Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

47
3.50
(8.05%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1476872,70512,29110,46318,29211,79414,258
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,815,01914,342,99913,266,7579,971,65111,068,94112,367,79113,560,89414,633,281
4. Giá vốn hàng bán10,412,00510,366,7409,638,5428,339,5969,313,82910,962,26912,752,36614,634,389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,403,0153,976,2593,628,2161,632,0551,755,1121,405,522808,528-1,109
6. Doanh thu hoạt động tài chính664,610548,660602,970416,891324,374444,186291,338371,760
7. Chi phí tài chính257,554501,963558,719616,128675,053907,500897,3371,373,664
-Trong đó: Chi phí lãi vay202,078375,640500,125561,168609,319722,482807,3821,156,859
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh153,836173,774797,15452,462-46,963-44,281262,154-117,340
9. Chi phí bán hàng138,049155,691107,41468,62899,39389,89584,51479,847
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,045,4941,324,3041,029,4951,446,050920,160945,531917,4251,069,878
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,780,3642,716,7353,332,711-29,399337,916-137,500-537,257-2,270,077
12. Thu nhập khác484,847409,268427,921742,375844,819818,0861,923,6103,013,732
13. Chi phí khác139,19770,673120,613213,427495,529131,615416,887507,275
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)345,650338,595307,308528,948349,291686,4711,506,7232,506,457
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành421,040515,779430,191200,856211,055166,318161,229183,624
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại3,155-92620,86289,86057,00787,05059,90319,567
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)424,195514,853451,052290,715268,062253,368221,132203,191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát539,506705,628997,520254,131337,011241,355155,343-61,670
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn11,965,37612,835,96212,154,5799,987,6839,351,4538,413,2038,099,1858,722,122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,771,4482,384,2352,373,9191,835,3672,026,3582,140,9012,366,2232,500,490
1. Tiền1,522,1781,510,5591,517,0571,003,1591,270,839826,3161,050,3451,003,939
2. Các khoản tương đương tiền1,249,270873,675856,862832,207755,5191,314,5851,315,8771,496,552
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,276,9906,399,7906,185,6964,954,9283,914,5172,964,3932,447,5552,671,945
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,276,9906,399,7906,185,6954,954,9283,914,5172,964,3932,447,5552,671,945
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,735,0702,952,7572,634,6882,387,1102,298,1412,263,9112,235,7872,801,385
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,503,1721,886,6971,853,8151,601,7091,390,0941,341,2571,134,0281,267,513
2. Trả trước cho người bán723,652768,290515,244470,384466,237502,972655,265609,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn65,2121,4001,4006,3045,6045,6048,00417,494
6. Phải thu ngắn hạn khác789,247763,125607,362576,523550,729488,068505,6671,016,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-346,214-466,754-343,133-267,811-114,523-73,990-67,177-109,984
IV. Tổng hàng tồn kho493,412591,367453,774404,507666,023694,482655,253484,980
1. Hàng tồn kho697,866865,815743,721703,734666,023694,482655,253486,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-204,454-274,449-289,947-299,227-1,267
V. Tài sản ngắn hạn khác688,456507,813506,502405,771446,414349,516394,367263,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn88,85464,068120,93643,17467,37444,10260,32952,350
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ438,142299,740231,160208,799263,424283,543310,149174,155
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước161,460144,005154,406153,799115,61621,87123,89021,970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác14,846
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,572,08814,110,52414,098,81314,495,23616,344,03817,945,16120,038,54421,681,589
I. Các khoản phải thu dài hạn1,123,241614,527512,130470,458416,648413,845434,831437,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng102,84390,097
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn883,212365,787361,976364,203364,302364,525362,273362,545
5. Phải thu dài hạn khác137,223158,679150,191106,29252,34649,32072,55974,723
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-37-37-37-37
II. Tài sản cố định9,019,0439,498,92610,091,86010,849,50312,004,52312,429,00713,810,92416,858,806
1. Tài sản cố định hữu hình8,296,6808,763,7969,370,75410,127,46211,291,21711,712,66713,463,11316,466,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính48,14451,0597,6161,904
3. Tài sản cố định vô hình674,219684,071713,490720,138713,306716,340347,811391,828
III. Bất động sản đầu tư456,095493,684534,390574,932594,204610,668627,604375,720
- Nguyên giá799,764795,717796,567796,712778,635777,785777,751557,762
- Giá trị hao mòn lũy kế-343,668-302,033-262,177-221,780-184,431-167,117-150,148-182,042
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,514,6121,012,393755,574829,343908,8542,178,7512,523,4772,096,660
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn38,93838,76738,27737,386
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,475,674973,625717,296791,957908,8542,178,7512,523,4772,096,660
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,029,1591,940,7151,795,3311,350,3131,454,0031,358,7911,340,6181,583,430
1. Đầu tư vào công ty con488,851
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,641,8061,544,6081,397,987873,676893,254894,885851,593629,076
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn411,418420,851422,448501,931511,864484,629487,119470,703
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,065-24,744-25,105-25,295-24,115-24,129-2,002-5,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn73,0003,4073,907
VI. Tổng tài sản dài hạn khác429,936550,279409,529420,686965,806954,0991,301,090329,705
1. Chi phí trả trước dài hạn400,627519,796381,189388,975904,067899,7071,012,964292,651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại29,30930,42728,22931,60061,62854,281288,01436,943
3. Tài sản dài hạn khác55111111111111111111
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
I. Nợ ngắn hạn7,417,1428,331,2259,626,9989,419,9759,603,9309,404,73111,309,78413,177,446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,496,3311,943,4803,239,9403,789,0873,945,9563,852,6484,374,4756,795,643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,172,4621,382,7921,299,3541,121,4821,140,4981,132,7381,223,7741,264,854
4. Người mua trả tiền trước41,34363,18187,12995,191102,91487,719105,246107,484
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước292,996299,258231,333157,790179,243158,782155,811125,344
6. Phải trả người lao động598,142556,372574,370425,668407,110424,515390,582438,861
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,238,6872,166,6562,124,2892,028,1863,045,8432,756,7152,515,5183,592,038
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,99737,26941,20812,5997,32431,94511,33930,972
11. Phải trả ngắn hạn khác1,414,1801,696,7321,908,4091,668,447646,882841,9102,338,930652,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,01872,43826,59217,30018,8353,48946,91742,580
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi126,985113,04594,374104,225109,326114,269147,194127,566
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,751,8184,529,8935,183,1955,637,0766,030,8647,826,5778,859,25910,803,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn14,31114,73915,66716,09616,95217,380605,12618,237
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,407,0862,402,0222,383,0232,215,8932,161,5772,740,5141,233,1481,251,390
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,792,0851,581,2872,250,0222,866,7523,416,0654,687,1416,844,7399,349,812
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả493,673491,609490,337472,846363,991299,642104,22459,892
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn18,65419,71325,26420,85935,935
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn44,66240,23644,14646,83552,56656,63551,16287,976
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu15,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022
I. Vốn chủ sở hữu15,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,005,88012,005,88012,005,88012,005,88011,655,49011,655,49011,655,49012,824,212
2. Thặng dư vốn cổ phần10,94510,94510,94510,946
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu82,96489,94189,94189,941660,408104,59092,10187,402
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-3,190,408-3,251,787-3,695,871-3,695,871-3,182,842-3,182,842-3,361,142-5,033,094
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái40,79718,59516,830-513
8. Quỹ đầu tư phát triển2,086,6641,586,1871,045,001906,538743,396615,750499,316786,939
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu92927,6567,6577,6437,44310,04716,691
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-239,781-643,879-1,872,916-3,170,875-3,003,313-2,817,272-3,253,887-5,040,670
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản105,440
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp1,687,347
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,571,3504,269,3933,835,7343,272,1653,179,9142,743,8972,326,760988,755
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |