TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 82,665 | 76,075 | 72,384 | 65,666 | 80,553 | 87,092 | 85,377 | 92,409 | 105,927 | 116,749 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,865 | 30,070 | 12,390 | 8,477 | 981 | 36,143 | 56,920 | 63,749 | 50,789 | 47,934 |
1. Tiền | 3,865 | 15,070 | 2,390 | 8,477 | 981 | 1,143 | 1,920 | 13,749 | 50,789 | 8,934 |
2. Các khoản tương đương tiền | 30,000 | 15,000 | 10,000 | | | 35,000 | 55,000 | 50,000 | | 39,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 15,000 | 15,000 | 35,000 | 50,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 50,000 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 15,000 | 15,000 | 35,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,166 | 25,331 | 39,352 | 35,194 | 55,820 | 29,987 | 9,823 | 6,772 | 2,293 | 3,178 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,723 | 24,861 | 38,941 | 34,195 | 54,467 | 28,875 | 9,656 | 5,506 | 1,110 | 287 |
2. Trả trước cho người bán | 193 | 245 | 108 | 419 | 800 | 204 | 251 | 1,243 | 1,065 | 2,186 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 795 | 285 | 364 | 641 | 614 | 969 | 26 | 23 | 118 | 705 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -544 | -61 | -61 | -61 | -61 | -61 | -110 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,073 | 2,347 | 2,249 | 3,744 | 5,558 | 2,735 | 3,366 | 6,420 | 17,846 | 15,633 |
1. Hàng tồn kho | 4,073 | 2,347 | 2,249 | 3,744 | 5,558 | 2,735 | 3,366 | 6,420 | 17,846 | 15,633 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 561 | 326 | 392 | 252 | 194 | 227 | 268 | 468 | | 4 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 373 | 204 | 260 | 252 | 194 | 227 | 268 | 468 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 188 | 123 | 133 | | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 4 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35,635 | 37,673 | 42,030 | 39,591 | 40,084 | 39,230 | 39,693 | 32,895 | 35,340 | 36,553 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 34,005 | 37,430 | 41,644 | 39,032 | 39,873 | 39,137 | 39,433 | 32,722 | 35,270 | 36,248 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,982 | 6,597 | 9,985 | 12,658 | 12,839 | 11,444 | 11,080 | 3,709 | 5,598 | 5,917 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 30,023 | 30,833 | 31,660 | 26,375 | 27,034 | 27,694 | 28,353 | 29,012 | 29,672 | 30,331 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,473 | 29 | | 273 | 116 | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,473 | 29 | | 273 | 116 | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 157 | 214 | 386 | 286 | 94 | 93 | 260 | 173 | 70 | 305 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 157 | 214 | 386 | 286 | 94 | 93 | 260 | 173 | 70 | 305 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 | 126,322 | 125,070 | 125,304 | 141,267 | 153,302 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 | 24,256 | 20,019 | 30,421 | 23,769 | 32,747 |
I. Nợ ngắn hạn | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 | 24,256 | 20,019 | 30,421 | 23,769 | 32,747 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,837 | | | | 4,086 | 2,316 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,291 | 3,971 | 1,439 | 1,409 | 7,969 | 1,214 | 373 | 1,075 | 1,799 | 552 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,935 | 3,432 | 2,763 | 764 | | 1,464 | 3,790 | 2,184 | 1,036 | 475 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,092 | 2,332 | 3,422 | 4,186 | 3,609 | 8,578 | 2,024 | 2,886 | 5,858 | 4,379 |
6. Phải trả người lao động | 810 | 2,540 | 4,143 | | 374 | 6,500 | 10,000 | 9,000 | 7,806 | 14,587 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | | 79 | | | 203 | | 228 | 242 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 325 | 171 | 1,007 | 32 | 8 | 34 | 95 | 3,860 | 389 | 7,468 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | 500 | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,314 | 3,928 | 1,527 | 3,674 | 5,859 | 4,149 | 3,533 | 11,417 | 6,653 | 5,044 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 98,696 | 97,373 | 99,613 | 95,114 | 98,732 | 102,066 | 105,051 | 94,883 | 117,498 | 120,556 |
I. Vốn chủ sở hữu | 98,696 | 97,373 | 99,613 | 95,114 | 98,732 | 102,066 | 105,051 | 94,883 | 102,208 | 97,750 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 589 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,496 | 33,051 | 33,051 | 33,051 | 31,541 | 29,114 | 24,969 | 23,950 | 17,638 | 9,949 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | 3,636 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,611 | 10,288 | 12,528 | 8,029 | 13,157 | 18,918 | 26,048 | 16,899 | 30,536 | 30,131 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 15,289 | 22,806 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | 15,289 | 22,806 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 | 126,322 | 125,070 | 125,304 | 141,267 | 153,302 |