TÀI SẢN | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,641 | 7,307 | 9,887 | 7,810 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,674 | 2,678 | 7,326 | 265 |
1. Tiền | 2,674 | 2,678 | 7,326 | 265 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,440 | 4,309 | 1,929 | 5,850 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,401 | 4,020 | 1,842 | 5,786 |
2. Trả trước cho người bán | | | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 246 | 289 | 87 | 64 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -208 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 485 | 296 | 627 | 1,675 |
1. Hàng tồn kho | 485 | 296 | 627 | 1,675 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 | 24 | 5 | 20 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 43 | 24 | 5 | 20 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,675 | 7,437 | 5,692 | 5,855 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,434 | 7,380 | 5,095 | 5,134 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,434 | 7,380 | 5,095 | 5,134 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | |
- Nguyên giá | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241 | 57 | 597 | 721 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 241 | 57 | 597 | 721 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,315 | 14,743 | 15,579 | 13,665 |
NGUỒN VỐN | | | | |
A. Nợ phải trả | 6,266 | 8,705 | 7,091 | 6,231 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,079 | 6,534 | 5,758 | 5,031 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 496 | 81 | 346 | 1,476 |
4. Người mua trả tiền trước | | | | 787 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,274 | 625 | 189 | 726 |
6. Phải trả người lao động | 2,631 | 2,929 | 5,293 | 1,972 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 38 | 2,130 | | 4 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1 | | | 1 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 640 | 768 | -70 | 66 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,187 | 2,171 | 1,333 | 1,200 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,187 | 2,171 | 1,333 | 1,200 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,049 | 6,039 | 8,488 | 7,434 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,049 | 6,039 | 8,488 | 7,434 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 6,450 | 6,450 | 6,450 | 6,450 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -59 | -59 | -59 | -59 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,040 | 788 | 102 | 49 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,617 | -1,141 | 1,994 | 993 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,315 | 14,743 | 15,579 | 13,665 |