Công ty cổ phần Công trình Đô thị Gò Công (mtx)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,674
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,440
IV. Tổng hàng tồn kho485
V. Tài sản ngắn hạn khác43
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,675
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,434
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác241
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN15,315
A. Nợ phải trả6,266
I. Nợ ngắn hạn5,079
II. Nợ dài hạn1,187
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,049
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN15,315
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |