TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 11,965,376 | 12,835,962 | 12,154,579 | 9,987,683 | 9,351,453 | 8,413,203 | 8,099,185 | 8,722,122 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,771,448 | 2,384,235 | 2,373,919 | 1,835,367 | 2,026,358 | 2,140,901 | 2,366,223 | 2,500,490 |
1. Tiền | 1,522,178 | 1,510,559 | 1,517,057 | 1,003,159 | 1,270,839 | 826,316 | 1,050,345 | 1,003,939 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,249,270 | 873,675 | 856,862 | 832,207 | 755,519 | 1,314,585 | 1,315,877 | 1,496,552 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 5,276,990 | 6,399,790 | 6,185,696 | 4,954,928 | 3,914,517 | 2,964,393 | 2,447,555 | 2,671,945 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,276,990 | 6,399,790 | 6,185,695 | 4,954,928 | 3,914,517 | 2,964,393 | 2,447,555 | 2,671,945 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,735,070 | 2,952,757 | 2,634,688 | 2,387,110 | 2,298,141 | 2,263,911 | 2,235,787 | 2,801,385 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,503,172 | 1,886,697 | 1,853,815 | 1,601,709 | 1,390,094 | 1,341,257 | 1,134,028 | 1,267,513 |
2. Trả trước cho người bán | 723,652 | 768,290 | 515,244 | 470,384 | 466,237 | 502,972 | 655,265 | 609,529 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 65,212 | 1,400 | 1,400 | 6,304 | 5,604 | 5,604 | 8,004 | 17,494 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 789,247 | 763,125 | 607,362 | 576,523 | 550,729 | 488,068 | 505,667 | 1,016,834 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -346,214 | -466,754 | -343,133 | -267,811 | -114,523 | -73,990 | -67,177 | -109,984 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 493,412 | 591,367 | 453,774 | 404,507 | 666,023 | 694,482 | 655,253 | 484,980 |
1. Hàng tồn kho | 697,866 | 865,815 | 743,721 | 703,734 | 666,023 | 694,482 | 655,253 | 486,247 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -204,454 | -274,449 | -289,947 | -299,227 | | | | -1,267 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 688,456 | 507,813 | 506,502 | 405,771 | 446,414 | 349,516 | 394,367 | 263,321 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 88,854 | 64,068 | 120,936 | 43,174 | 67,374 | 44,102 | 60,329 | 52,350 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 438,142 | 299,740 | 231,160 | 208,799 | 263,424 | 283,543 | 310,149 | 174,155 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 161,460 | 144,005 | 154,406 | 153,799 | 115,616 | 21,871 | 23,890 | 21,970 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | 14,846 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,572,088 | 14,110,524 | 14,098,813 | 14,495,236 | 16,344,038 | 17,945,161 | 20,038,544 | 21,681,589 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,123,241 | 614,527 | 512,130 | 470,458 | 416,648 | 413,845 | 434,831 | 437,268 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 102,843 | 90,097 | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 883,212 | 365,787 | 361,976 | 364,203 | 364,302 | 364,525 | 362,273 | 362,545 |
5. Phải thu dài hạn khác | 137,223 | 158,679 | 150,191 | 106,292 | 52,346 | 49,320 | 72,559 | 74,723 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -37 | -37 | -37 | -37 | | | | |
II. Tài sản cố định | 9,019,043 | 9,498,926 | 10,091,860 | 10,849,503 | 12,004,523 | 12,429,007 | 13,810,924 | 16,858,806 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,296,680 | 8,763,796 | 9,370,754 | 10,127,462 | 11,291,217 | 11,712,667 | 13,463,113 | 16,466,978 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 48,144 | 51,059 | 7,616 | 1,904 | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 674,219 | 684,071 | 713,490 | 720,138 | 713,306 | 716,340 | 347,811 | 391,828 |
III. Bất động sản đầu tư | 456,095 | 493,684 | 534,390 | 574,932 | 594,204 | 610,668 | 627,604 | 375,720 |
- Nguyên giá | 799,764 | 795,717 | 796,567 | 796,712 | 778,635 | 777,785 | 777,751 | 557,762 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -343,668 | -302,033 | -262,177 | -221,780 | -184,431 | -167,117 | -150,148 | -182,042 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,514,612 | 1,012,393 | 755,574 | 829,343 | 908,854 | 2,178,751 | 2,523,477 | 2,096,660 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 38,938 | 38,767 | 38,277 | 37,386 | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,475,674 | 973,625 | 717,296 | 791,957 | 908,854 | 2,178,751 | 2,523,477 | 2,096,660 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,029,159 | 1,940,715 | 1,795,331 | 1,350,313 | 1,454,003 | 1,358,791 | 1,340,618 | 1,583,430 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | 488,851 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,641,806 | 1,544,608 | 1,397,987 | 873,676 | 893,254 | 894,885 | 851,593 | 629,076 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 411,418 | 420,851 | 422,448 | 501,931 | 511,864 | 484,629 | 487,119 | 470,703 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -24,065 | -24,744 | -25,105 | -25,295 | -24,115 | -24,129 | -2,002 | -5,200 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 73,000 | 3,407 | 3,907 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 429,936 | 550,279 | 409,529 | 420,686 | 965,806 | 954,099 | 1,301,090 | 329,705 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 400,627 | 519,796 | 381,189 | 388,975 | 904,067 | 899,707 | 1,012,964 | 292,651 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 29,309 | 30,427 | 28,229 | 31,600 | 61,628 | 54,281 | 288,014 | 36,943 |
3. Tài sản dài hạn khác | | 55 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 | 111 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 27,537,464 | 26,946,486 | 26,253,392 | 24,482,919 | 25,695,491 | 26,358,364 | 28,137,729 | 30,403,710 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 12,168,960 | 12,861,117 | 14,810,193 | 15,057,051 | 15,634,795 | 17,231,307 | 20,169,044 | 23,980,688 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,417,142 | 8,331,225 | 9,626,998 | 9,419,975 | 9,603,930 | 9,404,731 | 11,309,784 | 13,177,446 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,496,331 | 1,943,480 | 3,239,940 | 3,789,087 | 3,945,956 | 3,852,648 | 4,374,475 | 6,795,643 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,172,462 | 1,382,792 | 1,299,354 | 1,121,482 | 1,140,498 | 1,132,738 | 1,223,774 | 1,264,854 |
4. Người mua trả tiền trước | 41,343 | 63,181 | 87,129 | 95,191 | 102,914 | 87,719 | 105,246 | 107,484 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 292,996 | 299,258 | 231,333 | 157,790 | 179,243 | 158,782 | 155,811 | 125,344 |
6. Phải trả người lao động | 598,142 | 556,372 | 574,370 | 425,668 | 407,110 | 424,515 | 390,582 | 438,861 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,238,687 | 2,166,656 | 2,124,289 | 2,028,186 | 3,045,843 | 2,756,715 | 2,515,518 | 3,592,038 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 19,997 | 37,269 | 41,208 | 12,599 | 7,324 | 31,945 | 11,339 | 30,972 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,414,180 | 1,696,732 | 1,908,409 | 1,668,447 | 646,882 | 841,910 | 2,338,930 | 652,104 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 16,018 | 72,438 | 26,592 | 17,300 | 18,835 | 3,489 | 46,917 | 42,580 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 126,985 | 113,045 | 94,374 | 104,225 | 109,326 | 114,269 | 147,194 | 127,566 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 4,751,818 | 4,529,893 | 5,183,195 | 5,637,076 | 6,030,864 | 7,826,577 | 8,859,259 | 10,803,242 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 14,311 | 14,739 | 15,667 | 16,096 | 16,952 | 17,380 | 605,126 | 18,237 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,407,086 | 2,402,022 | 2,383,023 | 2,215,893 | 2,161,577 | 2,740,514 | 1,233,148 | 1,251,390 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,792,085 | 1,581,287 | 2,250,022 | 2,866,752 | 3,416,065 | 4,687,141 | 6,844,739 | 9,349,812 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 493,673 | 491,609 | 490,337 | 472,846 | 363,991 | 299,642 | 104,224 | 59,892 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | 18,654 | 19,713 | 25,264 | 20,859 | 35,935 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 44,662 | 40,236 | 44,146 | 46,835 | 52,566 | 56,635 | 51,162 | 87,976 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 15,368,504 | 14,085,368 | 11,443,199 | 9,425,868 | 10,060,696 | 9,127,057 | 7,968,685 | 6,423,022 |
I. Vốn chủ sở hữu | 15,368,504 | 14,085,368 | 11,443,199 | 9,425,868 | 10,060,696 | 9,127,057 | 7,968,685 | 6,423,022 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,005,880 | 12,005,880 | 12,005,880 | 12,005,880 | 11,655,490 | 11,655,490 | 11,655,490 | 12,824,212 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10,945 | 10,945 | 10,945 | 10,946 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 82,964 | 89,941 | 89,941 | 89,941 | 660,408 | 104,590 | 92,101 | 87,402 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -3,190,408 | -3,251,787 | -3,695,871 | -3,695,871 | -3,182,842 | -3,182,842 | -3,361,142 | -5,033,094 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 40,797 | 18,595 | 16,830 | -513 | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,086,664 | 1,586,187 | 1,045,001 | 906,538 | 743,396 | 615,750 | 499,316 | 786,939 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 92 | 92 | 7,656 | 7,657 | 7,643 | 7,443 | 10,047 | 16,691 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -239,781 | -643,879 | -1,872,916 | -3,170,875 | -3,003,313 | -2,817,272 | -3,253,887 | -5,040,670 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | 105,440 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | 1,687,347 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,571,350 | 4,269,393 | 3,835,734 | 3,272,165 | 3,179,914 | 2,743,897 | 2,326,760 | 988,755 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 27,537,464 | 26,946,486 | 26,253,392 | 24,482,919 | 25,695,491 | 26,358,364 | 28,137,729 | 30,403,710 |