. Quỹ dự phòng tài chính2,2741,9571,6441,369
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,5345,5147,3826,9327,6682,268474747181181181274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7777
1. Nguồn kinh phí7777
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN166,670145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645122,307125,973122,468121,639
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |