Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,132,858 | 1,298,156 | 1,171,386 | 1,298,800 | 1,053,213 | 1,295,898 | 1,239,977 | 1,639,680 | 1,292,578 | 1,361,137 | 1,184,829 | 1,419,075 | 997,269 | 1,365,980 | 1,144,554 | 1,524,129 | 1,010,856 | 1,230,049 | 1,095,963 | 1,581,448 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 4,563 | 20 | 2,488 | 1,223 | 924 | 1,032 | ||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,132,858 | 1,298,156 | 1,171,386 | 1,294,238 | 1,053,213 | 1,295,878 | 1,239,977 | 1,637,192 | 1,292,578 | 1,361,137 | 1,184,829 | 1,419,075 | 997,269 | 1,365,980 | 1,144,554 | 1,522,906 | 1,010,856 | 1,229,125 | 1,095,963 | 1,580,416 |
4. Giá vốn hàng bán | 955,673 | 1,089,308 | 1,023,466 | 1,068,374 | 909,171 | 1,042,151 | 1,025,347 | 1,330,432 | 1,174,863 | 1,111,375 | 1,013,953 | 1,219,424 | 849,008 | 1,048,310 | 924,778 | 1,165,370 | 869,898 | 992,395 | 932,490 | 1,205,516 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 177,185 | 208,848 | 147,921 | 225,863 | 144,041 | 253,727 | 214,629 | 306,760 | 117,715 | 249,762 | 170,877 | 199,651 | 148,261 | 317,670 | 219,776 | 357,536 | 140,958 | 236,731 | 163,473 | 374,900 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,658 | 3,477 | 2,764 | 11,852 | 1,364 | 8,191 | 4,042 | 3,816 | 2,707 | 4,234 | 2,936 | 3,522 | 8,375 | 3,160 | 886 | 754 | 2,026 | 3,028 | 1,228 | 909 |
7. Chi phí tài chính | 5,851 | 7,329 | 6,384 | 10,214 | 10,093 | 16,168 | 17,414 | 18,427 | 19,289 | 24,699 | 19,934 | 24,054 | 23,530 | 26,928 | 25,079 | 29,715 | 28,090 | 30,943 | 32,946 | 35,715 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,099 | 4,825 | 4,673 | 7,816 | 7,977 | 14,145 | 15,522 | 15,914 | 17,208 | 22,676 | 18,544 | 22,047 | 22,196 | 25,480 | 23,771 | 28,207 | 26,823 | 29,290 | 31,202 | 33,982 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 21,140 | 27,373 | 19,507 | 28,612 | 27,116 | 24,763 | 25,608 | 30,602 | 23,665 | 29,940 | 20,341 | 32,489 | 17,266 | 23,011 | 19,084 | 26,251 | 20,307 | 29,304 | 23,974 | 32,588 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 103,511 | 75,121 | 68,966 | 92,035 | 67,400 | 80,868 | 82,354 | 113,324 | 71,821 | 97,353 | 65,021 | 83,555 | 50,832 | 94,507 | 71,200 | 77,829 | 59,458 | 94,739 | 63,550 | 34,516 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 49,341 | 102,502 | 55,828 | 106,855 | 40,796 | 140,118 | 93,295 | 148,222 | 5,648 | 102,003 | 68,516 | 63,075 | 65,008 | 176,385 | 105,299 | 224,495 | 35,129 | 84,772 | 44,230 | 272,990 |
12. Thu nhập khác | 216 | 60 | 5,412 | 544 | 1,453 | 1,681 | 705 | 380 | 359 | 299 | 592 | 4,121 | 963 | 1,539 | 199 | 4,461 | 3,063 | 441 | 1,101 | 288 |
13. Chi phí khác | 287 | 69 | 313 | 1,421 | 209 | 1,120 | 238 | 2,590 | 617 | 267 | 3,791 | 567 | 1,937 | 553 | 108 | 3,346 | 1,848 | 16 | 222 | 113 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -71 | -9 | 5,099 | -877 | 1,243 | 561 | 467 | -2,210 | -258 | 32 | -3,199 | 3,555 | -974 | 986 | 91 | 1,116 | 1,215 | 426 | 879 | 175 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 49,270 | 102,492 | 60,927 | 105,978 | 42,039 | 140,679 | 93,762 | 146,012 | 5,389 | 102,036 | 65,317 | 66,630 | 64,034 | 177,371 | 105,390 | 225,611 | 36,344 | 85,197 | 45,109 | 273,165 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 11,490 | 21,292 | 13,620 | 16,607 | 9,806 | 28,015 | 17,224 | 25,327 | -272 | 19,774 | 13,006 | 22,365 | 13,416 | 35,756 | 21,260 | 44,002 | 14,855 | 16,731 | 10,097 | 58,139 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -214 | 2,048 | 78 | -96 | 390 | -503 | 1,432 | -1,599 | -10,716 | -141 | -1,995 | -827 | -3,267 | 1,579 | -4,046 | -395 | -7,358 | |||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 11,490 | 21,077 | 13,620 | 18,655 | 9,884 | 27,919 | 17,614 | 24,825 | -272 | 21,206 | 11,407 | 11,650 | 13,276 | 33,761 | 20,432 | 40,735 | 16,434 | 12,684 | 9,702 | 50,782 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 37,780 | 81,415 | 47,307 | 87,323 | 32,156 | 112,760 | 76,148 | 121,188 | 5,661 | 80,830 | 53,910 | 54,980 | 50,758 | 143,610 | 84,958 | 184,875 | 19,910 | 72,513 | 35,407 | 222,383 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 4,305 | 13,814 | 812 | 19,469 | 5,844 | 15,056 | 9,596 | 14,102 | 11,050 | 22,899 | 8,083 | 22,671 | 6,330 | 16,027 | 5,780 | 18,953 | 2,703 | 82,214 | 4,290 | 22,930 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 33,475 | 67,602 | 46,496 | 67,854 | 26,312 | 97,704 | 66,552 | 107,086 | -5,389 | 57,931 | 45,827 | 32,309 | 44,429 | 127,584 | 79,177 | 165,922 | 17,207 | -9,701 | 31,117 | 199,453 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,396,308 | 1,497,901 | 1,480,202 | 1,272,053 | 1,375,844 | 1,410,649 | 1,436,769 | 1,182,500 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 286,021 | 240,422 | 256,217 | 285,121 | 298,563 | 276,285 | 355,119 | 293,381 |
1. Tiền | 89,021 | 62,422 | 87,217 | 97,621 | 107,563 | 71,285 | 70,119 | 78,381 |
2. Các khoản tương đương tiền | 197,000 | 178,000 | 169,000 | 187,500 | 191,000 | 205,000 | 285,000 | 215,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 81,000 | 171,000 | 163,500 | 223,500 | 243,000 | 191,000 | 153,000 | 103,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 81,000 | 171,000 | 163,500 | 223,500 | 243,000 | 191,000 | 153,000 | 103,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 493,816 | 467,280 | 510,229 | 288,068 | 400,859 | 481,890 | 552,298 | 550,507 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 431,787 | 416,151 | 455,170 | 230,772 | 335,107 | 430,316 | 478,782 | 508,678 |
2. Trả trước cho người bán | 21,758 | 9,318 | 7,492 | 9,610 | 15,570 | 8,120 | 28,495 | 3,318 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 52,404 | 54,180 | 59,982 | 60,606 | 63,540 | 57,181 | 59,193 | 52,850 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -12,133 | -12,369 | -12,416 | -12,919 | -13,357 | -13,728 | -14,173 | -14,339 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 523,106 | 593,116 | 514,293 | 450,876 | 427,875 | 442,618 | 348,015 | 230,008 |
1. Hàng tồn kho | 523,377 | 593,387 | 514,564 | 451,147 | 428,215 | 442,958 | 348,354 | 230,348 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -271 | -271 | -271 | -271 | -340 | -340 | -340 | -340 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,364 | 26,083 | 35,963 | 24,487 | 5,547 | 18,856 | 28,337 | 5,604 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,846 | 13,441 | 19,309 | 2,953 | 5,299 | 16,843 | 27,230 | 2,190 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,704 | 4,248 | 8,847 | 9,361 | 1,298 | 635 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,814 | 8,393 | 7,806 | 12,173 | 248 | 715 | 472 | 3,414 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,792,971 | 1,714,238 | 1,775,617 | 1,837,360 | 1,910,195 | 1,977,980 | 2,083,082 | 2,222,311 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 136,343 | 135,866 | 136,082 | 128,991 | 128,446 | 128,000 | 128,258 | 123,300 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 136,343 | 135,866 | 136,082 | 128,991 | 128,446 | 128,000 | 128,258 | 123,300 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 1,143,451 | 1,145,191 | 1,199,083 | 1,264,432 | 1,322,740 | 1,400,109 | 1,485,353 | 1,604,560 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,138,672 | 1,140,266 | 1,193,969 | 1,245,606 | 1,317,373 | 1,375,868 | 1,460,571 | 1,579,260 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,778 | 4,925 | 5,114 | 18,827 | 5,367 | 24,241 | 24,782 | 25,300 |
III. Bất động sản đầu tư | 35,631 | 36,256 | 36,881 | 37,506 | 38,131 | 38,756 | 39,381 | 40,007 |
- Nguyên giá | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 | 61,739 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -26,108 | -25,483 | -24,858 | -24,233 | -23,608 | -22,983 | -22,357 | -21,732 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,375 | 12,537 | 10,782 | 10,271 | 11,950 | 18,210 | 24,305 | 18,895 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14,375 | 12,537 | 10,782 | 10,271 | 11,950 | 18,210 | 24,305 | 18,895 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 | 18,348 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 | 1,740 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 | 16,608 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 444,823 | 366,040 | 374,441 | 377,812 | 390,579 | 374,558 | 387,436 | 417,202 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 433,040 | 354,257 | 362,872 | 366,750 | 377,470 | 361,370 | 374,344 | 404,389 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 11,783 | 11,783 | 11,569 | 11,062 | 13,110 | 13,188 | 13,092 | 12,813 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,189,278 | 3,212,139 | 3,255,819 | 3,109,413 | 3,286,039 | 3,388,629 | 3,519,850 | 3,404,811 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,221,344 | 1,262,137 | 1,164,747 | 1,045,594 | 1,303,710 | 1,424,947 | 1,482,375 | 1,412,273 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,136,560 | 1,182,603 | 1,088,691 | 969,866 | 1,195,489 | 1,174,398 | 1,130,024 | 1,011,273 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 200,419 | 238,481 | 239,717 | 205,302 | 239,217 | 239,164 | 269,953 | 255,441 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 459,346 | 425,104 | 511,044 | 379,918 | 388,504 | 318,103 | 383,928 | 342,919 |
4. Người mua trả tiền trước | 16,576 | 10,946 | 9,283 | 14,120 | 4,935 | 9,345 | 9,461 | 9,958 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 69,383 | 73,002 | 70,592 | 41,379 | 110,145 | 97,184 | 108,935 | 78,090 |
6. Phải trả người lao động | 154,016 | 117,150 | 106,684 | 217,366 | 167,352 | 159,666 | 131,297 | 220,056 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,522 | 17,414 | 15,042 | 11,183 | 22,476 | 24,893 | 25,345 | 18,628 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 879 | 644 | 956 | 387 | 805 | 647 | 992 | 339 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 35,466 | 20,937 | 19,775 | 12,885 | 20,800 | 16,195 | 17,245 | 14,946 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 69,096 | 153,205 | 46,436 | 7,368 | 145,000 | 198,735 | 130,108 | 5,587 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 111,856 | 125,720 | 69,164 | 79,957 | 96,254 | 110,464 | 52,760 | 65,310 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 84,784 | 79,534 | 76,056 | 75,729 | 108,221 | 250,549 | 352,351 | 401,000 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 77,525 | 72,209 | 68,712 | 68,659 | 101,160 | 243,280 | 344,606 | 392,823 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,814 | 5,814 | 5,765 | 5,519 | 5,464 | 5,626 | 6,040 | 6,323 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1,444 | 1,511 | 1,578 | 1,551 | 1,597 | 1,643 | 1,704 | 1,853 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,967,934 | 1,950,002 | 2,091,071 | 2,063,818 | 1,982,329 | 1,963,682 | 2,037,476 | 1,992,538 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,967,934 | 1,950,002 | 2,091,071 | 2,063,818 | 1,982,329 | 1,963,682 | 2,037,476 | 1,992,538 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 | 1,050,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 | 239 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 20,259 | 20,259 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -13,978 | -13,978 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 373,131 | 373,131 | 310,159 | 310,159 | 310,159 | 310,159 | 305,133 | 305,133 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 194,907 | 178,261 | 372,852 | 343,868 | 276,014 | 249,702 | 316,295 | 281,357 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 343,377 | 342,090 | 351,541 | 353,272 | 339,637 | 347,302 | 359,528 | 349,529 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,189,278 | 3,212,139 | 3,255,819 | 3,109,413 | 3,286,039 | 3,388,629 | 3,519,850 | 3,404,811 |