TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,272,545 | 1,189,608 | 1,021,666 | 969,096 | 934,209 | 982,159 | 863,735 | 633,117 | 818,435 | 948,602 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 225,121 | 293,381 | 239,045 | 137,530 | 80,101 | 73,323 | 54,163 | 38,383 | 74,286 | 172,982 |
1. Tiền | 97,621 | 78,381 | 88,545 | 86,630 | 54,281 | 51,239 | 49,060 | 36,049 | 73,283 | 151,203 |
2. Các khoản tương đương tiền | 127,500 | 215,000 | 150,500 | 50,900 | 25,820 | 22,085 | 5,103 | 2,334 | 1,003 | 21,779 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 283,500 | 103,000 | 157,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 6,000 | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 283,500 | 103,000 | 157,000 | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 6,000 | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 288,068 | 550,537 | 367,930 | 565,118 | 622,573 | 648,427 | 535,441 | 311,215 | 362,916 | 387,178 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 230,772 | 507,683 | 355,732 | 533,635 | 605,742 | 630,474 | 483,525 | 309,648 | 341,345 | 381,859 |
2. Trả trước cho người bán | 9,610 | 3,290 | 8,685 | 21,046 | 11,037 | 20,382 | 8,027 | 3,912 | 13,650 | 4,824 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | 15,560 | 3,594 | 1,856 | 42,877 | | | 131 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 60,606 | 53,903 | 20,480 | 14,504 | 25,317 | 18,853 | 19,331 | 17,109 | 25,465 | 13,484 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,919 | -14,339 | -16,967 | -19,626 | -23,118 | -23,138 | -18,320 | -19,454 | -17,544 | -13,119 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 450,633 | 229,231 | 233,161 | 251,477 | 216,809 | 233,782 | 234,289 | 242,804 | 338,768 | 332,977 |
1. Hàng tồn kho | 450,904 | 229,571 | 233,646 | 252,130 | 217,390 | 234,842 | 236,529 | 246,546 | 339,190 | 332,977 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -271 | -340 | -485 | -654 | -581 | -1,060 | -2,239 | -3,741 | -422 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 25,223 | 13,459 | 24,530 | 12,971 | 13,726 | 25,627 | 38,842 | 34,714 | 42,466 | 55,464 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,907 | 2,202 | 7,343 | 11,461 | 13,436 | 24,989 | 24,104 | 12,234 | 14,504 | 18,435 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9,361 | | 9,297 | 1,419 | 18 | 59 | 8,082 | 9,142 | 10,584 | 15,776 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12,955 | 11,257 | 7,890 | 92 | 273 | 579 | 6,656 | 13,339 | 17,378 | 21,253 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,837,810 | 2,184,991 | 2,656,307 | 2,761,912 | 2,902,350 | 2,971,733 | 3,289,846 | 3,613,485 | 3,950,746 | 4,093,499 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 128,991 | 123,300 | 112,985 | 106,324 | 97,047 | 90,595 | 70,840 | 95,668 | 76,996 | 46,295 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | 57 | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 128,991 | 123,300 | 112,985 | 106,324 | 97,047 | 90,595 | 70,840 | 95,668 | 76,939 | 46,295 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,251,079 | 1,566,571 | 1,930,591 | 2,068,486 | 2,219,590 | 2,387,612 | 2,690,207 | 3,037,449 | 3,391,973 | 3,649,552 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,245,849 | 1,541,270 | 1,903,219 | 2,039,581 | 2,189,834 | 2,341,516 | 2,641,737 | 2,986,605 | 3,329,355 | 3,593,630 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 5,230 | 25,300 | 27,372 | 28,905 | 29,755 | 46,096 | 48,470 | 50,844 | 62,618 | 55,922 |
III. Bất động sản đầu tư | 37,506 | 40,007 | 42,507 | 45,007 | 47,508 | 50,008 | 52,509 | | | |
- Nguyên giá | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -24,233 | -21,732 | -19,232 | -16,732 | -14,231 | -11,731 | -9,230 | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,271 | 18,895 | 14,172 | 33,270 | 13,428 | 26,045 | 29,794 | 101,390 | 105,889 | 44,846 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,271 | 18,895 | 14,172 | 33,270 | 13,428 | 26,045 | 29,794 | 101,390 | 105,889 | 44,846 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 11,234 | 16,159 | 21,348 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 19,608 | 19,608 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | -7,114 | -5,189 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 391,616 | 417,871 | 537,705 | 490,476 | 506,430 | 399,126 | 428,150 | 367,743 | 359,729 | 331,458 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 380,047 | 404,389 | 525,562 | 480,126 | 497,186 | 389,473 | 428,150 | 366,762 | 359,729 | 331,458 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 11,569 | 13,482 | 12,143 | 10,350 | 9,244 | 9,653 | | 981 | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,110,355 | 3,374,600 | 3,677,974 | 3,731,008 | 3,836,559 | 3,953,893 | 4,153,581 | 4,246,601 | 4,769,182 | 5,042,100 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,061,377 | 1,412,881 | 1,684,254 | 1,886,889 | 2,170,808 | 2,425,252 | 2,799,825 | 2,993,617 | 3,592,753 | 4,123,193 |
I. Nợ ngắn hạn | 985,648 | 1,012,240 | 1,106,212 | 1,200,791 | 1,311,458 | 1,320,881 | 1,457,545 | 1,245,838 | 1,697,688 | 1,771,687 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 205,302 | 255,708 | 417,918 | 541,866 | 563,980 | 564,084 | 762,327 | 703,391 | 837,172 | 901,718 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 379,918 | 342,953 | 304,847 | 259,653 | 338,566 | 386,030 | 411,084 | 220,658 | 573,548 | 578,243 |
4. Người mua trả tiền trước | 14,120 | 9,958 | 23,346 | 12,452 | 12,710 | 14,691 | 12,298 | 7,114 | 14,877 | 14,515 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 39,053 | 78,754 | 78,155 | 118,627 | 135,665 | 149,930 | 108,319 | 85,262 | 73,696 | 74,290 |
6. Phải trả người lao động | 235,421 | 220,056 | 207,367 | 208,519 | 189,322 | 164,614 | 96,856 | 112,790 | 113,028 | 89,443 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,203 | 18,640 | 20,782 | 9,547 | 13,978 | 11,189 | 10,121 | 23,725 | 18,552 | 67,295 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | 14,186 | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 387 | 431 | 129 | 168 | 146 | 233 | 38 | 100 | 20 | 1,001 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,919 | 14,844 | 11,685 | 13,164 | 16,854 | 15,743 | 28,482 | 23,782 | 24,970 | 26,005 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,368 | 5,587 | 3,806 | 2,745 | 10,222 | 6,418 | 4,008 | 55,437 | 35,088 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 79,957 | 65,310 | 38,175 | 34,049 | 30,014 | 7,950 | 9,826 | 13,580 | 6,737 | 19,179 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 75,729 | 400,641 | 578,043 | 686,098 | 859,350 | 1,104,372 | 1,342,280 | 1,747,779 | 1,895,064 | 2,351,505 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | 102,588 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | 3,025 | 6,919 | 12,148 | 16,826 | 2 | 2 | 12 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 68,659 | 392,556 | 569,363 | 659,198 | 817,551 | 1,047,678 | 1,295,572 | 1,737,368 | 1,888,300 | 2,248,905 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | 11,886 | 19,494 | 27,075 | 28,372 | 9,540 | 6,600 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,519 | 6,323 | 8,585 | 11,990 | 15,376 | 17,227 | 1,352 | 701 | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,551 | 1,761 | 95 | | 10 | 86 | | 10 | 162 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | 158 | 158 | 158 | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,048,979 | 1,961,719 | 1,993,719 | 1,844,119 | 1,665,751 | 1,528,641 | 1,353,756 | 1,252,984 | 1,176,429 | 918,908 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,048,979 | 1,961,719 | 1,993,719 | 1,844,119 | 1,665,751 | 1,528,641 | 1,343,589 | 1,240,013 | 1,171,332 | 884,927 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 663,335 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 24,970 | 13,671 | 12,649 | 12,195 | 11,949 | 11,054 | 4,498 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -16,016 | -16,016 | -16,016 | -16,016 | -16,016 | -16,016 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 310,159 | 305,133 | 185,943 | 110,201 | 19,483 | 20,029 | 15,185 | 15,673 | 11,816 | 11,294 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 329,046 | 249,943 | 414,699 | 356,041 | 310,076 | 194,834 | 24,053 | -64,288 | -117,796 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 353,254 | 350,124 | 336,558 | 318,684 | 288,299 | 266,907 | 257,934 | 242,456 | 232,035 | 205,801 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | 10,167 | 12,971 | 5,097 | 33,980 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | 75 | 75 | 75 | 75 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | 10,092 | 12,896 | 5,023 | 33,906 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,110,355 | 3,374,600 | 3,677,974 | 3,731,008 | 3,836,559 | 3,953,893 | 4,153,581 | 4,246,601 | 4,769,182 | 5,042,100 |