Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

21.10
-0.20
(-0.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,670,6391,132,8581,298,1561,171,3861,298,8001,053,2131,295,8981,239,9771,639,6801,292,5781,361,1371,184,8291,419,075997,2691,365,9801,144,5541,524,1291,010,8561,230,0491,095,963
4. Giá vốn hàng bán1,444,350955,6731,089,3081,023,4661,068,374909,1711,042,1511,025,3471,330,4321,174,8631,111,3751,013,9531,219,424849,0081,048,310924,7781,165,370869,898992,395932,490
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)221,219177,185208,848147,921225,863144,041253,727214,629306,760117,715249,762170,877199,651148,261317,670219,776357,536140,958236,731163,473
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8232,6583,4772,76411,8521,3648,1914,0423,8162,7074,2342,9363,5228,3753,1608867542,0263,0281,228
7. Chi phí tài chính8,0955,8517,3296,38410,21410,09316,16817,41418,42719,28924,69919,93424,05423,53026,92825,07929,71528,09030,94332,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,3394,0994,8254,6737,8167,97714,14515,52215,91417,20822,67618,54422,04722,19625,48023,77128,20726,82329,29031,202
9. Chi phí bán hàng32,93221,14027,37319,50728,61227,11624,76325,60830,60223,66529,94020,34132,48917,26623,01119,08426,25120,30729,30423,974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp102,260103,51175,12168,96692,03567,40080,86882,354113,32471,82197,35365,02183,55550,83294,50771,20077,82959,45894,73963,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)82,75349,341102,50255,828106,85540,796140,11893,295148,2225,648102,00368,51663,07565,008176,385105,299224,49535,12984,77244,230
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)122,84249,270102,49260,927105,97842,039140,67993,762146,0125,389102,03665,31766,63064,034177,371105,390225,61136,34485,19745,109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,74137,78081,41547,30787,32332,156112,76076,148121,1885,66180,83053,91054,98050,758143,61084,958184,87519,91072,51335,407
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72,72133,47567,60246,49667,85426,31297,70466,552107,086-5,38957,93145,82732,30944,429127,58479,177165,92217,207-9,70131,117

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,302,8461,396,3081,497,9011,480,2021,272,0531,375,8441,410,6491,436,7691,182,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền327,949286,021240,422256,217285,121298,563276,285355,119293,381
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,50081,000171,000163,500223,500243,000191,000153,000103,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn491,001493,816467,280510,229288,068400,859481,890552,298550,507
IV. Tổng hàng tồn kho366,792523,106593,116514,293450,876427,875442,618348,015230,008
V. Tài sản ngắn hạn khác16,60312,36426,08335,96324,4875,54718,85628,3375,604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,861,9621,792,9711,714,2381,775,6171,837,3601,910,1951,977,9802,083,0822,222,311
I. Các khoản phải thu dài hạn136,915136,343135,866136,082128,991128,446128,000128,258123,300
II. Tài sản cố định1,215,7721,143,4511,145,1911,199,0831,264,4321,322,7401,400,1091,485,3531,604,560
III. Bất động sản đầu tư35,00635,63136,25636,88137,50638,13138,75639,38140,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,23714,37512,53710,78210,27111,95018,21024,30518,895
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn18,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,348
VI. Tổng tài sản dài hạn khác438,685444,823366,040374,441377,812390,579374,558387,436417,202
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,164,8093,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,286,0393,388,6293,519,8503,404,811
A. Nợ phải trả1,096,9001,221,3441,262,1371,164,7471,045,5941,303,7101,424,9471,482,3751,412,273
I. Nợ ngắn hạn959,6741,136,5601,182,6031,088,691969,8661,195,4891,174,3981,130,0241,011,273
II. Nợ dài hạn137,22684,78479,53476,05675,729108,221250,549352,351401,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,067,9091,967,9341,950,0022,091,0712,063,8181,982,3291,963,6822,037,4761,992,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,164,8093,189,2783,212,1393,255,8193,109,4133,286,0393,388,6293,519,8503,404,811
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |